Vòng 27
18:00 ngày 30/03/2025
Lamphun Warrior
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 1)
Port FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.93
O 2.5
0.81
U 2.5
1.01
1
2.75
X
3.25
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.70
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Phút
Port FC Port FC
Anan Yodsangwal 1 - 0
Kiến tạo: Mohammed Osman
match goal
4'
24'
match goal 1 - 1 Worachit Kanitsribampen
Kiến tạo: Prakorn Prempak
39'
match yellow.png Irfan bin Fandi Ahmad
Mohammed Osman 2 - 1
Kiến tạo: Junior
match goal
59'
61'
match change Teerasak Poeiphimai
Ra sân: Lonsana Doumbouya
61'
match change Anon Amornlerdsak
Ra sân: Prakorn Prempak
66'
match change Sittha Boonlha
Ra sân: Noboru Shimura
Fabinho
Ra sân: Junior
match change
70'
Teerawut Churok
Ra sân: Akarapong Pumwisat
match change
74'
Wittaya Moonwong
Ra sân: Suriya Singhmui
match change
74'
77'
match change Kevin Deeromram
Ra sân: Worachit Kanitsribampen
77'
match change Tardeli Barros Machado Reis
Ra sân: Pathompol Charoenrattanapirom
81'
match goal 2 - 2 Suphanan Bureerat
Kiến tạo: Peeradon Chamratsamee
Maung Maung Lwin 3 - 2
Kiến tạo: Fabinho
match goal
85'
Maung Maung Lwin Goal awarded match var
88'
90'
match yellow.png Sittha Boonlha
Tawan Khotsupho
Ra sân: Anan Yodsangwal
match change
90'
Kike Linares
Ra sân: Nuttee Noiwilai
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Port FC Port FC
8
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
296
 
Số đường chuyền
 
387
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
5
19
 
Long pass
 
11
91
 
Pha tấn công
 
90
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

89
Teerawut Churok
23
Witthawin Clorwuttiwat
99
Fabinho
62
Natithorn Inntranon
94
Jefferson Mateus de Assis Estacio
22
Noppol Kerdkaew
29
Tawan Khotsupho
4
Kike Linares
2
Wittaya Moonwong
44
Thanathorn Namchan
40
Korraphat Nareechan
32
Baworn Tapla
Lamphun Warrior Lamphun Warrior 4-3-3
4-1-4-1 Port FC Port FC
20
Muangnga...
30
Singhmui
6
Lated
5
Cardozo
27
Noiwilai
14
Osman
55
Kekkonen
8
Pumwisat
11
Yodsangw...
93
Junior
77
Lwin
1
Yos
4
Bureerat
6
Aukkee
17
Ahmad
3
Mangkual...
33
Shimura
7
Prempak
44
Kanitsri...
89
Chamrats...
18
Charoenr...
26
Doumbouy...

Substitutes

30
Anon Amornlerdsak
47
Sittha Boonlha
23
Kevin Deeromram
35
Issac Honey
37
Chanukan Karin
31
Sumethee Khokpho
11
Peniel Kokou Mlapa
14
Teerasak Poeiphimai
88
Chayapipat Supunpasuch
9
Tardeli Barros Machado Reis
16
Chinnawat Wongchai
Đội hình dự bị
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Teerawut Churok 89
Witthawin Clorwuttiwat 23
Fabinho 99
Natithorn Inntranon 62
Jefferson Mateus de Assis Estacio 94
Noppol Kerdkaew 22
Tawan Khotsupho 29
Kike Linares 4
Wittaya Moonwong 2
Thanathorn Namchan 44
Korraphat Nareechan 40
Baworn Tapla 32
Lamphun Warrior Port FC
30 Anon Amornlerdsak
47 Sittha Boonlha
23 Kevin Deeromram
35 Issac Honey
37 Chanukan Karin
31 Sumethee Khokpho
11 Peniel Kokou Mlapa
14 Teerasak Poeiphimai
88 Chayapipat Supunpasuch
9 Tardeli Barros Machado Reis
16 Chinnawat Wongchai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
38.67% Kiểm soát bóng 44.67%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
42.3% Kiểm soát bóng 46.3%
12.2 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamphun Warrior (31trận)
Chủ Khách
Port FC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
5
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
5
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
3
4
3