

0.92
0.88
0.92
0.78
2.13
3.68
2.68
0.70
1.05
0.95
0.75
Diễn biến chính


Ra sân: Niklo Dailly


Ra sân: Ngal Ayel Mukau
Ra sân: Florent Sanchez Da Silva


Ra sân: Rafik Belghali

Ra sân: Daam Foulon

Ra sân: Nikola Storm
Kiến tạo: Alexis De Sart


Ra sân: Geoffry Hairemans

Ra sân: Alexis De Sart




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jeunesse Molenbeek
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Theo Defourny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 0 | 44 | 7.58 | |
19 | Jonathan Heris | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 58 | 6.93 | |
26 | Abner Felipe Souza de Almeida | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 5 | 1 | 61 | 7.09 | |
5 | Alexis De Sart | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 2 | 56 | 7.45 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 5 | 68 | 7.3 | |
4 | Willian Klaus | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 4 | 42 | 7.18 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.58 | |
8 | Shuto ABE | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
7 | Mickael Biron | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 4 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 0 | 47 | 8.23 | |
6 | Pierre Dwomoh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 0 | 58 | 6.22 | |
11 | Niklo Dailly | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.06 | |
69 | Florent Sanchez Da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 27 | 19 | 70.37% | 7 | 0 | 41 | 6.59 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 47 | 6.74 | |
27 | Rikelmi Valentim dos | 2 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 46 | 7.07 |
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 72 | 57 | 79.17% | 1 | 0 | 88 | 6.9 | |
5 | Sandy Walsh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 6.07 | |
27 | David Bates | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 1 | 82 | 7.09 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
11 | Nikola Storm | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 38 | 6.44 | |
30 | Jordi Vanlerberghe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 64 | 75.29% | 0 | 0 | 103 | 6.72 | |
7 | Geoffry Hairemans | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 4 | 2 | 57 | 6.66 | |
9 | Julien Ngoy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
1 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 0 | 51 | 7.05 | |
14 | Dimitri Lavalee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 35 | 6.56 | |
23 | Daam Foulon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 2 | 2 | 65 | 7.42 | |
10 | Yonas Malede | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 1 | 10 | 5.96 | ||
18 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 3 | 0 | 7 | 5.87 | |
17 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 0 | 65 | 7.03 | |
34 | Ngal Ayel Mukau | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 53 | 7.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ