

1.01
0.79
0.99
0.71
2.25
3.31
2.75
0.73
1.02
0.98
0.72
Diễn biến chính



Kiến tạo: Joshua Luke Bowler

Kiến tạo: Joe Ralls


Ra sân: Delano Burgzorg

Ra sân: Ben Wiles

Ra sân: Matty Pearson

Ra sân: Jaheim Headley




Ra sân: Yakou Meite

Ra sân: Joshua Luke Bowler

Ra sân: Callum Robinson

Ra sân: Joe Ralls

Ra sân: Emmanouil Siopis


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.35 | |
32 | Tom Lees | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
6 | Jonathan Hogg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 40 | 6.21 | |
4 | Matty Pearson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 43 | 5.73 | |
5 | Michal Helik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 5 | 52 | 6.45 | |
33 | Yuta Nakayama | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 2 | 45 | 6.04 | |
16 | Thomas Edwards | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
10 | Josh Koroma | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
7 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.87 | |
23 | Ben Wiles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 24 | 6.24 | |
14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 5 | 1 | 34 | 5.8 | |
8 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 1 | 44 | 6.64 | |
22 | Kian Harratt | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 5.86 | |
15 | Jaheim Headley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 32 | 6.52 | |
27 | Kyle Hudlin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 5 | 1 | 37 | 7.81 | |
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 29 | 7.59 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 24 | 7.32 | |
22 | Yakou Meite | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 28 | 7.41 | |
47 | Callum Robinson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 29 | 7.76 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 49 | 6.73 | |
16 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 21 | 6.55 | |
23 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 29 | 7.67 | |
17 | Jamilu Collins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 0 | 38 | 6.58 | |
14 | Joshua Luke Bowler | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 27 | 8.01 | |
5 | Mark McGuinness | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 22 | 7.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ