

0.97
0.93
0.87
1.01
2.90
3.40
2.10
1.19
0.74
0.79
1.09
Diễn biến chính






Kiến tạo: Yasuto Wakisaka


Ra sân: Daiju Sasaki

Ra sân: Takahiro Ogihara


Ra sân: Yoshinori Muto


Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Ryota Oshima


Ra sân: Yosuke Ideguchi
Ra sân: Sai Van Wermeskerken

Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho

Kiến tạo: Yasuto Wakisaka

Ra sân: Ienaga Akihiro

Ra sân: Asahi Sasaki

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 2 | 4 | 72 | 7.9 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 70 | 7.2 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 0 | 66 | 7.4 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 63 | 7.4 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 56 | 50 | 89.29% | 5 | 0 | 69 | 8.8 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 1 | 32 | 7.2 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 77 | 74 | 96.1% | 0 | 1 | 92 | 7.4 | |
13 | Sota Miura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 45 | 41 | 91.11% | 9 | 1 | 65 | 7.7 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 1 | 4 | 64 | 7 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 27 | 8.4 | |
26 | Hinata Yamauchi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.8 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 6 | 27 | 7 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 13 | 6.2 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 2 | 17 | 6.7 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 49 | 6.6 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 7 | 1 | 41 | 6.7 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 41 | 7.8 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 31 | 6.2 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
81 | Ryuma Kikuchi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 6 | 50 | 7.1 | |
30 | Kakeru Yamauchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 21 | 5.6 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 2 | 11 | 6.8 | |
25 | Yuya Kuwasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 12 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ