Vòng 35
02:45 ngày 05/03/2025
Hull City
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Kingston Communications Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.99
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.75
X
3.70
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Hull City Hull City
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
16'
match yellow.png Maksym Talovierov
Charlie Hughes match yellow.png
36'
47'
match yellow.png Tymoteusz Puchacz
Joe Gelhardt 1 - 0 match goal
48'
Abu Kamara 2 - 0
Kiến tạo: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
match goal
61'
62'
match change Michael Obafemi
Ra sân: Rami Hajal
62'
match change Malachi Boateng
Ra sân: Jordan Houghton
63'
match change Nathanael Ogbeta
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
79'
match change Callum Wright
Ra sân: Maksym Talovierov
83'
match change Michael Baidoo
Ra sân: Bali Mumba
Kasey Palmer
Ra sân: Kyle Joseph
match change
84'
Regan Slater
Ra sân: Steven Alzate
match change
84'
88'
match yellow.png Matthew Sorinola
Cody Drameh
Ra sân: Abu Kamara
match change
90'
Mason Burstow
Ra sân: Joe Gelhardt
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hull City Hull City
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
375
 
Số đường chuyền
 
404
74%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
52
22
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
3
33
 
Ném biên
 
24
13
 
Cản phá thành công
 
25
6
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
22
94
 
Pha tấn công
 
113
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Kasey Palmer
23
Cody Drameh
48
Mason Burstow
27
Regan Slater
16
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
32
Thimothee Lo-Tutala
15
John Egan
37
Nordin Amrabat
29
Matty Jacob
Hull City Hull City 4-2-3-1
3-4-2-1 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
1
Pandur
6
McLoughl...
4
Hughes
5
Jones
2
Coyle
19
Alzate
20
Puerta
28
Joseph
30
Gelhardt
44
Kamara
12
Galvao
21
Hazard
40
Talovier...
25
Katic
5
Pleguezu...
29
Sorinola
4
Houghton
18
Gyabi
17
Puchacz
2
Mumba
28
Hajal
15
Bundu

Substitutes

30
Michael Baidoo
14
Michael Obafemi
19
Malachi Boateng
3
Nathanael Ogbeta
11
Callum Wright
6
Kornel Szucs
44
Gudlaugur Victor Palsson
31
Daniel Grimshaw
8
Joe Edwards
Đội hình dự bị
Hull City Hull City
Kasey Palmer 45
Cody Drameh 23
Mason Burstow 48
Regan Slater 27
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 16
Thimothee Lo-Tutala 32
John Egan 15
Nordin Amrabat 37
Matty Jacob 29
Hull City Plymouth Argyle
30 Michael Baidoo
14 Michael Obafemi
19 Malachi Boateng
3 Nathanael Ogbeta
11 Callum Wright
6 Kornel Szucs
44 Gudlaugur Victor Palsson
31 Daniel Grimshaw
8 Joe Edwards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 28%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 2.6
2 Thẻ vàng 1.7
3 Sút trúng cầu môn 2.5
48.6% Kiểm soát bóng 34.5%
10.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hull City (45trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
11
HT-H/FT-T
3
6
4
6
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
4
0
1
0
HT-H/FT-H
5
3
1
6
HT-B/FT-H
0
1
5
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
3
2
1
HT-B/FT-B
5
3
4
1

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 1 18 7.35
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 20 71.43% 4 1 61 7.84
19 Steven Alzate Tiền vệ trụ 0 0 1 46 37 80.43% 1 1 60 6.96
6 Sean McLoughlin Trung vệ 3 1 0 48 29 60.42% 2 2 74 7.12
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 0 2 48 6.82
30 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 2 1 0 16 9 56.25% 4 1 31 7.34
1 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 20 6.44
28 Kyle Joseph Tiền đạo cắm 2 1 0 14 8 57.14% 2 1 36 6.58
44 Abu Kamara Cánh phải 1 1 0 17 12 70.59% 1 0 28 7.18
4 Charlie Hughes Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 1 1 56 6.84
20 Gustavo Puerta Tiền vệ trụ 2 1 2 30 26 86.67% 4 2 50 6.8

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jordan Houghton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 14 73.68% 1 3 26 6.42
5 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 1 48 6.34
15 Mustapha Bundu Cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 24 6.01
25 Nikola Katic Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 5 47 7.48
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 19 5 26.32% 0 2 32 6.48
17 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 8 1 46 5.76
14 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.96
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 27 6.19
3 Nathanael Ogbeta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.08
28 Rami Hajal Tiền vệ công 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 41 6.4
40 Maksym Talovierov Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 43 6.21
29 Matthew Sorinola Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 6 0 50 6.77
19 Malachi Boateng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.1
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 31 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ