Vòng 28
02:45 ngày 09/03/2025
Inter Milan
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 2)
Monza
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.86
+2
1.04
O 3
0.90
U 3
0.98
1
1.18
X
7.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
1.13
+1
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Monza Monza
Lautaro Javier Martinez Goal cancelled match var
26'
32'
match goal 0 - 1 Samuele Birindelli
Kiến tạo: Dany Mota Carvalho
38'
match yellow.png Armando Izzo
44'
match goal 0 - 2 Balde Diao Keita
Kiến tạo: Dany Mota Carvalho
Marko Arnautovic 1 - 2
Kiến tạo: Denzel Dumfries
match goal
45'
Yann Bisseck
Ra sân: Benjamin Pavard
match change
46'
Carlos Augusto
Ra sân: Stefan de Vrij
match change
46'
Hakan Calhanoglu 2 - 2
Kiến tạo: Yann Bisseck
match goal
64'
66'
match change Silvere Ganvoula Mboussy
Ra sân: Dany Mota Carvalho
67'
match change Stefan Lekovic
Ra sân: Gaetano Castrovilli
Marcus Thuram
Ra sân: Marko Arnautovic
match change
70'
Piotr Zielinski
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
70'
Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
73'
Giorgos Kyriakopoulos(OW) 3 - 2 match phan luoi
77'
77'
match change Gianluca Caprari
Ra sân: Balde Diao Keita
86'
match change Samuele Vignato
Ra sân: Samuele Birindelli
87'
match change Arvid Brorsson
Ra sân: Armando Izzo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
30
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
8
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
624
 
Số đường chuyền
 
292
91%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
49
 
Đánh đầu
 
17
25
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
22
144
 
Pha tấn công
 
53
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Carlos Joaquin Correa
30
Carlos Augusto
9
Marcus Thuram
31
Yann Bisseck
7
Piotr Zielinski
21
Kristjan Asllani
99
Mehdi Taromi
50
Mike Aidoo
16
Davide Frattesi
12
Raffaele Di Gennaro
1
Yann Sommer
58
Matteo Cocchi
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
3-5-2 Monza Monza
13
MartInez
15
Acerbi
6
Vrij
28
Pavard
95
Bastoni
22
Mkhitary...
20
Calhanog...
23
Barella
2
Dumfries
10
Martinez
8
Arnautov...
30
Turati
13
Pereira
4
Izzo
33
DAmbrosi...
19
Birindel...
11
Castrovi...
42
Bianco
18
Zeroli
77
Kyriakop...
47
Carvalho
17
Keita

Substitutes

35
Silvere Ganvoula Mboussy
10
Gianluca Caprari
80
Samuele Vignato
3
Stefan Lekovic
2
Arvid Brorsson
22
Tiago Palacios
37
Andrea Petagna
21
Semuel Pizzignacco
32
Matteo Pessina
55
Kevin Martins
57
Leonardo Colombo
69
Andrea Mazza
8
Kacper Urbanski
20
Omari Nathan Forson
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Carlos Joaquin Correa 11
Carlos Augusto 30
Marcus Thuram 9
Yann Bisseck 31
Piotr Zielinski 7
Kristjan Asllani 21
Mehdi Taromi 99
Mike Aidoo 50
Davide Frattesi 16
Raffaele Di Gennaro 12
Yann Sommer 1
Matteo Cocchi 58
Inter Milan Monza
35 Silvere Ganvoula Mboussy
10 Gianluca Caprari
80 Samuele Vignato
3 Stefan Lekovic
2 Arvid Brorsson
22 Tiago Palacios
37 Andrea Petagna
21 Semuel Pizzignacco
32 Matteo Pessina
55 Kevin Martins
57 Leonardo Colombo
69 Andrea Mazza
8 Kacper Urbanski
20 Omari Nathan Forson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 2
59.33% Kiểm soát bóng 54.33%
13 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.4
1.3 Bàn thua 2
4.6 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 2.8
55.3% Kiểm soát bóng 48.3%
10 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (50trận)
Chủ Khách
Monza (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
0
2
7
HT-H/FT-T
6
4
0
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
6
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
0
HT-B/FT-B
2
8
8
1

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 2 2 1 16 13 81.25% 0 3 20 7.52
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 3 34 6.36
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 1 0 0 67 58 86.57% 1 1 75 6.42
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 2 52 48 92.31% 2 3 61 6.75
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ phòng ngự 5 1 6 59 54 91.53% 11 0 77 8.59
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 3 1 5 63 58 92.06% 5 0 78 7.14
28 Benjamin Pavard Trung vệ 0 0 1 50 47 94% 0 2 53 6.31
2 Denzel Dumfries Hậu vệ cánh phải 3 2 2 23 22 95.65% 2 3 39 7.51
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 4 1 2 17 13 76.47% 0 2 31 6.72
13 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 15 5.78
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 2 0 2 51 46 90.2% 4 3 64 6.59
31 Yann Bisseck Trung vệ 3 1 1 19 17 89.47% 0 2 26 7.32
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 3 0 14 6.16

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 46 6.35
17 Balde Diao Keita Cánh trái 2 1 0 14 11 78.57% 0 2 24 7.09
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 38 6.03
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 20 5.99
35 Silvere Ganvoula Mboussy Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 5.91
11 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 1 0 34 6.48
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 2 2 0 7 6 85.71% 0 0 22 7.36
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo thứ 2 0 0 5 17 13 76.47% 0 2 26 7.6
30 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 36 20 55.56% 0 0 51 7.25
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 1 0 0 25 24 96% 0 0 42 7.36
3 Stefan Lekovic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Kevin Zeroli Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 17 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ