Vòng 13
01:30 ngày 14/04/2025
Instituto AC Cordoba
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
Deportivo Riestra 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2
1.08
U 2
0.81
1
2.37
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Phút
Deportivo Riestra Deportivo Riestra
19'
match yellow.png Juan Cruz Randazzo
27'
match yellow.png Facundo Mino
Nicolas Zalazar match yellow.png
41'
Gaston Lodico 1 - 0 match goal
48'
53'
match change Brian Sanchez
Ra sân: Rodrigo Sayavedra
53'
match change Antony Alonso
Ra sân: Mario Sanabria
59'
match yellow.pngmatch red Facundo Mino
Gaston Lodico 2 - 0
Kiến tạo: Jeremías Lázaro
match goal
61'
Gonzalo Requena
Ra sân: Nicolas Zalazar
match change
64'
Matias Godoy match yellow.png
67'
68'
match change Alexander Diaz
Ra sân: Nicolas Benegas
Damian Puebla
Ra sân: Matias Godoy
match change
72'
Franco Diaz
Ra sân: Jeremías Lázaro
match change
73'
77'
match change Mariano Gaston Bracamonte
Ra sân: Milton Aaron Celiz
78'
match change Gonzalo Bravo
Ra sân: Jonathan Carlos Herrera
Damian Batallini
Ra sân: Luca Klimowicz
match change
84'
Jonathan Dellarossa
Ra sân: Alex Luna
match change
84'
Juan Cruz Randazzo(OW) 3 - 0 match phan luoi
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Deportivo Riestra Deportivo Riestra
4
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
7
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
388
 
Số đường chuyền
 
198
78%
 
Chuyền chính xác
 
57%
7
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
0
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
36
 
Long pass
 
21
121
 
Pha tấn công
 
105
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Gonzalo Requena
22
Damian Puebla
30
Franco Diaz
11
Damian Batallini
32
Jonathan Dellarossa
38
Joaquin Papaleo
23
Emanuel Tomas Beltran Bardas
18
Lucas Rodríguez
15
Matias Gallardo
17
Francesco Lo Celso
34
Stefano Moreyra
10
Silvio Ezequiel Romero
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba 4-1-3-2
5-3-2 Deportivo Riestra Deportivo Riestra
28
Roffo
21
Pereyra
6
Alarcon
5
Zalazar
2
Arrellag...
14
Allister
7
Godoy
19
2
Lodico
16
Lázaro
27
Luna
77
Klimowic...
1
Arce
5
Ramirez
24
Mino
22
Paz
19
Randazzo
28
Sayavedr...
8
Celiz
27
Goitia
37
Sanabria
32
Benegas
9
Herrera

Substitutes

35
Brian Sanchez
7
Antony Alonso
20
Alexander Diaz
36
Mariano Gaston Bracamonte
10
Gonzalo Bravo
12
Nahuel Manganelli
13
Rodrigo Gallo
3
Nicolas Caro
16
Sergio Ortiz
23
Mateo Ramirez
11
Gustavo Fernandez
18
Braian Guille
Đội hình dự bị
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Gonzalo Requena 31
Damian Puebla 22
Franco Diaz 30
Damian Batallini 11
Jonathan Dellarossa 32
Joaquin Papaleo 38
Emanuel Tomas Beltran Bardas 23
Lucas Rodríguez 18
Matias Gallardo 15
Francesco Lo Celso 17
Stefano Moreyra 34
Silvio Ezequiel Romero 10
Instituto AC Cordoba Deportivo Riestra
35 Brian Sanchez
7 Antony Alonso
20 Alexander Diaz
36 Mariano Gaston Bracamonte
10 Gonzalo Bravo
12 Nahuel Manganelli
13 Rodrigo Gallo
3 Nicolas Caro
16 Sergio Ortiz
23 Mateo Ramirez
11 Gustavo Fernandez
18 Braian Guille

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 5
5 Sút trúng cầu môn 3.33
57.33% Kiểm soát bóng 30.67%
6.67 Phạm lỗi 19.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 2.9
2.2 Thẻ vàng 3.7
3.7 Sút trúng cầu môn 2.6
52.9% Kiểm soát bóng 24.9%
10.9 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Instituto AC Cordoba (16trận)
Chủ Khách
Deportivo Riestra (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
0
HT-H/FT-T
2
6
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
5
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Jose Franco Arrellaga Hậu vệ cánh phải 1 0 2 30 24 80% 2 0 58 7.5
6 Fernando Ruben Alarcon Trung vệ 0 0 0 45 32 71.11% 0 9 60 7.1
14 Francis Mac Allister Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 39 81.25% 0 4 69 7.6
11 Damian Batallini Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.6
5 Nicolas Zalazar Trung vệ 1 0 0 32 21 65.63% 1 3 50 7
19 Gaston Lodico Tiền vệ trụ 2 2 2 55 49 89.09% 6 0 72 9.1
21 Elias Pereyra Hậu vệ cánh trái 2 0 0 42 37 88.1% 2 0 66 7.4
7 Matias Godoy Cánh trái 2 0 0 25 23 92% 1 0 42 6.5
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 1 26 7.2
27 Alex Luna Tiền đạo thứ 2 2 0 2 20 17 85% 7 0 55 7
30 Franco Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 21 6.7
32 Jonathan Dellarossa Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 5 7
22 Damian Puebla Tiền vệ công 0 0 1 4 2 50% 0 0 9 6.7
31 Gonzalo Requena Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.4
77 Luca Klimowicz Forward 3 0 0 9 3 33.33% 2 2 21 6.5
16 Jeremías Lázaro Tiền vệ công 1 0 1 24 18 75% 2 0 38 6.9

Deportivo Riestra Deportivo Riestra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Milton Aaron Celiz Tiền đạo cắm 1 0 0 14 11 78.57% 0 2 26 6.2
22 Cristian Paz Trung vệ 0 0 1 20 17 85% 0 0 32 6.4
1 Ignacio Arce Thủ môn 0 0 0 40 21 52.5% 0 0 43 5.3
32 Nicolas Benegas Tiền đạo cắm 0 0 1 23 13 56.52% 0 5 36 6.9
10 Gonzalo Bravo Tiền vệ công 1 1 0 2 2 100% 0 0 4 6.6
9 Jonathan Carlos Herrera Tiền đạo cắm 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 20 6.5
35 Brian Sanchez Tiền vệ công 0 0 0 10 5 50% 0 0 19 6.3
20 Alexander Diaz Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 3 0 14 6.2
27 Jonatan Esteban Goitia Defender 2 1 0 12 5 41.67% 1 1 35 6.5
28 Rodrigo Sayavedra Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 26 6.7
24 Facundo Mino Defender 0 0 0 8 6 75% 1 2 19 6.1
19 Juan Cruz Randazzo Defender 1 0 1 15 8 53.33% 0 3 31 6.1
5 Pedro Ramirez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 7 36.84% 3 0 44 6.6
36 Mariano Gaston Bracamonte Defender 0 0 2 3 0 0% 2 0 9 6.4
7 Antony Alonso Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 1 1 6 6.7
37 Mario Sanabria Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 1 0 15 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ