Vòng 4
05:30 ngày 17/04/2025
Internacional RS
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Palmeiras
Địa điểm: Estadio Beira-Rio
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.07
O 2
0.77
U 2
1.07
1
2.33
X
3.15
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Internacional RS Internacional RS
Phút
Palmeiras Palmeiras
47'
match yellow.png Gustavo Raul Gomez Portillo
Gabriel Carvalho
Ra sân: Bruno Tabata
match change
60'
64'
match goal 0 - 1 Facundo Torres

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Internacional RS Internacional RS
Palmeiras Palmeiras
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
9
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
376
 
Số đường chuyền
 
224
87%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
11
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
5
26
 
Long pass
 
13
88
 
Pha tấn công
 
46
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Diego Rosa
34
Gabriel Carvalho
16
Ronaldo Da Silva Souza
19
Rafael Santos Borre Maury
11
Oscar David Romero Villamayor
29
Thiago Maia Alencar
12
Ivan
2
Ramon Ramos Lima
23
Nathan
27
Kaique Rocha
20
Clayton Sampaio Pereira
45
Lucca Sampaio
Internacional RS Internacional RS 4-2-3-1
3-4-2-1 Palmeiras Palmeiras
24
Souza
26
Bernabei
4
Matos,Vi...
3
Rogel
35
Aguirre
5
Reges
8
Corsini
17
Tabata
10
Lourenco
28
Naum
13
Valencia
21
Silva
4
Giay
15
Portillo
13
Silva
7
Gomes
8
Rios
5
Moreno
22
Moreira
41
Gonc
17
Torres
9
Ferreira

Substitutes

10
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
18
Mauricio Magalhaes Prado
3
Bruno Fuchs
32
Emiliano Martinez
40
Allan
42
Jose Manuel Lopez
34
Kaiky Naves
6
Vanderlan Barbosa da Silva
14
Marcelo Lomba do Nascimento
43
Luiz Benedetti
39
Thalys Gomes De Araujo
31
Luighi
Đội hình dự bị
Internacional RS Internacional RS
Diego Rosa 33
Gabriel Carvalho 34
Ronaldo Da Silva Souza 16
Rafael Santos Borre Maury 19
Oscar David Romero Villamayor 11
Thiago Maia Alencar 29
Ivan 12
Ramon Ramos Lima 2
Nathan 23
Kaique Rocha 27
Clayton Sampaio Pereira 20
Lucca Sampaio 45
Internacional RS Palmeiras
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
18 Mauricio Magalhaes Prado
3 Bruno Fuchs
32 Emiliano Martinez
40 Allan
42 Jose Manuel Lopez
34 Kaiky Naves
6 Vanderlan Barbosa da Silva
14 Marcelo Lomba do Nascimento
43 Luiz Benedetti
39 Thalys Gomes De Araujo
31 Luighi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua
1.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 42.67%
9.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 0.4
3.1 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2.5
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
50.4% Kiểm soát bóng 51.9%
13.3 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (19trận)
Chủ Khách
Palmeiras (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
4
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
1
1
0
4

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Fernando Francisco Reges Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 74 68 91.89% 0 1 78 6.3
10 Alan Patrick Lourenco Tiền vệ công 1 0 1 57 50 87.72% 3 1 73 6.73
11 Oscar David Romero Villamayor Tiền vệ công 2 0 0 22 17 77.27% 1 0 27 6.16
8 Bruno Henriaque Corsini Tiền vệ trụ 0 0 1 36 35 97.22% 1 1 45 6.18
13 Enner Valencia Tiền đạo cắm 5 2 0 16 13 81.25% 0 2 36 6.21
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 1 1 9 5.96
16 Ronaldo Da Silva Souza Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 22 88% 0 1 26 6.11
17 Bruno Tabata Cánh phải 0 0 0 33 22 66.67% 2 0 48 6.48
3 Agustin Rogel Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 1 63 6.7
28 Vitor Naum Cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 35 6.45
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ cánh trái 1 0 3 67 53 79.1% 7 0 109 7
4 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Trung vệ 0 0 0 84 80 95.24% 0 2 95 6.86
35 Braian Aguirre Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 31 81.58% 3 1 59 6.56
24 Anthoni Spier Souza Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 3 34 6.91
33 Diego Rosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 4 1 14 6.34
34 Gabriel Carvalho Tiền vệ trụ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.16

Palmeiras Palmeiras
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh trái 0 0 1 25 22 88% 1 2 43 6.91
21 Weverton Pereira da Silva Thủ môn 0 0 0 23 7 30.43% 0 0 29 6.98
15 Gustavo Raul Gomez Portillo Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 51 7.1
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.92
3 Bruno Fuchs Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 9 6.3
17 Facundo Torres 3 2 0 17 14 82.35% 0 0 30 7.03
22 Joaquin Piquerez Moreira Hậu vệ cánh trái 2 1 0 24 19 79.17% 1 0 47 6.84
5 Anibal Ismael Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 34 6.75
18 Mauricio Magalhaes Prado Tiền vệ công 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.23
32 Emiliano Martinez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.22
8 Richard Rios Tiền vệ trụ 0 0 2 34 27 79.41% 5 1 63 7.49
13 Micael dos Santos Silva Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 3 44 6.85
9 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo cắm 3 1 4 8 8 100% 1 0 18 6.72
4 Agustin Giay Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 31 79.49% 0 0 60 7
41 Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc Cánh phải 2 0 3 16 14 87.5% 2 0 38 6.75
40 Allan Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 4 14 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ