Vòng 28
22:00 ngày 01/03/2025
KAA Gent
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Club Brugge
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
1.00
O 2.75
0.94
U 2.75
0.93
1
3.90
X
3.80
2
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 1.25
1.09
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Club Brugge Club Brugge
Archie Brown match yellow.png
9'
27'
match yellow.png Chemsdine Talbi
29'
match goal 0 - 1 Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Hugo Siquet
Jordan Torunarigha match yellow.png
45'
46'
match change Hugo Vetlesen
Ra sân: Hugo Siquet
Momodou Sonko
Ra sân: Tiago Araujo
match change
58'
Hyllarion Goore
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
match change
59'
Sven Kums
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper
match change
72'
72'
match change Michal Skoras
Ra sân: Chemsdine Talbi
78'
match change Kyriani Sabbe
Ra sân: Joaquin Seys
Gilles De Meyer
Ra sân: Archie Brown
match change
83'
Aime Omgba
Ra sân: Tsuyoshi Watanabe
match change
83'
Dante Vanzeir 1 - 1
Kiến tạo: Momodou Sonko
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Club Brugge Club Brugge
6
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
486
 
Số đường chuyền
 
442
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
35
85
 
Pha tấn công
 
63
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Sven Kums
11
Momodou Sonko
10
Aime Omgba
35
Gilles De Meyer
45
Hyllarion Goore
30
Celestin De Schrevel
2
Samuel Kotto
19
Franck Surdez
27
Tibe De Vlieger
KAA Gent KAA Gent 3-4-1-2
4-4-2 Club Brugge Club Brugge
32
Vandenbe...
3
Brown
23
Torunari...
4
Watanabe
20
Araujo
5
Lopes
15
Ito
18
Samoise
16
Delorge-...
9
Gudjohns...
14
Vanzeir
22
Mignolet
65
Seys
4
Guerrero
44
Mechele
55
Cuyper
41
Siquet
20
Vanaken
30
Jashari
68
Talbi
19
Nilsson
9
Blanch

Substitutes

64
Kyriani Sabbe
10
Hugo Vetlesen
21
Michal Skoras
29
NORDIN JACKERS
58
Jorne Spileers
17
Romeo Vermant
27
Casper Nielsen
84
Shandre Campbell
2
Zaid Romero
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Sven Kums 24
Momodou Sonko 11
Aime Omgba 10
Gilles De Meyer 35
Hyllarion Goore 45
Celestin De Schrevel 30
Samuel Kotto 2
Franck Surdez 19
Tibe De Vlieger 27
KAA Gent Club Brugge
64 Kyriani Sabbe
10 Hugo Vetlesen
21 Michal Skoras
29 NORDIN JACKERS
58 Jorne Spileers
17 Romeo Vermant
27 Casper Nielsen
84 Shandre Campbell
2 Zaid Romero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 9.33
45% Kiểm soát bóng 55.67%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 4.1
1.3 Thẻ vàng 1.3
3.4 Sút trúng cầu môn 6.5
49.3% Kiểm soát bóng 54.5%
11.5 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (50trận)
Chủ Khách
Club Brugge (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
10
1
HT-H/FT-T
3
4
8
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
8
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
3
2
HT-B/FT-B
5
3
1
10

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Midfielder 0 0 1 13 10 76.92% 2 0 18 6.31
5 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ trụ 1 0 0 33 29 87.88% 1 2 46 6.43
32 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 41 6.17
14 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 3 2 4 35 27 77.14% 1 1 47 7.7
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 0 65 55 84.62% 0 1 77 6.32
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 0 0 0 64 55 85.94% 0 1 74 6.45
18 Matisse Samoise Midfielder 2 0 0 48 39 81.25% 4 2 70 6.51
20 Tiago Araujo Defender 0 0 0 19 13 68.42% 5 0 35 6.43
3 Archie Brown Defender 0 0 1 45 36 80% 2 0 61 6.01
15 Atsuki Ito Midfielder 1 0 0 32 26 81.25% 1 0 44 6.13
16 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 4 1 1 36 30 83.33% 5 0 48 6.36
9 Andri Lucas Gudjohnsen Forward 1 0 1 15 10 66.67% 0 0 24 6.31
11 Momodou Sonko Forward 1 1 4 18 18 100% 1 0 28 7.47
10 Aime Omgba Midfielder 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.22
45 Hyllarion Goore Forward 5 2 2 3 3 100% 0 0 11 6.67
35 Gilles De Meyer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.09

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 2 44 6.8
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 0 0 1 70 63 90% 2 1 77 6.47
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 3 64 6.43
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo cắm 3 0 0 21 14 66.67% 0 0 30 6.69
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 23 6.14
21 Michal Skoras Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 1 0 11 6.29
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 3 68 55 80.88% 2 0 90 7.01
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 3 2 0 32 30 93.75% 2 1 50 7.56
41 Hugo Siquet Hậu vệ cánh phải 0 0 3 15 9 60% 4 0 26 7.2
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 31 25 80.65% 1 0 45 6.77
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.13
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 3 56 7.25
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 61 7.26
68 Chemsdine Talbi Cánh phải 4 0 1 21 19 90.48% 4 0 39 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ