Vòng 31
20:00 ngày 12/04/2025
Konyaspor
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Goztepe
Địa điểm: New Konya Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.25
0.87
U 2.25
1.00
1
2.67
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.86
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Konyaspor Konyaspor
Phút
Goztepe Goztepe
7'
match change Emersonn
Ra sân: Juan
Blaz Kramer 1 - 0
Kiến tạo: Marko Jevtovic
match goal
24'
34'
match yellow.png Heliton Jorge Tito dos Santos
46'
match change Lasse Nielsen
Ra sân: Heliton Jorge Tito dos Santos
Danijel Aleksic
Ra sân: Ogulcan Ulgun
match change
62'
63'
match change Nazim Sangare
Ra sân: Ismail Koybasi
63'
match change Malcom Bokele Mputu
Ra sân: Ogun Bayrak
Blaz Kramer match yellow.png
75'
76'
match change Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: Dogan Erdogan
Adil Demirbag match yellow.png
77'
Morten Bjorlo
Ra sân: Pedro Henrique Oliveira dos Santos
match change
81'
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Yusuf Erdogan
match change
82'
Alassane Ndao match yellow.png
85'
Nikola Boranijasevic
Ra sân: Karahan Yasir Subasi
match change
86'
Deniz Ertas match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Konyaspor Konyaspor
Goztepe Goztepe
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
282
 
Số đường chuyền
 
409
65%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
63
21
 
Đánh đầu thành công
 
31
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
21
80
 
Pha tấn công
 
122
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Danijel Aleksic
24
Nikola Boranijasevic
22
Mehmet Umut Nayir
42
Morten Bjorlo
11
Louka Andreassen
27
Jakub Slowik
91
Melih Bostan
19
Kaan Akyazi
37
Muzaffer Eris
17
Abdurrahman Uresin
Konyaspor Konyaspor 3-3-3-1
3-4-1-2 Goztepe Goztepe
1
Ertas
4
Demirbag
20
Bazoer
5
Yazgili
3
Subasi
16
Jevtovic
18
Ndao
10
Erdogan
8
Santos
35
Ulgun
99
Kramer
97
Lis
4
Altikard...
5
Santos
22
Gunter
77
Bayrak
16
Dennis
21
Erdogan
12
Koybasi
9
Kanatsiz...
11
Juan
79
Cruz

Substitutes

6
Victor Hugo Gomes Silva
24
Lasse Nielsen
26
Malcom Bokele Mputu
30
Nazim Sangare
19
Emersonn
43
David Tijanic
54
Emircan Secgin
1
Arda Ozcimen
23
Furkan Bayir
Đội hình dự bị
Konyaspor Konyaspor
Danijel Aleksic 9
Nikola Boranijasevic 24
Mehmet Umut Nayir 22
Morten Bjorlo 42
Louka Andreassen 11
Jakub Slowik 27
Melih Bostan 91
Kaan Akyazi 19
Muzaffer Eris 37
Abdurrahman Uresin 17
Konyaspor Goztepe
6 Victor Hugo Gomes Silva
24 Lasse Nielsen
26 Malcom Bokele Mputu
30 Nazim Sangare
19 Emersonn
43 David Tijanic
54 Emircan Secgin
1 Arda Ozcimen
23 Furkan Bayir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
48.33% Kiểm soát bóng 55.33%
7.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
0.5 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 4.9
3.2 Thẻ vàng 2.1
3.6 Sút trúng cầu môn 4.5
47.1% Kiểm soát bóng 48.8%
9.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Konyaspor (37trận)
Chủ Khách
Goztepe (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
7
4
HT-H/FT-T
6
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
1
3
1
3

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Yusuf Erdogan Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.1
16 Marko Jevtovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.24
20 Riechedly Bazoer Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.31
99 Blaz Kramer Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.05
4 Adil Demirbag Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.36
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.1
5 Ugurcan Yazgili Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.28
3 Karahan Yasir Subasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.37
18 Alassane Ndao Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.23
1 Deniz Ertas Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.3
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.24

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ismail Koybasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 1 4 6.23
22 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.4
21 Dogan Erdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.1
9 Kubilay Kanatsizkus Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.08
79 Romulo Jose Cardoso da Cruz Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.06
97 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.27
11 Juan Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.18
4 Taha Altikardes Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.4
77 Ogun Bayrak Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 5 6.11
19 Emersonn Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.97
16 Anthony Dennis Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ