Vòng Round 3
21:00 ngày 19/04/2025
KR Reykjavik
Đã kết thúc 11 - 0 Xem Live (5 - 0)
KA Asvellir
Địa điểm: KR-vollur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-4.25
0.98
+4.25
0.83
O 5.25
0.83
U 5.25
0.98
1
1.02
X
10.50
2
23.00
Hiệp 1
-2
0.82
+2
0.90
O 2.75
0.93
U 2.75
0.79

Diễn biến chính

KR Reykjavik KR Reykjavik
Phút
KA Asvellir KA Asvellir
Aron Sigurdarson 1 - 0 match goal
6'
Gudmundur Andri Tryggvason 2 - 0 match goal
16'
Vicente Valor match yellow.png
22'
27'
match yellow.png Valgardsson H.
Alexander Palmason 3 - 0 match goal
32'
Alexander Palmason 4 - 0 match goal
35'
Aron Sigurdarson 5 - 0 match goal
41'
43'
match yellow.png Victor Wium Johannsson
Luke Morgan Conrad Rae 6 - 0 match goal
54'
Eidur Gauti Saebjornsson 7 - 0 match goal
57'
Aron Sigurdarson match yellow.png
59'
Robert Hlynsson 8 - 0 match goal
67'
Robert Hlynsson 9 - 0 match goal
73'
Alexander Palmason 10 - 0 match goal
80'
Sigurdur Breki Karason 11 - 0 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KR Reykjavik KR Reykjavik
KA Asvellir KA Asvellir
11
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
2
13
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
137
 
Pha tấn công
 
98
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
5.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 4
7 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
55.67% Kiểm soát bóng 69%
8.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.9 Bàn thắng 2.5
1.8 Bàn thua 2.9
8.3 Phạt góc 4.5
2.6 Thẻ vàng 2
6.8 Sút trúng cầu môn 6.2
52.1% Kiểm soát bóng 42%
2.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KR Reykjavik (15trận)
Chủ Khách
KA Asvellir (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
4
0
1