Vòng 4
12:00 ngày 01/03/2025
Kashima Antlers
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.25
0.89
U 2.25
0.78
1
1.80
X
3.20
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
Shu Morooka
Ra sân: Yuta Matsumura
match change
46'
Homare Tokuda
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
58'
Kei Chinen
Ra sân: Yu Funabashi
match change
58'
63'
match change Koizumi Kei
Ra sân: Kento Hashimoto
65'
match yellow.png Koizumi Kei
Ueda Naomichi Goal cancelled match var
69'
70'
match change Kein Sato
Ra sân: Teruhito Nakagawa
70'
match change Keita Yamashita
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Yuma Suzuki 1 - 0 match pen
74'
Aleksandar Cavric
Ra sân: Yuma Suzuki
match change
79'
83'
match change Maki Kitahara
Ra sân: Takahiro Kou
83'
match change Leon Nozawa
Ra sân: Yuto Nagatomo
Shu Morooka 2 - 0
Kiến tạo: Yuta Higuchi
match goal
90'
Ryuta Koike match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Keita Yamashita
90'
match yellow.png Teppei Oka
Kim Tae Hyeon
Ra sân: Kimito Nono
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
FC Tokyo FC Tokyo
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
11
17
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
288
 
Số đường chuyền
 
438
68%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
17
99
 
Pha tấn công
 
78
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Shu Morooka
13
Kei Chinen
34
Homare Tokuda
77
Aleksandar Cavric
3
Kim Tae Hyeon
29
Yuji Kajikawa
23
Keisuke Tsukui
10
Gaku Shibasaki
71
Ryotaro Araki
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
3-4-2-1 FC Tokyo FC Tokyo
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
22
Nono
27
Matsumur...
20
Funabash...
14
Higuchi
25
Koike
40
Suzuki
9
Pereira
41
Nozawa
4
Kimoto
3
Morishig...
30
Oka
7
Anzai
18
Hashimot...
8
Kou
5
Nagatomo
39
Nakagawa
33
Tawarats...
19
Santos

Substitutes

37
Koizumi Kei
14
Keita Yamashita
16
Kein Sato
53
Maki Kitahara
28
Leon Nozawa
13
Go Hatano
44
Henrique Trevisan
32
Kanta Doi
99
Kousuke Shirai
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Shu Morooka 19
Kei Chinen 13
Homare Tokuda 34
Aleksandar Cavric 77
Kim Tae Hyeon 3
Yuji Kajikawa 29
Keisuke Tsukui 23
Gaku Shibasaki 10
Ryotaro Araki 71
Kashima Antlers FC Tokyo
37 Koizumi Kei
14 Keita Yamashita
16 Kein Sato
53 Maki Kitahara
28 Leon Nozawa
13 Go Hatano
44 Henrique Trevisan
32 Kanta Doi
99 Kousuke Shirai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 44.67%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 3.1
50.1% Kiểm soát bóng 53.4%
9.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (15trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 Ueda Naomichi Trung vệ 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.6
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.4
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
25 Ryuta Koike Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 1 8 4 50% 1 0 10 6.6
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 1 1 0 1 0 0% 0 0 4 6.8
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 6.4
20 Yu Funabashi Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 12 6.8
22 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.6

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 9 6.4
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
18 Kento Hashimoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.4
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.8
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.6
30 Teppei Oka Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 1 8 6.6
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.8
19 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.6
7 Soma Anzai Tiền vệ phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 15 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ