Vòng 14
20:15 ngày 30/01/2025
Khor Fakkan
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Al Ain
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.88
-1.25
0.96
O 3.5
1.01
U 3.5
0.81
1
5.00
X
4.60
2
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.95
-0.5
0.91
O 1.5
1.04
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Khor Fakkan Khor Fakkan
Phút
Al Ain Al Ain
Hamdan Humaid 1 - 0 match goal
9'
Hamdan Humaid Goal awarded match var
10'
Cheickna Doumbia 2 - 0 match goal
12'
15'
match yellow.png Kouame Autonne Kouadio
Hamdan Humaid match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Mohamed Abbas
47'
match goal 2 - 1 Kodjo Fo-Doh Laba
Kiến tạo: Mohamed Abbas
58'
match goal 2 - 2 Soufiane Rahimi
Kiến tạo: Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
75'
match var Kodjo Fo-Doh Laba Goal cancelled
80'
match yellow.png Yong-uh Park

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khor Fakkan Khor Fakkan
Al Ain Al Ain
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
15
7
 
Sút Phạt
 
9
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
235
 
Số đường chuyền
 
599
66%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
5
26
 
Long pass
 
24
72
 
Pha tấn công
 
153
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
39.67% Kiểm soát bóng 56%
13.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.6
3.5 Phạt góc 6.7
2.3 Thẻ vàng 2.4
4.2 Sút trúng cầu môn 6.2
40% Kiểm soát bóng 54.4%
10.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khor Fakkan (17trận)
Chủ Khách
Al Ain (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
5
4
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
3
1
2
3