

0.92
0.98
0.55
1.30
2.10
3.80
3.00
0.73
1.20
0.25
2.75
Diễn biến chính








Ra sân: Joseph Attamah


Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes


Ra sân: Ali Karimi

Ra sân: Miguel Cardoso


Ra sân: Trazie Thomas Zai

Ra sân: Taylan Aydin

Ra sân: Mamadou Fall
Ra sân: Duckens Nazon

Ra sân: Hasan Ali Kaldirim


Ra sân: Joia Nuno Da Costa

Ra sân: Yunus Emre Gedik
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ali Karimi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 2 | 39 | 6.37 | |
4 | Dimitrios Kolovetsios | Defender | 2 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 26 | 6.03 | |
10 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 58 | 6.29 | |
13 | Stephane Bahoken | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.94 | |
33 | Hasan Ali Kaldirim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 43 | 6.24 | |
92 | Jeanvier Julian | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 74 | 63 | 85.14% | 1 | 3 | 86 | 5.94 | |
3 | Joseph Attamah | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 33 | 5.85 | |
20 | Carlos Manuel Cardoso Mane | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 5 | 0 | 23 | 6.72 | |
11 | Gokhan Sazdagi | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 30 | 63.83% | 1 | 1 | 72 | 6.2 | |
1 | ONURCAN PIRI | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 1 | 55 | 6.13 | |
9 | Duckens Nazon | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 29 | 6.48 | |
28 | Ramazan Civelek | Defender | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.23 | |
7 | Miguel Cardoso | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 0 | 39 | 6.45 | |
70 | Aylton Aylton Boa Morte | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 5 | 2 | 55 | 6.2 | |
8 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 23 | 4.54 | |
89 | Yaw Ackah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.23 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Loret Sadiku | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.05 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 10 | 31.25% | 0 | 0 | 42 | 7.26 | |
10 | Haris Hajradinovic | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 47 | 37 | 78.72% | 5 | 1 | 59 | 7.72 | |
14 | Ogulcan Caglayan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 20 | 6.76 | |
15 | Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.31 | |
28 | Samuel Bastien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.31 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 35 | 7.85 | |
5 | Sadik Ciftpinar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
6 | Gokhan Gul | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 3 | 64 | 7.19 | |
23 | Jackson Gabriel Porozo Vernaza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 3 | 58 | 7.4 | |
16 | Yunus Emre Gedik | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 1 | 1 | 51 | 7.6 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Defender | 1 | 0 | 5 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 1 | 37 | 7.23 | |
58 | Yasin Özcan | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 2 | 49 | 7.47 | |
29 | Taylan Aydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 0 | 47 | 6.49 | |
8 | Trazie Thomas Zai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 25 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ