Vòng 2
13:00 ngày 22/02/2025
Kashima Antlers
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (3 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
2.05
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.66
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Leonardo de Sousa Pereira 1 - 0
Kiến tạo: Kouki Anzai
match goal
22'
Leonardo de Sousa Pereira 2 - 0 match goal
25'
36'
match change Itsuki Someno
Ra sân: Hiroto Taniguchi
41'
match yellow.png Koki Morita
Yuma Suzuki 3 - 0 match pen
42'
45'
match yellow.png Itsuki Someno
46'
match change Soma Meshino
Ra sân: Issei Kumatoriya
60'
match change Yudai Kimura
Ra sân: Gouki YAMADA
68'
match change Tetsuyuki Inami
Ra sân: Yuto Tsunashima
68'
match change Rei Hirakawa
Ra sân: Kosuke Saito
Homare Tokuda
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
74'
Shu Morooka
Ra sân: Yuta Matsumura
match change
74'
Yuma Suzuki 4 - 0
Kiến tạo: Ryuta Koike
match goal
75'
Yu Funabashi
Ra sân: Gaku Shibasaki
match change
83'
Shuhei Mizoguchi
Ra sân: Yuma Suzuki
match change
87'
Mihiro Sato
Ra sân: Kouki Anzai
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
439
 
Số đường chuyền
 
458
72%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
7
37
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
33
3
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
11
134
 
Pha tấn công
 
84
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Shu Morooka
34
Homare Tokuda
20
Yu Funabashi
36
Mihiro Sato
28
Shuhei Mizoguchi
29
Yuji Kajikawa
23
Keisuke Tsukui
3
Kim Tae Hyeon
71
Ryotaro Araki
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
3-4-2-1 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
22
Nono
27
Matsumur...
10
Shibasak...
14
Higuchi
25
Koike
40
Suzuki
9
2
Pereira
1
Oliveria
23
Tsunashi...
5
Chida
3
Taniguch...
6
Miyahara
7
Morita
8
Saito
22
Onaga
25
Kumatori...
40
Arai
13
YAMADA

Substitutes

9
Itsuki Someno
20
Soma Meshino
10
Yudai Kimura
16
Rei Hirakawa
17
Tetsuyuki Inami
21
Yuya Nagasawa
15
Kaito Suzuki
19
Yuan Matsuhashi
30
Gakuto Kawamura
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Shu Morooka 19
Homare Tokuda 34
Yu Funabashi 20
Mihiro Sato 36
Shuhei Mizoguchi 28
Yuji Kajikawa 29
Keisuke Tsukui 23
Kim Tae Hyeon 3
Ryotaro Araki 71
Kashima Antlers Tokyo Verdy
9 Itsuki Someno
20 Soma Meshino
10 Yudai Kimura
16 Rei Hirakawa
17 Tetsuyuki Inami
21 Yuya Nagasawa
15 Kaito Suzuki
19 Yuan Matsuhashi
30 Gakuto Kawamura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 0.8
6.1 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 3.9
50.1% Kiểm soát bóng 47.9%
9.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (15trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
3
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ trụ 0 0 4 43 30 69.77% 1 0 52 7.6
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 6 50 7.5
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 34 72.34% 1 1 78 7.2
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 5 3 0 17 9 52.94% 0 5 44 8.1
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 4 4 0 28 17 60.71% 1 0 41 8.1
25 Ryuta Koike Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 18 66.67% 1 0 39 7.1
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 0 70 57 81.43% 7 0 92 6.7
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 1 0 0 56 46 82.14% 0 5 73 7.3
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 2 1 0 11 9 81.82% 2 2 29 6.8
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 40 27 67.5% 0 2 54 7.5
20 Yu Funabashi Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.1
28 Shuhei Mizoguchi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.6
36 Mihiro Sato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.3
19 Shu Morooka Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.1
22 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 2 1 2 43 27 62.79% 4 1 70 7.1
34 Homare Tokuda Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 12 6.3

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 47 92.16% 1 0 79 7
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 0 39 5.9
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 0 0 1 25 17 68% 1 2 36 6.2
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 25 56.82% 4 2 73 6.7
16 Rei Hirakawa Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 14 6.6
7 Koki Morita Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 53 43 81.13% 1 2 66 6.3
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 0 0 0 17 10 58.82% 0 3 31 6.3
5 Kaito Chida Trung vệ 0 0 1 60 49 81.67% 0 4 78 6.8
10 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 0 1 15 6.7
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.4
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 0 18 6.6
13 Gouki YAMADA Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 0 3 15 6.4
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 31 64.58% 0 4 63 6.4
20 Soma Meshino Tiền vệ trái 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 45 6.6
40 Yuta Arai Tiền vệ trái 2 0 1 25 19 76% 1 1 55 7
25 Issei Kumatoriya Cánh trái 1 0 0 11 5 45.45% 2 1 26 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ