Vòng 19
00:00 ngày 14/01/2025
Konyaspor
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 2)
Fenerbahce
Địa điểm: New Konya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.06
-1
0.84
O 2.75
0.94
U 2.75
0.80
1
6.00
X
4.20
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.81
-0.5
1.09
O 0.5
0.33
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Konyaspor Konyaspor
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Pedro Henrique Oliveira dos Santos 1 - 0
Kiến tạo: Blaz Kramer
match goal
1'
10'
match yellow.png Dusan Tadic
14'
match goal 1 - 1 Mert Muldur
Kiến tạo: Dusan Tadic
25'
match goal 1 - 2 Caglar Soyuncu
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Ogulcan Ulgun match yellow.png
29'
Blaz Kramer 2 - 2
Kiến tạo: Haubert Sitya Guilherme
match goal
44'
61'
match goal 2 - 3 Dusan Tadic
63'
match yellow.png Filip Kostic
Nikola Boranijasevic
Ra sân: Ogulcan Ulgun
match change
69'
Tunahan Tasci
Ra sân: Louka Andreassen
match change
69'
71'
match change Bright Osayi Samuel
Ra sân: Oguz Aydin
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Yusuf Erdogan
match change
74'
83'
match change Levent Munir Mercan
Ra sân: Filip Kostic
Danijel Aleksic
Ra sân: Emmanuel Boateng
match change
83'
Melih Bostan
Ra sân: Melih Ibrahimoglu
match change
83'
90'
match change Mert Yandas
Ra sân: Sebastian Szymanski
90'
match change Yusuf Akcicek
Ra sân: Dusan Tadic
Melih Bostan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Konyaspor Konyaspor
Fenerbahce Fenerbahce
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
408
 
Số đường chuyền
 
345
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
22
12
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
22
90
 
Pha tấn công
 
75
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Nikola Boranijasevic
9
Danijel Aleksic
91
Melih Bostan
22
Mehmet Umut Nayir
7
Tunahan Tasci
19
Ufuk Akyol
18
Alassane Ndao
3
Karahan Yasir Subasi
66
Adem Eren Kabak
1
Deniz Ertas
Konyaspor Konyaspor 4-1-4-1
3-4-1-2 Fenerbahce Fenerbahce
27
Slowik
12
Guilherm...
5
Yazgili
20
Bazoer
35
Ulgun
26
Boateng
10
Erdogan
77
Ibrahimo...
8
Santos
11
Andreass...
99
Kramer
40
Livakovi...
16
Muldur
4
Soyuncu
6
Djiku
70
Aydin
13
Santos
53
Szymansk...
18
Kostic
10
Tadic
19
En-Nesyr...
9
Dzeko

Substitutes

22
Levent Munir Mercan
21
Bright Osayi Samuel
95
Yusuf Akcicek
8
Mert Yandas
97
Allan Saint-Maximin
23
Cenk Tosun
17
Irfan Can Kahveci
1
Irfan Can Egribayat
20
Cengiz Under
28
Bartug Elmaz
Đội hình dự bị
Konyaspor Konyaspor
Nikola Boranijasevic 24
Danijel Aleksic 9
Melih Bostan 91
Mehmet Umut Nayir 22
Tunahan Tasci 7
Ufuk Akyol 19
Alassane Ndao 18
Karahan Yasir Subasi 3
Adem Eren Kabak 66
Deniz Ertas 1
Konyaspor Fenerbahce
22 Levent Munir Mercan
21 Bright Osayi Samuel
95 Yusuf Akcicek
8 Mert Yandas
97 Allan Saint-Maximin
23 Cenk Tosun
17 Irfan Can Kahveci
1 Irfan Can Egribayat
20 Cengiz Under
28 Bartug Elmaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 49.33%
17 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 6.4
2.1 Thẻ vàng 2.4
5 Sút trúng cầu môn 6
52.3% Kiểm soát bóng 55.9%
11.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Konyaspor (24trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
1
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
5
HT-B/FT-B
0
3
2
5

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.39
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.42
10 Yusuf Erdogan Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.29
20 Riechedly Bazoer Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.43
99 Blaz Kramer Forward 1 1 1 1 1 100% 0 0 4 7.04
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.42
5 Ugurcan Yazgili Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.32
11 Louka Andreassen Cánh phải 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.23
26 Emmanuel Boateng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.31
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ trụ 0 0 1 2 1 50% 0 0 2 6.45
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Cánh trái 1 1 0 2 2 100% 0 0 3 7.07

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Forward 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 5.96
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 4 0 8 6.14
18 Filip Kostic Tiền vệ trái 1 0 0 4 4 100% 0 0 11 5.93
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 5.88
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 5.94
4 Caglar Soyuncu Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 5.8
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 5.97
19 Youssef En-Nesyri Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.94
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.86
16 Mert Muldur Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 5.82
70 Oguz Aydin Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ