Vòng 3
21:00 ngày 12/04/2025
Kortrijk
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (2 - 2)
Beerschot Wilrijk
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
1.70
X
3.70
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
17'
match goal 0 - 1 Ewan Henderson
Kiến tạo: Rajiv van la Parra
Jean Kevin Duverne 1 - 1 match goal
39'
Nacho Ferri 2 - 1
Kiến tạo: Thierry Ambrose
match goal
43'
45'
match goal 2 - 2 Antoine Colassin
45'
match var Antoine Colassin Goal awarded
65'
match change Marco Weymans
Ra sân: Djevencio van der Kust
65'
match change Daishawn Redan
Ra sân: Antoine Colassin
Marco Ilaimaharitra match yellow.png
66'
Dion De Neve
Ra sân: Dermane Karim
match change
69'
74'
match yellow.png Davor Matijas
Nayel Mehssatou 3 - 2
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
match goal
82'
Koen Kostons
Ra sân: Abdelkahar Kadri
match change
84'
Karol Czubak
Ra sân: Thierry Ambrose
match change
84'
89'
match change Derrick Tshimanga
Ra sân: Rajiv van la Parra
89'
match change Margio Wright-Phillips
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
Gilles Dewaele
Ra sân: Nacho Ferri
match change
90'
Nacho Ferri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
9
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
17
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
391
 
Số đường chuyền
 
255
80%
 
Chuyền chính xác
 
67%
17
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
13
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
33
21
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
9
 
Long pass
 
11
110
 
Pha tấn công
 
61
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Gilles Dewaele
11
Dion De Neve
18
Koen Kostons
9
Karol Czubak
26
Bram Lagae
17
Massimo Bruno
24
Haruya Fujii
1
Tristen Alliet
32
Mouhamed Gueye
Kortrijk Kortrijk 3-4-3
4-4-2 Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
13
Vaeminck
5
Ndjeungo...
33
Tsunoda
27
Sissako
6
Mehssato...
23
Ilaimaha...
8
Karim
93
Duverne
68
Ambrose
19
Ferri
10
Kadri
71
Matijas
4
Plat
66
Konstant...
5
Soh
11
Kust
8
Henderso...
20
Sahabo
16
Al-Ghamd...
77
Parra
17
Al-Sahaf...
25
Colassin

Substitutes

26
Derrick Tshimanga
28
Marco Weymans
10
Daishawn Redan
32
Margio Wright-Phillips
7
Tom Reyners
33
Nick Shinton
42
Arjany Martha
30
Dean Huiberts
3
Emir Ortakaya
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Gilles Dewaele 20
Dion De Neve 11
Koen Kostons 18
Karol Czubak 9
Bram Lagae 26
Massimo Bruno 17
Haruya Fujii 24
Tristen Alliet 1
Mouhamed Gueye 32
Kortrijk Beerschot Wilrijk
26 Derrick Tshimanga
28 Marco Weymans
10 Daishawn Redan
32 Margio Wright-Phillips
7 Tom Reyners
33 Nick Shinton
42 Arjany Martha
30 Dean Huiberts
3 Emir Ortakaya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 45.33%
15.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 2.6
48.4% Kiểm soát bóng 49.3%
13.6 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (35trận)
Chủ Khách
Beerschot Wilrijk (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
9
HT-H/FT-T
4
3
0
6
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
5
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
5
2
6
0

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 40 34 85% 1 1 53 6.26
20 Gilles Dewaele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.99
68 Thierry Ambrose Tiền đạo cắm 2 0 1 29 23 79.31% 3 2 47 6.93
93 Jean Kevin Duverne Trung vệ 1 1 2 35 24 68.57% 4 0 68 8.01
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 44 36 81.82% 0 2 63 6.96
18 Koen Kostons Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 10 5.96
33 Ryotaro Tsunoda Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 40 6.4
9 Karol Czubak Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.15
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ cánh phải 3 2 2 47 43 91.49% 3 0 67 7.61
11 Dion De Neve Tiền vệ trái 0 0 0 9 5 55.56% 3 0 15 6.2
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 2 0 3 31 27 87.1% 12 0 62 7.59
19 Nacho Ferri Tiền đạo cắm 2 2 0 17 12 70.59% 1 2 37 7.47
5 James Ndjeungoue Trung vệ 0 0 1 51 39 76.47% 0 3 77 7.53
13 Ebbe De Vaeminck Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.23
8 Dermane Karim Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 33 26 78.79% 1 2 45 6.98

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Rajiv van la Parra 1 1 2 17 12 70.59% 1 0 35 7.22
26 Derrick Tshimanga Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.06
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 1 1 0 18 10 55.56% 1 2 37 7.04
10 Daishawn Redan Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.91
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 2 49 6.56
28 Marco Weymans Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 22 6.13
25 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 1 1 2 16 9 56.25% 1 0 29 7.7
11 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 14 73.68% 0 0 38 5.97
4 Brian Plat Trung vệ 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 42 6.08
71 Davor Matijas Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 42 5.69
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 51 6.65
32 Margio Wright-Phillips Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 1 0 1 23 18 78.26% 0 1 39 6.73
17 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 21 5.72
20 Hakim Sahabo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 52 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ