Vòng 22
19:30 ngày 16/02/2025
Jahn Regensburg
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Hamburger SV 1
Địa điểm: Continental Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.83
-1
1.05
O 3
1.05
U 3
0.83
1
5.00
X
4.00
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.20
-0.25
0.73
O 1.25
1.06
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
Sargis Adamyan 1 - 0
Kiến tạo: Eric Hottmann
match goal
6'
31'
match yellow.png Marco Richter
54'
match hong pen Davie Selke
Anssi Suhonen match yellow.png
56'
58'
match change William Mikelbrencis
Ra sân: Silvan Hefti
59'
match change Ludovit Reis
Ra sân: Marco Richter
Christian Viet
Ra sân: Anssi Suhonen
match change
64'
74'
match yellow.png Emir Sahiti
75'
match change Adam Karabec
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Frederic Ananou
Ra sân: Eric Hottmann
match change
75'
Noah Ganaus
Ra sân: Kai Proger
match change
75'
75'
match change Otto Stange
Ra sân: Jonas Meffert
76'
match yellow.pngmatch red Emir Sahiti
76'
match yellow.png Ludovit Reis
80'
match change Daniel Elfadli
Ra sân: Sebastian Schonlau
83'
match pen 1 - 1 Davie Selke
Tim Handwerker
Ra sân: Sargis Adamyan
match change
89'
Elias Huth
Ra sân: Bryan Hein
match change
89'
90'
match yellow.png Daniel Elfadli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Hamburger SV Hamburger SV
9
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
19
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
224
 
Số đường chuyền
 
474
59%
 
Chuyền chính xác
 
77%
19
 
Phạm lỗi
 
15
34
 
Đánh đầu
 
42
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
14
24
 
Ném biên
 
31
23
 
Cản phá thành công
 
14
24
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
30
79
 
Pha tấn công
 
132
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Noah Ganaus
29
Elias Huth
27
Frederic Ananou
10
Christian Viet
2
Tim Handwerker
11
Nico Ochojski
23
Julian Pollersbeck
14
Robin Ziegele
36
Ben Kieffer
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 3-4-1-2
4-2-3-1 Hamburger SV Hamburger SV
1
Gebhardt
16
Breunig
5
Bulic
37
Wurm
3
Hein
30
Kuhlwett...
15
Ernst
33
Proger
34
Suhonen
22
Adamyan
9
Hottmann
1
Fernande...
30
Hefti
5
Hadzikad...
4
Schonlau
28
Muheim
20
Richter
23
Meffert
29
Sahiti
11
Konigsdo...
7
Dompe
27
Selke

Substitutes

17
Adam Karabec
2
William Mikelbrencis
8
Daniel Elfadli
49
Otto Stange
14
Ludovit Reis
12
Tom Mickel
6
Lukasz Poreba
16
Adedire Mebude
38
Alexander Rossing-Lelesiit
Đội hình dự bị
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Noah Ganaus 20
Elias Huth 29
Frederic Ananou 27
Christian Viet 10
Tim Handwerker 2
Nico Ochojski 11
Julian Pollersbeck 23
Robin Ziegele 14
Ben Kieffer 36
Jahn Regensburg Hamburger SV
17 Adam Karabec
2 William Mikelbrencis
8 Daniel Elfadli
49 Otto Stange
14 Ludovit Reis
12 Tom Mickel
6 Lukasz Poreba
16 Adedire Mebude
38 Alexander Rossing-Lelesiit

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 8.33
30.67% Kiểm soát bóng 66.67%
16 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 6.2
2.4 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 6.7
39.6% Kiểm soát bóng 62%
15 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jahn Regensburg (33trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
11
6
3
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
5
3
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
7
0
1
6

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 1 1 3 13 6 46.15% 7 1 26 7.54
15 Sebastian Ernst Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.51
33 Kai Proger Cánh phải 0 0 0 8 2 25% 0 1 27 6.96
30 Christian Kuhlwetter Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 14 6.21
9 Eric Hottmann Tiền đạo cắm 0 0 1 8 4 50% 1 2 12 7.2
5 Rasim Bulic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 1 16 6.85
3 Bryan Hein Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 0 0% 1 0 14 6.36
1 Felix Gebhardt Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.6
34 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 1 1 0 10 7 70% 1 0 23 6.67
16 Louis Breunig Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 16 6.85
37 Leopold Wurm Trung vệ 2 0 0 10 6 60% 0 3 24 7.33

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 31 6.26
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 2 38 6.09
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 1 0 1 8 4 50% 2 4 13 6.5
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 25 5.9
7 Jean-Luc Dompe Cánh trái 1 0 0 11 8 72.73% 3 0 22 6.01
30 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 23 88.46% 1 0 41 6.32
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 33 5.95
20 Marco Richter Tiền vệ công 0 0 1 14 11 78.57% 0 1 20 6.31
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 24 77.42% 2 0 52 6.29
29 Emir Sahiti Cánh phải 2 1 0 22 16 72.73% 4 0 45 7.07
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Tiền đạo cắm 0 0 2 15 11 73.33% 2 2 24 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ