

1.06
0.84
0.87
0.80
1.44
4.40
5.00
1.07
0.83
0.97
0.91
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ryota Oshima


Ra sân: Erison Danilo de Souza


Kiến tạo: Cayman Togashi
Ra sân: Sai Van Wermeskerken

Kiến tạo: Yasuto Wakisaka


Ra sân: Shota Hino
Ra sân: Yasuto Wakisaka

Ra sân: Ryota Oshima


Ra sân: Yoshiki Narahara

Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Daiya Tono


Ra sân: Vykintas Slivka
Ra sân: Asahi Sasaki




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 58 | 49 | 84.48% | 2 | 1 | 66 | 7.7 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 1 | 54 | 7 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 5 | 0 | 62 | 7.7 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 5 | 6.5 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 17 | 6.8 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 44 | 7.2 | |
44 | Cesar Haydar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 59 | 79.73% | 0 | 4 | 89 | 6.8 | |
19 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 46 | 45 | 97.83% | 6 | 0 | 66 | 7.4 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 1 | 87 | 7.6 | |
9 | Erison Danilo de Souza | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 4 | 19 | 6.5 | |
2 | Kota Takai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
13 | Sota Miura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 6 | 1 | 36 | 6.7 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 0 | 66 | 6.8 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 30 | 7.7 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Hiroshi Kiyotake | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 7.4 | |
21 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
77 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 18 | 6.9 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 55 | 6.5 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 3 | 29 | 7.4 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 27 | 61.36% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 5 | 63 | 6.7 | |
20 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 62 | 6.2 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 29 | 61.7% | 1 | 2 | 60 | 6.6 | |
8 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 48 | 6.8 | |
27 | Yoshiki Narahara | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 0 | 42 | 6.5 | |
24 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 2 | 34 | 33 | 97.06% | 5 | 0 | 69 | 7.4 | |
18 | Shota Hino | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 5 | 1 | 39 | 6.7 | |
33 | Kento Nishiya | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 5 | 0 | 78 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ