Vòng 26
02:45 ngày 23/02/2025
Inter Milan
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Genoa
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
1.05
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
1.22
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.86
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Genoa Genoa
Mehdi Taromi
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
match change
46'
55'
match yellow.png Fabio Miretti
Piotr Zielinski
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
65'
Hakan Calhanoglu
Ra sân: Kristjan Asllani
match change
65'
66'
match change Caleb Ekuban
Ra sân: Andrea Pinamonti
66'
match change Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Alessandro Zanoli
66'
match change Junior Messias
Ra sân: Jeff Ekhator
72'
match change Jean Emile Junior Onana Onana
Ra sân: Fabio Miretti
Lautaro Javier Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
match goal
78'
Stefan de Vrij
Ra sân: Alessandro Bastoni
match change
80'
80'
match change Lorenzo Venturino
Ra sân: Patrizio Masini
Matteo Darmian
Ra sân: Federico Dimarco
match change
85'
90'
match yellow.png Caleb Ekuban

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Genoa Genoa
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
7
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
595
 
Số đường chuyền
 
348
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
65
 
Đánh đầu
 
39
36
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
31
 
Long pass
 
15
126
 
Pha tấn công
 
91
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Mehdi Taromi
36
Matteo Darmian
6
Stefan de Vrij
7
Piotr Zielinski
20
Hakan Calhanoglu
8
Marko Arnautovic
31
Yann Bisseck
16
Davide Frattesi
40
Alessandro Calligaris
59
Nicola Zalewski
60
Alain Taho
Inter Milan Inter Milan 3-1-4-2
4-2-3-1 Genoa Genoa
13
MartInez
95
Bastoni
15
Acerbi
28
Pavard
21
Asllani
32
Dimarco
22
Mkhitary...
23
Barella
2
Dumfries
10
Martinez
11
Correa
1
Leali
20
Sabelli
13
Bani
22
Ibarra
3
Caricol
73
Masini
32
Frendrup
59
Zanoli
23
Miretti
21
Ekhator
19
Pinamont...

Substitutes

10
Junior Messias
5
Jean Emile Junior Onana Onana
18
Caleb Ekuban
70
Gnaly Maxwell Cornet
76
Lorenzo Venturino
4
Koni De Winter
53
Lior Kasa
39
Daniele Sommariva
31
Benjamin Siegrist
17
Ruslan Malinovskyi
33
Alan Matturro
15
Brooke Norton Cuffy
34
Sebastian Otoa
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Mehdi Taromi 99
Matteo Darmian 36
Stefan de Vrij 6
Piotr Zielinski 7
Hakan Calhanoglu 20
Marko Arnautovic 8
Yann Bisseck 31
Davide Frattesi 16
Alessandro Calligaris 40
Nicola Zalewski 59
Alain Taho 60
Inter Milan Genoa
10 Junior Messias
5 Jean Emile Junior Onana Onana
18 Caleb Ekuban
70 Gnaly Maxwell Cornet
76 Lorenzo Venturino
4 Koni De Winter
53 Lior Kasa
39 Daniele Sommariva
31 Benjamin Siegrist
17 Ruslan Malinovskyi
33 Alan Matturro
15 Brooke Norton Cuffy
34 Sebastian Otoa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 53%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 0.8
5.5 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 2.8
55.1% Kiểm soát bóng 50.8%
10 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (48trận)
Chủ Khách
Genoa (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
0
1
4
HT-H/FT-T
6
3
5
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
5
3
3
HT-B/FT-H
0
2
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
2
HT-B/FT-B
0
8
1
2

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 1 0 1 47 44 93.62% 1 1 61 6.62
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 2 58 7.25
11 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 16 12 75% 1 1 25 6.25
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 2 0 3 45 36 80% 1 0 52 6.53
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 2 0 0 41 32 78.05% 7 0 60 6.48
28 Benjamin Pavard Trung vệ 1 0 0 49 44 89.8% 0 7 53 7.16
99 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 8 6.21
2 Denzel Dumfries Hậu vệ cánh phải 2 0 0 28 19 67.86% 3 3 51 6.36
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 1 0 2 21 17 80.95% 0 1 32 6.71
13 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 39 6.39
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 67 64 95.52% 1 2 79 6.88
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 62 58 93.55% 3 0 72 6.3

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 24 6.3
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 1 0 52 6.6
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 54 6.81
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 1 2 17 6.52
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 5 0 32 6.38
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 1 23 19 82.61% 0 1 34 6.9
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 1 52 6.81
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 12 92.31% 5 1 23 6.44
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 2 0 1 24 21 87.5% 2 0 36 6.33
73 Patrizio Masini Tiền vệ trụ 1 0 0 23 22 95.65% 1 0 37 7.11
21 Jeff Ekhator Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 1 0 21 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ