Vòng 22
19:00 ngày 15/02/2025
Kaiserslautern
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Hannover 96
Địa điểm: Fritz Walter Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.43
X
3.60
2
2.74
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
Hannover 96 Hannover 96
Daisuke Yokota match yellow.png
30'
61'
match change Kolja Oudenne
Ra sân: Rabbi Matondo
65'
match yellow.png Fabian Kunze
Jannis Heuer
Ra sân: Filip Kaloc
match change
70'
Faride Alidou
Ra sân: Daisuke Yokota
match change
70'
81'
match change Havard Nielsen
Ra sân: Nicolo Tresoldi
81'
match change Andreas Voglsammer
Ra sân: Jessic Ngankam
Faride Alidou match yellow.png
86'
Daniel Hanslik
Ra sân: Ragnar Ache
match change
86'
Leon Robinson
Ra sân: Tim Breithaupt
match change
86'
88'
match yellow.png Boris Tomiak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaiserslautern Kaiserslautern
Hannover 96 Hannover 96
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
25
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
19
16
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
424
 
Số đường chuyền
 
376
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
27
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
7
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
25
 
Long pass
 
27
80
 
Pha tấn công
 
100
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Leon Robinson
24
Jannis Heuer
48
Faride Alidou
19
Daniel Hanslik
25
Simon Simoni
3
Florian Kleinhansl
8
Jean Zimmer
20
Tobias Raschl
11
Kenny Prince Redondo
Kaiserslautern Kaiserslautern 3-4-2-1
4-2-2-2 Hannover 96 Hannover 96
1
Krahl
5
Bauer
31
Sirch
33
Elvedi
13
Wekesser
26
Kaloc
16
Breithau...
32
Gyamerah
7
Ritter
41
Yokota
9
Ache
1
Zieler
20
Dehm
5
Neumann
3
Tomiak
23
Halstenb...
6
Kunze
8
Leopold
25
Gindorf
40
Matondo
9
Tresoldi
7
Ngankam

Substitutes

32
Andreas Voglsammer
16
Havard Nielsen
29
Kolja Oudenne
38
Monju Momuluh
4
Kenneth Schmidt
30
Leo Weinkauf
37
Brooklyn Kevin Ezeh
17
Bartlomiej Wdowik
2
Josh Knight
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Leon Robinson 37
Jannis Heuer 24
Faride Alidou 48
Daniel Hanslik 19
Simon Simoni 25
Florian Kleinhansl 3
Jean Zimmer 8
Tobias Raschl 20
Kenny Prince Redondo 11
Kaiserslautern Hannover 96
32 Andreas Voglsammer
16 Havard Nielsen
29 Kolja Oudenne
38 Monju Momuluh
4 Kenneth Schmidt
30 Leo Weinkauf
37 Brooklyn Kevin Ezeh
17 Bartlomiej Wdowik
2 Josh Knight

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3
57.67% Kiểm soát bóng 53.67%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 6.1
2 Thẻ vàng 2
5.5 Sút trúng cầu môn 3.3
51.4% Kiểm soát bóng 42%
12.4 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (32trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
4
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
5
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
5
1
1
HT-B/FT-B
2
2
0
2

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Ritter Tiền vệ công 5 2 0 21 13 61.9% 2 0 39 6.74
32 Jan Gyamerah Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 19 82.61% 0 0 34 6.25
5 Maximilian Bauer Trung vệ 0 0 1 22 16 72.73% 0 1 29 6.66
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 32 6.76
13 Erik Wekesser Hậu vệ cánh trái 0 0 3 22 16 72.73% 4 3 31 6.71
9 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 0 5 11 6.7
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 1 0 0 12 9 75% 1 1 17 6.38
1 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 25 6.66
16 Tim Breithaupt Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 20 83.33% 1 2 32 6.75
41 Daisuke Yokota Cánh phải 1 1 0 15 12 80% 2 0 20 6.24
31 Luca Sirch Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 44 7.41

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 1 28 7.43
23 Marcel Halstenberg Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 7 0 46 5.92
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 26 81.25% 3 0 48 6.67
5 Phil Neumann Trung vệ 0 0 1 31 24 77.42% 2 1 37 6.73
40 Rabbi Matondo Cánh phải 1 0 1 10 8 80% 3 0 25 6.13
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 12 70.59% 0 0 25 6.68
7 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 5 1 1 10 5 50% 0 0 22 6.5
3 Boris Tomiak Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 43 7.07
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 1 1 1 18 16 88.89% 3 0 25 6.64
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.91
25 Lars Gindorf Tiền vệ công 6 1 2 15 10 66.67% 1 2 30 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ