Vòng 26
00:30 ngày 04/03/2025
Istanbul BB
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Sivasspor
Địa điểm: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 2.75
0.91
U 2.75
0.83
1
1.70
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.02
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Istanbul BB Istanbul BB
Phút
Sivasspor Sivasspor
Deniz Turuc 1 - 0 match goal
9'
47'
match yellow.png Murat Paluli
Ousseynou Ba match yellow.png
52'
67'
match change Bengadli Fode Koita
Ra sân: Achilleas Poungouras
Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Yusuf Sari
match change
69'
73'
match change Garry Mendes Rodrigues
Ra sân: Efkan Bekiroglu
Umut Gunes
Ra sân: Olivier Kemendi
match change
82'
Philippe Paulin Keny
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
match change
82'
89'
match change Turac Boke
Ra sân: Veljko Simic
Omer Ali Sahiner match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Bengadli Fode Koita
Omer Beyaz
Ra sân: Deniz Turuc
match change
90'
Hamza Gureler
Ra sân: Krzysztof Piatek
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul BB Istanbul BB
Sivasspor Sivasspor
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
526
 
Số đường chuyền
 
326
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
1
21
 
Ném biên
 
14
9
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
7
27
 
Long pass
 
20
112
 
Pha tấn công
 
91
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Miguel Crespo da Silva
11
Philippe Paulin Keny
17
Omer Beyaz
20
Umut Gunes
15
Hamza Gureler
77
Ivan Brnic
18
Patryk Szysz
98
Deniz Dilmen
7
Serdar Gurler
22
Matchoi Djalo
Istanbul BB Istanbul BB 3-1-4-2
3-5-2 Sivasspor Sivasspor
16
Sengezer
6
Lima
27
Ba
5
Silva
2
Ozdemir
25
Figueire...
8
Kemendi
42
Sahiner
26
Sari
23
Turuc
9
Piatek
13
Nikolic
44
Poungour...
27
Sundberg
53
Basyigit
7
Paluli
80
Bekirogl...
12
Moutouss...
8
Charisis
3
Ciftci
9
Manaj
22
Simic

Substitutes

24
Garry Mendes Rodrigues
55
Bengadli Fode Koita
46
Turac Boke
11
Queensy Menig
15
Jan Bieganski
23
Alaaddin Okumus
58
Ziya Erdal
35
Ali Sasal Vural
66
Muhammed Kaya
25
Oguzhan Aksoy
Đội hình dự bị
Istanbul BB Istanbul BB
Miguel Crespo da Silva 13
Philippe Paulin Keny 11
Omer Beyaz 17
Umut Gunes 20
Hamza Gureler 15
Ivan Brnic 77
Patryk Szysz 18
Deniz Dilmen 98
Serdar Gurler 7
Matchoi Djalo 22
Istanbul BB Sivasspor
24 Garry Mendes Rodrigues
55 Bengadli Fode Koita
46 Turac Boke
11 Queensy Menig
15 Jan Bieganski
23 Alaaddin Okumus
58 Ziya Erdal
35 Ali Sasal Vural
66 Muhammed Kaya
25 Oguzhan Aksoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 48.67%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.7
4.3 Phạt góc 3.4
2 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
55% Kiểm soát bóng 48.9%
12.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul BB (45trận)
Chủ Khách
Sivasspor (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
2
6
HT-H/FT-T
4
4
2
5
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
5
4
2
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
0
1
HT-B/FT-B
2
3
7
2

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 1 66 57 86.36% 4 3 91 7.37
23 Deniz Turuc Cánh phải 2 1 2 33 28 84.85% 7 0 55 7.68
42 Omer Ali Sahiner Hậu vệ cánh trái 1 1 0 54 48 88.89% 3 0 84 6.66
9 Krzysztof Piatek Forward 3 1 1 15 9 60% 0 2 28 6.54
8 Olivier Kemendi Hậu vệ cánh phải 3 0 3 25 17 68% 2 1 40 6.8
5 Leonardo Duarte Da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 59 96.72% 0 0 64 6.62
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Cánh trái 1 0 0 31 26 83.87% 2 4 46 6.81
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 38 28 73.68% 0 2 42 6.86
27 Ousseynou Ba Trung vệ 0 0 0 82 77 93.9% 0 3 94 6.65
26 Yusuf Sari Cánh phải 0 0 2 40 34 85% 3 1 53 7.05
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 12 9 75% 0 0 19 6.08
2 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 46 88.46% 0 2 62 6.85
20 Umut Gunes Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.2
11 Philippe Paulin Keny Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6
17 Omer Beyaz Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
15 Hamza Gureler Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 Bengadli Fode Koita Tiền vệ phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 12 5.85
24 Garry Mendes Rodrigues Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 5.99
22 Veljko Simic Cánh trái 2 0 0 23 17 73.91% 0 1 30 6.03
8 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 1 0 1 38 23 60.53% 2 1 56 6.68
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 19 79.17% 4 0 50 7.26
27 Noah Sonko Sundberg Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 3 42 6.51
9 Rey Manaj Forward 2 0 1 15 11 73.33% 0 5 29 6.41
44 Achilleas Poungouras Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 24 6.19
13 Djordje Nikolic Thủ môn 0 0 0 39 15 38.46% 0 0 50 6.57
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 27 84.38% 2 0 48 6.19
80 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 1 0 0 26 21 80.77% 1 0 35 5.81
7 Murat Paluli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 26 86.67% 2 1 48 6.26
46 Turac Boke Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
53 Emirhan Basyigit Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 1 3 40 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ