Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 17/04/2025
Inter Milan
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 0)
Bayern Munich
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.49
X
3.65
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
 Bayern Munich Bayern Munich
28'
match yellow.png Kim Min-Jae
45'
match yellow.png Eric Dier
52'
match goal 0 - 1 Harry Kane
Kiến tạo: Leon Goretzka
Lautaro Javier Martinez 1 - 1 match goal
58'
Benjamin Pavard 2 - 1
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
match goal
61'
65'
match change Serge Gnabry
Ra sân: Leroy Sane
65'
match change Raphael Guerreiro
Ra sân: Kim Min-Jae
Carlos Augusto
Ra sân: Federico Dimarco
match change
73'
76'
match goal 2 - 2 Eric Dier
Kiến tạo: Serge Gnabry
Mehdi Taromi
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
match change
81'
83'
match change Aleksandar Pavlovic
Ra sân: Leon Goretzka
84'
match change Kingsley Coman
Ra sân: Konrad Laimer
Yann Bisseck
Ra sân: Alessandro Bastoni
match change
87'
Davide Frattesi
Ra sân: Nicolo Barella
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
 Bayern Munich Bayern Munich
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
9
16
 
Sút Phạt
 
10
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
334
 
Số đường chuyền
 
542
73%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
23
51
 
Pha tấn công
 
122
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Carlos Augusto
31
Yann Bisseck
99
Mehdi Taromi
16
Davide Frattesi
21
Kristjan Asllani
8
Marko Arnautovic
12
Raffaele Di Gennaro
6
Stefan de Vrij
59
Nicola Zalewski
13
Josep MartInez
58
Matteo Cocchi
52
Thomas Berenbruch
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
4-2-3-1 Bayern Munich  Bayern Munich
1
Sommer
95
Bastoni
15
Acerbi
28
Pavard
32
Dimarco
22
Mkhitary...
20
Calhanog...
23
Barella
36
Darmian
9
Thuram
10
Martinez
40
Urbig
27
Laimer
15
Dier
3
Min-Jae
44
Stanisic
8
Goretzka
6
Kimmich
17
Olise
25
Muller
10
Sane
9
Kane

Substitutes

11
Kingsley Coman
7
Serge Gnabry
45
Aleksandar Pavlovic
22
Raphael Guerreiro
24
Gabriel Vidovic
23
Sacha Boey
48
Leon Klanac
18
Daniel Peretz
16
Joao Palhinha
41
Jonah Daniel Kusi-Asare
46
Karl Lennart
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Carlos Augusto 30
Yann Bisseck 31
Mehdi Taromi 99
Davide Frattesi 16
Kristjan Asllani 21
Marko Arnautovic 8
Raffaele Di Gennaro 12
Stefan de Vrij 6
Nicola Zalewski 59
Josep MartInez 13
Matteo Cocchi 58
Thomas Berenbruch 52
Inter Milan Bayern Munich
11 Kingsley Coman
7 Serge Gnabry
45 Aleksandar Pavlovic
22 Raphael Guerreiro
24 Gabriel Vidovic
23 Sacha Boey
48 Leon Klanac
18 Daniel Peretz
16 Joao Palhinha
41 Jonah Daniel Kusi-Asare
46 Karl Lennart

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7.67
48.67% Kiểm soát bóng 63.67%
12.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 6.3
1.8 Thẻ vàng 1.4
4.2 Sút trúng cầu môn 7.2
53.8% Kiểm soát bóng 64.8%
9.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (49trận)
Chủ Khách
Bayern Munich (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
0
13
3
HT-H/FT-T
6
4
5
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
1
4
HT-B/FT-B
1
8
1
11

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 2 2 1 16 12 75% 0 1 32 7
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 37 25 67.57% 0 0 47 6.09
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 1 0 1 35 25 71.43% 1 2 52 6.76
15 Francesco Acerbi Trung vệ 1 0 1 38 34 89.47% 0 2 53 6.73
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 34 23 67.65% 3 1 51 7.11
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 1 0 0 29 22 75.86% 0 0 41 6.37
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 2 1 2 35 23 65.71% 4 0 50 6.98
28 Benjamin Pavard Trung vệ 1 1 0 18 13 72.22% 0 2 35 7.32
99 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 2 1 1 17 15 88.24% 0 1 32 6.63
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 1 1 1 21 14 66.67% 0 2 38 8.41
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 1 0 0 47 35 74.47% 1 0 60 6.27
31 Yann Bisseck Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.1
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 1 13 6.3

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 4 1 2 23 19 82.61% 2 0 43 6.61
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 3 1 1 15 11 73.33% 1 1 31 7.71
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 1 0 2 51 46 90.2% 1 1 58 6.83
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 22 100% 2 0 32 6.52
15 Eric Dier Trung vệ 1 1 0 50 44 88% 1 5 65 7.97
7 Serge Gnabry Cánh trái 0 0 1 26 18 69.23% 2 0 33 7.08
11 Kingsley Coman Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 3 0 11 6.21
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 72 61 84.72% 6 0 93 6.55
10 Leroy Sane Cánh phải 3 1 0 20 18 90% 2 0 32 6.11
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 2 55 44 80% 2 1 69 6.42
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 2 49 6.04
44 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 58 56 96.55% 1 2 73 6.85
17 Michael Olise Cánh phải 3 0 3 52 50 96.15% 5 0 78 6.66
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 36 22 61.11% 0 0 46 6.46
45 Aleksandar Pavlovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ