Vòng 23
00:30 ngày 09/02/2025
Las Palmas
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Villarreal
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.84
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
3.90
X
3.70
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Villarreal Villarreal
33'
match yellow.png Sergi Cardona Bermudez
Mika Marmol match yellow.png
37'
38'
match yellow.png Santi Comesana
Sandro Ramirez match yellow.png
40'
46'
match change Pau Navarro Badenes
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
46'
match change Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ra sân: Santi Comesana
53'
match goal 0 - 1 Alejandro Baena Rodriguez
Kiến tạo: Sergi Cardona Bermudez
Scott McKenna match yellow.png
55'
Manuel Fuster
Ra sân: Andy Pelmard
match change
61'
Victor Alvarez Rozada
Ra sân: Enzo Loiodice
match change
61'
66'
match goal 0 - 2 Ayoze Perez
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
68'
match change Nicolas Pepe
Ra sân: Ayoze Perez
76'
match change Tajon Buchanan
Ra sân: Yeremi Pino
Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Stefan Bajcetic
match change
78'
79'
match change Logan Costa
Ra sân: Willy Kambwala
Manuel Fuster 1 - 2
Kiến tạo: Oliver McBurnie
match goal
84'
Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Sandro Ramirez
match change
85'
Juanma Herzog
Ra sân: Alex Suarez
match change
85'
90'
match change Eric Bertrand Bailly
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Alberto Moleiro match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Alejandro Baena Rodriguez
Javier Munoz Jimenez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Villarreal Villarreal
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
472
 
Số đường chuyền
 
364
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
5
45
 
Đánh đầu
 
21
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
6
6
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
20
143
 
Pha tấn công
 
50
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Marvin Olawale Akinlabi Park
28
Juanma Herzog
11
Benito Ramirez Del Toro
14
Manuel Fuster
18
Victor Alvarez Rozada
13
Dinko Horkas
23
Alex Munoz
33
Sergio Vieira
40
Elias Romero
41
Sergio Ruiz
Las Palmas Las Palmas 4-2-3-1
4-4-2 Villarreal Villarreal
1
Cillesse...
3
Marmol
15
McKenna
4
Suarez
6
Pelmard
21
Bajcetic
12
Loiodice
10
Moleiro
5
Jimenez
19
Ramirez
16
McBurnie
13
Conde
17
Kiko
8
Foyth
5
Kambwala
23
Bermudez
21
Pino
14
Comesana
18
Gueye
16
Rodrigue...
22
Perez
15
Barry

Substitutes

9
Tajon Buchanan
2
Logan Costa
10
Daniel Parejo Munoz,Parejo
19
Nicolas Pepe
4
Eric Bertrand Bailly
26
Pau Navarro Badenes
1
Luiz Júnior
3
Raul Albiol Tortajada
6
Denis Suarez Fernandez
27
Arnau Sola Mateu
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Marvin Olawale Akinlabi Park 2
Juanma Herzog 28
Benito Ramirez Del Toro 11
Manuel Fuster 14
Victor Alvarez Rozada 18
Dinko Horkas 13
Alex Munoz 23
Sergio Vieira 33
Elias Romero 40
Sergio Ruiz 41
Las Palmas Villarreal
9 Tajon Buchanan
2 Logan Costa
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
19 Nicolas Pepe
4 Eric Bertrand Bailly
26 Pau Navarro Badenes
1 Luiz Júnior
3 Raul Albiol Tortajada
6 Denis Suarez Fernandez
27 Arnau Sola Mateu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 46.67%
12 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 5.3
2.7 Thẻ vàng 2.2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
45.9% Kiểm soát bóng 49.9%
11.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (35trận)
Chủ Khách
Villarreal (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
3
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
6
HT-B/FT-B
3
2
3
4

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 40 6.16
19 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 2 0 1 19 14 73.68% 4 0 41 5.96
16 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 4 1 2 13 10 76.92% 0 6 20 7.48
15 Scott McKenna Trung vệ 0 0 0 65 59 90.77% 0 1 76 6.35
18 Victor Alvarez Rozada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 3 0 26 5.98
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 1 0 6 41 35 85.37% 6 0 56 7.49
11 Benito Ramirez Del Toro Cánh trái 1 1 0 4 2 50% 1 0 7 6.25
6 Andy Pelmard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 38 6.26
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 1 1 0 31 29 93.55% 0 1 36 5.85
14 Manuel Fuster Cánh trái 1 1 2 21 18 85.71% 4 0 29 7.62
4 Alex Suarez Trung vệ 1 0 0 52 46 88.46% 0 0 60 5.88
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Hậu vệ cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 3 1 15 6.3
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 5 0 1 36 31 86.11% 1 1 57 6.29
3 Mika Marmol Trung vệ 1 0 1 54 39 72.22% 5 1 70 6.21
21 Stefan Bajcetic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 29 76.32% 0 1 52 6.51
28 Juanma Herzog Trung vệ 2 0 0 3 0 0% 0 4 6 6.3

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 1 35 33 94.29% 0 0 38 6.42
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 26 6.47
22 Ayoze Perez Tiền đạo cắm 3 1 1 9 5 55.56% 0 0 22 7.34
19 Nicolas Pepe Cánh phải 0 0 1 4 4 100% 0 0 9 5.95
4 Eric Bertrand Bailly Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.18
14 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 25 6.24
18 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 36 26 72.22% 0 2 55 6.63
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 45 90% 0 2 61 6.66
2 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.09
9 Tajon Buchanan Tiền vệ phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 11 6.29
16 Alejandro Baena Rodriguez Cánh trái 2 2 2 33 24 72.73% 4 0 48 7.85
13 Diego Conde Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 41 6.73
21 Yeremi Pino Cánh phải 2 0 3 14 11 78.57% 1 0 35 6.7
5 Willy Kambwala Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 2 48 6.84
23 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 22 70.97% 4 0 63 6.98
15 Thierno Barry Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 1 6 29 7.09
26 Pau Navarro Badenes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 34 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ