Vòng 24
07:30 ngày 25/11/2024
Lanus
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Defensa Y Justicia
Địa điểm: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
2.10
X
3.13
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Lanus Lanus
Phút
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
9'
match yellow.png Santiago Ramos Mingo
37'
match yellow.png Alexis Soto
Julio Cesar Soler Barreto match yellow.png
45'
46'
match change David Maximiliano Gonzalez
Ra sân: Cesar Ignacio Perez Maldonado
46'
match change Luciano Herrera
Ra sân: Kevin Lopez
Luciano Boggio Albin match yellow.png
58'
63'
match change Juan Miritello
Ra sân: Abiel Osorio
Fabio Enrique Alvarez
Ra sân: Luciano Boggio Albin
match change
67'
72'
match change Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
Ra sân: Nicolas Palavecino
Agustin Javier Rodriguez
Ra sân: Eduardo Salvio
match change
77'
Bruno Cabrera
Ra sân: Dylan Aquino
match change
77'
Gonzalo Perez
Ra sân: Felipe Pena Biafore
match change
79'
83'
match change Matias Ramirez
Ra sân: Aaron Nicolas Molinas
Agustin Javier Rodriguez match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lanus Lanus
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
8
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
18
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
369
 
Số đường chuyền
 
334
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
7
36
 
Long pass
 
18
113
 
Pha tấn công
 
94
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Fabio Enrique Alvarez
17
Agustin Javier Rodriguez
20
Bruno Cabrera
4
Gonzalo Perez
1
Alan Aguerre
6
Brian Luciatti
19
Leonardo Jara
28
Octavio Ontivero
37
Leonel Cardozo
36
Mariano Gerez
42
Alex Valdez Chamorro
7
Lautaro German Acosta
Lanus Lanus 4-2-3-1
4-2-3-1 Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
26
Losada
22
Barreto
2
Munoz
24
Izquierd...
21
Cáceres
8
Albin
5
Biafore
25
Aquino
10
Moreno
14
Salvio
27
Torres
23
Gomez
14
Cannavo
28
Aguilera
21
Mingo
3
Soto
5
Gonzalez
25
Maldonad...
30
Lopez
16
Molinas
33
Palaveci...
7
Osorio

Substitutes

27
Luciano Herrera
24
David Maximiliano Gonzalez
9
Juan Miritello
10
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
37
Matias Ramirez
22
Cristopher Javier Fiermarin Forlan
13
Samuel Lucero
6
Lucas Ferreira
26
Dario Caceres
38
Tobias Rubio
17
Gabriel Alanis
8
Julian Alejo Lopez
Đội hình dự bị
Lanus Lanus
Fabio Enrique Alvarez 11
Agustin Javier Rodriguez 17
Bruno Cabrera 20
Gonzalo Perez 4
Alan Aguerre 1
Brian Luciatti 6
Leonardo Jara 19
Octavio Ontivero 28
Leonel Cardozo 37
Mariano Gerez 36
Alex Valdez Chamorro 42
Lautaro German Acosta 7
Lanus Defensa Y Justicia
27 Luciano Herrera
24 David Maximiliano Gonzalez
9 Juan Miritello
10 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
37 Matias Ramirez
22 Cristopher Javier Fiermarin Forlan
13 Samuel Lucero
6 Lucas Ferreira
26 Dario Caceres
38 Tobias Rubio
17 Gabriel Alanis
8 Julian Alejo Lopez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
63% Kiểm soát bóng 58.33%
6.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.8
4.1 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 3.7
54.7% Kiểm soát bóng 56.3%
8.7 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lanus (2trận)
Chủ Khách
Defensa Y Justicia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Lanus Lanus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Jonathan Torres Tiền đạo thứ 2 2 0 3 17 9 52.94% 0 6 22 6.6
14 Eduardo Salvio Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 2 0 20 6.7
2 Ezequiel Munoz Trung vệ 1 0 0 11 6 54.55% 0 4 13 6.9
24 Carlos Roberto Izquierdoz Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 2 16 6.7
26 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 17 6.7
10 Marcelino Moreno Tiền vệ công 2 1 1 14 11 78.57% 4 0 26 6.8
21 Juan Cáceres Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 3 0 29 6.8
8 Luciano Boggio Albin Tiền vệ trụ 4 1 1 12 10 83.33% 5 0 26 6.8
5 Felipe Pena Biafore Tiền vệ trụ 1 1 0 15 12 80% 0 0 22 6.9
22 Julio Cesar Soler Barreto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 21 6.8
25 Dylan Aquino Cánh trái 2 0 0 10 8 80% 3 0 25 7

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Victor Emanuel Aguilera Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 4 19 6.5
5 Kevin Russel Gutierrez Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 20 95.24% 0 0 24 6.9
23 Enrique Alberto Bologna Gomez Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 16 7.1
3 Alexis Soto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 1 0 23 6.7
21 Santiago Ramos Mingo Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 3 22 6.9
25 Cesar Ignacio Perez Maldonado Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.4
16 Aaron Nicolas Molinas Tiền vệ công 2 1 3 12 11 91.67% 0 0 14 7.2
14 Ezequiel Cannavo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 9 81.82% 1 0 23 6.7
33 Nicolas Palavecino Cánh phải 2 0 1 10 5 50% 0 0 24 6.8
7 Abiel Osorio Tiền đạo thứ 2 1 0 1 8 7 87.5% 1 0 15 6.8
30 Kevin Lopez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 19 82.61% 0 2 29 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ