Vòng 9
07:15 ngày 11/03/2025
Independiente Rivadavia 1
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Club Atlético Unión
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2
0.96
U 2
0.70
1
2.20
X
2.90
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.59
-0
1.44
O 0.5
0.55
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Sebastian Villa Cano Penalty awarded match var
36'
Luis Sequeira 1 - 0 match pen
39'
45'
match yellow.png Claudio Corvalan
46'
match change Ezequiel Ham
Ra sân: Mauro Pitton
46'
match change Jeronimo Domina
Ra sân: Andres Nicolas Paz
Luis Sequeira 2 - 0
Kiến tạo: Nicolas Retamar
match goal
55'
64'
match change Lautaro Vargas
Ra sân: Francisco Gerometta
64'
match change Franco Fragapane
Ra sân: Mauricio Martinez
Diego Ruben Tonetto
Ra sân: Nicolas Retamar
match change
67'
Matias Valenti
Ra sân: Fabrizio Sartori
match change
67'
Mauricio Cardillo match red
72'
74'
match change Agustin Colazo
Ra sân: Lucas Emanuel Gamba
Thomas Ortega
Ra sân: Pedro Souto
match change
76'
Leonard Costa
Ra sân: Luis Sequeira
match change
76'
Alejo Osella
Ra sân: Maximiliano Amarfil
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
334
 
Số đường chuyền
 
422
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
29
72
 
Pha tấn công
 
78
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Matias Valenti
11
Diego Ruben Tonetto
24
Thomas Ortega
2
Leonard Costa
13
Alejo Osella
23
Gonzalo Marinelli
44
Fabricio Amato
19
Mateo Schwartz
18
Fernando Romero
32
Maximiliano Juambeltz
7
Victorio Ramis
26
Matias Carlos Alberto Fernandez
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia 4-3-1-2
5-3-2 Club Atlético Unión Club Atlético Unión
1
Centurio...
27
Souto
42
Studer
40
Villalba
4
Peinipil
21
Cardillo
25
Amarfil
34
Retamar
8
Sequeira
22
Cano
43
Sartori
25
Brugman
22
Geromett...
32
Paz
34
Pardo
3
Corvalan
11
Blanco
28
Pitton
16
Martinez
10
Verde
31
Estigarr...
18
Gamba

Substitutes

8
Ezequiel Ham
9
Jeronimo Domina
35
Lautaro Vargas
7
Franco Fragapane
21
Agustin Colazo
1
Matías Tagliamonte
13
Valentin Fascendini
26
Juan Luduena
24
Rafael Profini
23
Gaston Arturia
20
Julian Palacios
Đội hình dự bị
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Matias Valenti 31
Diego Ruben Tonetto 11
Thomas Ortega 24
Leonard Costa 2
Alejo Osella 13
Gonzalo Marinelli 23
Fabricio Amato 44
Mateo Schwartz 19
Fernando Romero 18
Maximiliano Juambeltz 32
Victorio Ramis 7
Matias Carlos Alberto Fernandez 26
Independiente Rivadavia Club Atlético Unión
8 Ezequiel Ham
9 Jeronimo Domina
35 Lautaro Vargas
7 Franco Fragapane
21 Agustin Colazo
1 Matías Tagliamonte
13 Valentin Fascendini
26 Juan Luduena
24 Rafael Profini
23 Gaston Arturia
20 Julian Palacios

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7.33
50.33% Kiểm soát bóng 63%
7.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 6.6
2.4 Thẻ vàng 2.2
3.5 Sút trúng cầu môn 5.4
46.6% Kiểm soát bóng 57.8%
10.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente Rivadavia (15trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
6
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Sebastian Villa Cano Cánh trái 2 2 1 16 14 87.5% 9 0 38 7.6
40 Ivan Villalba Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 21 6.8
1 Ezequiel Centurion Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 15 6.9
8 Luis Sequeira Tiền vệ công 2 1 2 33 25 75.76% 0 0 42 7.4
4 Mauro Peinipil Defender 0 0 0 17 13 76.47% 3 1 26 6.5
34 Nicolas Retamar Forward 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.9
27 Pedro Souto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 23 92% 1 0 42 7.4
43 Fabrizio Sartori Cánh phải 1 1 1 10 9 90% 0 1 16 6.7
42 Sheyko Studer Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 32 6.9
25 Maximiliano Amarfil Midfielder 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 27 6.7
21 Mauricio Cardillo Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 28 6.7

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 26 6.7
18 Lucas Emanuel Gamba Tiền đạo cắm 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 20 6.4
16 Mauricio Martinez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 21 87.5% 0 2 31 6.6
28 Mauro Pitton Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 18 94.74% 1 1 24 6.7
34 Franco Pardo Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 16 6.7
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 1 16 7
22 Francisco Gerometta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 7 50% 3 0 29 6.3
31 Marcelo Luciano Estigarribia Tiền đạo cắm 1 1 1 13 7 53.85% 0 1 20 6.4
11 Mateo Del Blanco Tiền vệ trái 0 0 2 21 15 71.43% 3 0 35 6.8
32 Andres Nicolas Paz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 25 6.5
10 Lionel Verde Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 23 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ