Vòng 11
02:45 ngày 09/01/2025
Kilmarnock
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.00
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Motherwell Motherwell
Bradley Lyons Goal Disallowed match var
26'
38'
match yellow.png Andy Halliday
Marley Watkins match yellow.png
42'
58'
match change Paul McGinn
Ra sân: Liam Gordon
63'
match change Tom Sparrow
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
Jack Burroughs
Ra sân: Kyle Magennis
match change
65'
71'
match yellow.png Ewan Wilson
76'
match change Kai Andrews
Ra sân: Andy Halliday
76'
match change Moses Ebiye
Ra sân: Tawanda Maswanhise
76'
match change Stephen Odonnell
Ra sân: Marvin Kaleta
Danny Armstrong
Ra sân: Fraser Murray
match change
77'
Bruce Anderson
Ra sân: Corrie Ndaba
match change
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Motherwell Motherwell
15
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
5
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
494
 
Số đường chuyền
 
224
80%
 
Chuyền chính xác
 
56%
5
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
55
 
Đánh đầu
 
57
36
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
3
31
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
7
33
 
Long pass
 
22
112
 
Pha tấn công
 
85
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Danny Armstrong
2
Jack Burroughs
19
Bruce Anderson
51
Oliver Bainbridge
14
Gary Mackay-Steven
7
Rory McKenzie
22
Liam Donnelly
12
David Watson
1
Kieran OHara
Kilmarnock Kilmarnock 3-4-2-1
3-4-2-1 Motherwell Motherwell
20
McCrorie
6
Deas
4
Wright
5
Mayo
3
Ndaba
31
Polworth
16
Magennis
8
Lyons
24
Wales
15
Murray
23
Watkins
13
Oxboroug...
5
Balmer
4
Gordon
15
Casey
21
Kaleta
6
Zdravkov...
11
Halliday
23
Wilson
55
Maswanhi...
77
Mosquera
52
Watt

Substitutes

24
Moses Ebiye
54
Kai Andrews
7
Tom Sparrow
16
Paul McGinn
2
Stephen Odonnell
1
Krisztian Hegyi
20
Shane Blaney
8
Callum Slattery
19
Sam Nicholson
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Danny Armstrong 11
Jack Burroughs 2
Bruce Anderson 19
Oliver Bainbridge 51
Gary Mackay-Steven 14
Rory McKenzie 7
Liam Donnelly 22
David Watson 12
Kieran OHara 1
Kilmarnock Motherwell
24 Moses Ebiye
54 Kai Andrews
7 Tom Sparrow
16 Paul McGinn
2 Stephen Odonnell
1 Krisztian Hegyi
20 Shane Blaney
8 Callum Slattery
19 Sam Nicholson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50.67% Kiểm soát bóng 40.67%
7.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.7
6.3 Phạt góc 3.3
1.9 Thẻ vàng 2.6
4.9 Sút trúng cầu môn 2.6
48.2% Kiểm soát bóng 34.5%
9.7 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (32trận)
Chủ Khách
Motherwell (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
6
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
2
1
3
2

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo cắm 2 0 1 13 10 76.92% 0 0 22 6.08
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 1 41 34 82.93% 1 1 48 6.65
4 Joe Wright Trung vệ 3 1 0 36 34 94.44% 0 4 44 7.32
8 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 4 0 1 37 29 78.38% 3 2 56 6.9
16 Kyle Magennis Tiền vệ trụ 1 0 1 33 28 84.85% 1 1 38 6.51
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 2 0 7 18 15 83.33% 16 1 40 7.14
20 Robbie McCrorie Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 15 6.85
6 Robbie Deas Trung vệ 0 0 0 46 34 73.91% 0 6 53 7.17
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 25 71.43% 5 3 59 6.71
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 2 64 6.74
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 1 0 0 18 12 66.67% 3 2 30 6.51

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 10 58.82% 3 5 25 6.56
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 2 2 0 15 7 46.67% 0 4 24 6.5
16 Paul McGinn Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.1
4 Liam Gordon Trung vệ 0 0 0 9 2 22.22% 0 2 18 6.86
5 Kofi Balmer Trung vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 43 6.57
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.21
13 Aston Oxborough Thủ môn 0 0 0 17 5 29.41% 0 0 20 6.69
15 Dan Casey Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 34 6.9
77 Jackson Valencia Mosquera Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 1 2 27 6.84
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 25 5.93
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 4 40% 0 1 16 6.6
21 Marvin Kaleta Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 10 55.56% 0 0 24 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ