

0.83
1.07
0.88
1.00
2.30
3.50
2.63
0.79
1.12
0.80
1.08
Diễn biến chính









Kiến tạo: Anastasios Chatzigiovannis

Ra sân: Lionel Carole

Ra sân: Arif Kocaman

Ra sân: Ramazan Civelek

Kiến tạo: Gokhan Sazdagi




Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis

Ra sân: Christian Bassogog

Ra sân: Nihad Mujakic

Ra sân: Efkan Bekiroglu
Ra sân: Duckens Nazon


Ra sân: Ali Sowe
Ra sân: Miguel Cardoso


Kiến tạo: Gokhan Sazdagi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dimitrios Kolovetsios | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 47 | 6.77 | |
10 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 32 | 69.57% | 4 | 2 | 66 | 6.49 | |
23 | Lionel Carole | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 43 | 5.9 | |
13 | Stephane Bahoken | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
33 | Hasan Ali Kaldirim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 35 | 6.45 | |
92 | Jeanvier Julian | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 91 | 84 | 92.31% | 0 | 2 | 103 | 7.31 | |
20 | Carlos Manuel Cardoso Mane | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 25 | 7.41 | |
11 | Gokhan Sazdagi | Defender | 0 | 0 | 3 | 37 | 28 | 75.68% | 5 | 0 | 71 | 8.08 | |
9 | Duckens Nazon | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 23 | 7.45 | |
28 | Ramazan Civelek | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 24 | 5.86 | |
7 | Miguel Cardoso | Midfielder | 0 | 0 | 4 | 37 | 32 | 86.49% | 10 | 1 | 57 | 6.75 | |
29 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
70 | Aylton Aylton Boa Morte | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 50 | 6.32 | |
25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 45 | 6.31 | |
8 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 69 | 55 | 79.71% | 3 | 0 | 77 | 6.28 | |
54 | Arif Kocaman | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 44 | 5.7 |
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tolga Cigerci | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 0 | 61 | 7.24 | |
26 | Uros Radakovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 5.93 | |
22 | Ali Sowe | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 3 | 29 | 6.79 | |
9 | Riad Bajic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.85 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 16 | 7.05 | |
99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 10 | 29.41% | 0 | 0 | 43 | 5.96 | |
8 | Pedrinho | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 2 | 55 | 7.36 | |
7 | Anastasios Chatzigiovannis | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 28 | 7.31 | |
80 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.43 | |
45 | Yildirim Mert Cetin | Defender | 1 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 25 | 6.07 | |
10 | Efkan Bekiroglu | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 29 | 6.9 | |
18 | Nihad Mujakic | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 54 | 6.81 | |
23 | Ali Kaan Guneren | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.04 | |
4 | Atakan Cankaya | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 36 | 5.92 | |
35 | Kazimcan Karatas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.17 | |
29 | Renaldo Cephas | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ