

0.90
0.98
0.87
0.99
1.80
3.50
3.70
1.07
0.81
0.36
2.00
Diễn biến chính




Ra sân: Rei Hirakawa


Kiến tạo: Taichi Kikuchi
Ra sân: Daiki Ogawa

Ra sân: Matsumoto Masaya


Ra sân: Yusuke Maruhashi
Ra sân: Masatoshi Ishida



Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos

Ra sân: Ayumu Yokoyama
Ra sân: Hiroto Uemura


Ra sân: Katsunori Ueebisu

Ra sân: Kohei Tezuka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 2 | 31 | 6.6 | |
5 | Daiki Ogawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 41 | 6.6 | |
41 | Masatoshi Ishida | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 29 | 6.8 | |
4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 7 | 1 | 66 | 6.3 | |
7 | Rikiya Uehara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 58 | 49 | 84.48% | 10 | 0 | 75 | 7.3 | |
99 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 6 | 39 | 7.5 | |
15 | Kaito Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 4 | 57 | 6.5 | |
13 | Kotaro Fujikawa | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
37 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 26 | 7.2 | |
19 | Bruno Jose de Souza | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 18 | 6.7 | |
28 | Naoki Kanuma | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 71 | 59 | 83.1% | 1 | 2 | 84 | 6 | |
77 | Kensuke Fujiwara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 17 | 7 | |
20 | Yuya Tsuboi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
26 | Shunsuke Nishikubo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
31 | Yosuke Furukawa | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
50 | Hiroto Uemura | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 53 | 6.5 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Yusuke Maruhashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 0 | 53 | 6.9 | |
14 | Naoyuki Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.4 | |
11 | Vinicius Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
9 | Atsushi Kawata | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.3 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 35 | 7.1 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 37 | 74% | 0 | 0 | 53 | 7 | |
88 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 18 | 7.6 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 67 | 53 | 79.1% | 5 | 1 | 89 | 7.1 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 3 | 66 | 7 | |
16 | Katsunori Ueebisu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 3 | 1 | 52 | 6.9 | |
20 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 3 | 67 | 7.2 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 48 | 8.1 | |
99 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 19 | 7.9 | |
13 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 3 | 0 | 52 | 8.2 | |
23 | Taichi Kikuchi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 38 | 26 | 68.42% | 4 | 0 | 53 | 7.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ