

1.02
0.88
0.96
0.88
2.62
3.40
2.60
0.66
1.21
0.88
0.96
Diễn biến chính





Kiến tạo: Dion De Neve


Ra sân: Jovan Mijatovic

Ra sân: Ezechiel Banzuzi

Ra sân: Takuma Ominami
Kiến tạo: Dermane Karim

Ra sân: Dermane Karim

Ra sân: Dion De Neve


Ra sân: Siebi Schrijvers

Ra sân: Thibaud Verlinden


Ra sân: Koen Kostons

Ra sân: Thierry Ambrose


Ra sân: Nayel Mehssatou


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Massimo Bruno | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.65 | |
20 | Gilles Dewaele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
68 | Thierry Ambrose | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 3 | 50 | 10 | |
16 | Brecht Dejaegere | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 22 | 6.59 | |
95 | Lucas Pirard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 26 | 7.02 | |
93 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 3 | 3 | 72 | 7.4 | |
27 | Abdoulaye Sissako | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 2 | 53 | 7.5 | |
18 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 16 | 6.37 | |
33 | Ryotaro Tsunoda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 4 | 56 | 8.29 | |
4 | Mark Mampasi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 7 | 41 | 7.23 | |
6 | Nayel Mehssatou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 34 | 32 | 94.12% | 13 | 1 | 65 | 7.32 | |
11 | Dion De Neve | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 5 | 0 | 29 | 7.33 | |
19 | Nacho Ferri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 1 | 5 | 16 | 6.57 | |
5 | James Ndjeungoue | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 37 | 23 | 62.16% | 0 | 6 | 61 | 7.82 | |
8 | Dermane Karim | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 37 | 7.74 | |
32 | Mouhamed Gueye | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 |
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 1 | 2 | 38 | 6.86 | |
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 1 | 44 | 6.11 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 2 | 55 | 6.78 | |
5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 23 | 6.15 | |
7 | Thibaud Verlinden | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 8 | 0 | 29 | 6.93 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 5.97 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 1 | 43 | 5.43 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.1 | |
28 | Ewoud Pletinckx | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 2 | 35 | 6.02 | |
27 | Oscar Gil Regano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 42 | 6.07 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 9 | 22.5% | 0 | 0 | 49 | 6.25 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.06 | |
9 | Lequincio Zeefuik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 8 | 6.17 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 10 | 5.98 | |
6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 4 | 31 | 6.25 | |
22 | Jovan Mijatovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 26 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ