

0.83
1.07
0.77
1.07
2.33
3.15
2.90
0.82
1.08
0.44
1.50
Diễn biến chính



Ra sân: Bruno Tabata


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 1 | 78 | 6.3 | |
10 | Alan Patrick Lourenco | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 3 | 1 | 73 | 6.73 | |
11 | Oscar David Romero Villamayor | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 27 | 6.16 | |
8 | Bruno Henriaque Corsini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 1 | 1 | 45 | 6.18 | |
13 | Enner Valencia | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 36 | 6.21 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 9 | 5.96 | |
16 | Ronaldo Da Silva Souza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 26 | 6.11 | |
17 | Bruno Tabata | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 0 | 48 | 6.48 | |
3 | Agustin Rogel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 63 | 6.7 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 35 | 6.45 | |
26 | Alexandro Bernabei | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 67 | 53 | 79.1% | 7 | 0 | 109 | 7 | |
4 | Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 80 | 95.24% | 0 | 2 | 95 | 6.86 | |
35 | Braian Aguirre | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 1 | 59 | 6.56 | |
24 | Anthoni Spier Souza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 3 | 34 | 6.91 | |
33 | Diego Rosa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 4 | 1 | 14 | 6.34 | |
34 | Gabriel Carvalho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.16 |
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 2 | 43 | 6.91 | |
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 7 | 30.43% | 0 | 0 | 29 | 6.98 | |
15 | Gustavo Raul Gomez Portillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 51 | 7.1 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
3 | Bruno Fuchs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.3 | |
17 | Facundo Torres | 3 | 2 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 30 | 7.03 | ||
22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 47 | 6.84 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 34 | 6.75 | |
18 | Mauricio Magalhaes Prado | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.23 | |
32 | Emiliano Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
8 | Richard Rios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 5 | 1 | 63 | 7.49 | |
13 | Micael dos Santos Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 3 | 44 | 6.85 | |
9 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.72 | |
4 | Agustin Giay | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 60 | 7 | |
41 | Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 38 | 6.75 | |
40 | Allan | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 4 | 14 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ