Vòng 14
19:30 ngày 01/12/2024
Karlsruher SC
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Hamburger SV
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 3
0.94
U 3
0.96
1
2.45
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.97
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
23'
match goal 0 - 1 Jean-Luc Dompe
Fabian Schleusener 1 - 1
Kiến tạo: Marvin Wanitzek
match goal
36'
Marvin Wanitzek Goal Disallowed match var
49'
Dzenis Burnic match yellow.png
55'
55'
match goal 1 - 2 Jean-Luc Dompe
Kiến tạo: Daniel Elfadli
60'
match yellow.png Ransford Yeboah Konigsdorffer
Robin Heusser
Ra sân: Dzenis Burnic
match change
61'
Nicolai Rapp match yellow.png
61'
67'
match change Fabio Balde
Ra sân: Bakery Jatta
Budu Zivzivadze match yellow.png
68'
Andrin Hunziker
Ra sân: Bambase Conte
match change
72'
72'
match yellow.png Daniel Elfadli
78'
match change Lukasz Poreba
Ra sân: Marco Richter
78'
match change Davie Selke
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
85'
match yellow.png Jean-Luc Dompe
Luca Pfeiffer
Ra sân: Nicolai Rapp
match change
86'
Lilian Egloff
Ra sân: Marcel Beifus
match change
86'
87'
match goal 1 - 3 Davie Selke
Kiến tạo: Jean-Luc Dompe
88'
match change Immanuel Pherai
Ra sân: Adam Karabec
88'
match change Emir Sahiti
Ra sân: Jean-Luc Dompe
Marcel Franke match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Davie Selke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Hamburger SV Hamburger SV
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
406
 
Số đường chuyền
 
464
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
21
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
7
2
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
32
 
Long pass
 
32
86
 
Pha tấn công
 
93
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Lilian Egloff
16
Luca Pfeiffer
5
Robin Heusser
9
Andrin Hunziker
30
Robin Himmelmann
35
Robert Geller
8
Noah Rupp
39
Enes Zengin
36
Rafael Pedrosa
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-3-1-2
4-3-3 Hamburger SV Hamburger SV
1
WeiB
20
Herold
4
Beifus
28
Franke
2
Jung
10
Wanitzek
17
Rapp
7
Burnic
31
Conte
11
Zivzivad...
24
Schleuse...
1
Fernande...
2
Mikelbre...
5
Hadzikad...
4
Schonlau
28
Muheim
20
Richter
8
Elfadli
17
Karabec
18
Jatta
11
Konigsdo...
7
2
Dompe

Substitutes

27
Davie Selke
45
Fabio Balde
10
Immanuel Pherai
6
Lukasz Poreba
29
Emir Sahiti
24
Lucas Perrin
19
Matheo Raab
49
Otto Stange
30
Silvan Hefti
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Lilian Egloff 25
Luca Pfeiffer 16
Robin Heusser 5
Andrin Hunziker 9
Robin Himmelmann 30
Robert Geller 35
Noah Rupp 8
Enes Zengin 39
Rafael Pedrosa 36
Karlsruher SC Hamburger SV
27 Davie Selke
45 Fabio Balde
10 Immanuel Pherai
6 Lukasz Poreba
29 Emir Sahiti
24 Lucas Perrin
19 Matheo Raab
49 Otto Stange
30 Silvan Hefti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 4
39.67% Kiểm soát bóng 29.33%
10.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
2.1 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4.4
2.7 Thẻ vàng 2.8
4.3 Sút trúng cầu môn 5.5
41.5% Kiểm soát bóng 44.4%
10.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (23trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
2
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
4
2
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
4

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 3 0 21 6.23
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 27 6.14
24 Fabian Schleusener Tiền đạo thứ 2 2 1 1 6 4 66.67% 0 1 11 7.25
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trái 0 0 1 10 10 100% 3 0 15 6.74
17 Nicolai Rapp Tiền vệ trụ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.22
7 Dzenis Burnic Tiền vệ phải 2 0 1 19 17 89.47% 0 0 27 6.23
11 Budu Zivzivadze Tiền đạo thứ 2 2 0 0 9 9 100% 0 0 18 6.41
4 Marcel Beifus Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 26 6.04
1 Max WeiB 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 16 5.13
31 Bambase Conte Tiền vệ phải 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.69
20 David Herold Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 6 100% 5 0 17 6.29

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 0 0 0 40 40 100% 0 0 44 6.14
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 24 24 100% 0 0 25 6.06
7 Jean-Luc Dompe Cánh trái 2 1 1 12 12 100% 1 0 19 7.16
18 Bakery Jatta Cánh phải 1 0 2 17 14 82.35% 0 0 23 6.25
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 2 49 6.27
20 Marco Richter Tiền vệ trụ 1 0 0 15 12 80% 2 1 25 6.28
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 2 0 3 30 27 90% 6 0 46 6.79
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Cánh trái 4 1 0 4 3 75% 0 0 12 6.04
17 Adam Karabec Tiền vệ công 1 0 1 24 23 95.83% 2 1 28 6.26
2 William Mikelbrencis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 32 6.04
8 Daniel Elfadli Trung vệ 0 0 2 24 24 100% 0 1 31 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ