

0.90
0.98
1.05
0.83
1.33
5.00
9.00
0.92
0.98
0.36
1.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Dusan Vlahovic


Ra sân: Gaby Jean
Kiến tạo: Dusan Vlahovic


Ra sân: Antonino Gallo

Ra sân: Nikola Krstovic


Ra sân: Santiago Pierotti
Ra sân: Teun Koopmeiners

Ra sân: Dusan Vlahovic

Ra sân: Weston Mckennie

Ra sân: Nicolas Gonzalez


Ra sân: Danilo Veiga

Kiến tạo: Thorir Helgason
Ra sân: Kenan Yildiz

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 128 | 117 | 91.41% | 1 | 1 | 146 | 7.65 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 35 | 8.08 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 38 | 6.56 | |
6 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 70 | 61 | 87.14% | 2 | 3 | 84 | 6.37 | |
20 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 62 | 7.29 | |
11 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 2 | 56 | 6.66 | |
8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 2 | 38 | 7.32 | |
22 | Timothy Weah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 3 | 0 | 35 | 6.01 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 77 | 69 | 89.61% | 0 | 1 | 88 | 6.47 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 2 | 62 | 6.34 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.1 | |
7 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.86 | |
12 | Renato De Palma Veiga | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 5 | 65 | 7.27 | |
10 | Kenan Yildiz | Cánh trái | 3 | 1 | 6 | 57 | 50 | 87.72% | 9 | 1 | 78 | 7.7 | |
37 | Nicolo Savona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ante Rebic | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 21 | 6.18 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 14 | 37.84% | 0 | 1 | 54 | 6.9 | |
29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 46 | 6.42 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 22 | 6.73 | |
7 | Tete Morente | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 48 | 6.14 | |
99 | Marco Sala | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 25 | 6.4 | |
14 | Thorir Helgason | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.72 | |
10 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 21 | 6.6 | |
50 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 5.66 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 22 | 6.13 | |
75 | Balthazar Pierret | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 4 | 53 | 7.09 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 1 | 45 | 7.06 | |
19 | Gaby Jean | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.5 | |
17 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 38 | 6.44 | |
4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 3 | 47 | 7.19 | |
44 | Tiago Gabriel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 45 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ