Vòng 32
01:45 ngày 14/04/2025
Lazio
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
AS Roma
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.40
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
AS Roma AS Roma
5'
match yellow.png Leandro Daniel Paredes
Mattia Zaccagni match yellow.png
30'
Gustav Isaksen match yellow.png
45'
46'
match change Bryan Cristante
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
Alessio Romagnoli 1 - 0
Kiến tạo: Luca Pellegrini
match goal
47'
55'
match yellow.png Gianluca Mancini
59'
match change Eldor Shomurodov
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
Luca Pellegrini match yellow.png
63'
69'
match goal 1 - 1 Matìas Soulè Malvano
Kiến tạo: Alexis Saelemaekers
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
73'
Boulaye Dia
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match change
73'
Reda Belahyane
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
match change
79'
Tijjani Noslin
Ra sân: Mattia Zaccagni
match change
79'
84'
match change Baldanzi Tommaso
Ra sân: Artem Dovbyk
88'
match change Devyne Rensch
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
88'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Alexis Saelemaekers
Nicolo Rovella match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
342
 
Số đường chuyền
 
383
83%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
16
14
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
19
89
 
Pha tấn công
 
89
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
19
Boulaye Dia
14
Tijjani Noslin
21
Reda Belahyane
23
Elseid Hisaj
94
Ivan Provedel
5
Matias Vecino
29
Manuel Lazzari
26
Toma Basic
55
Alessio Furlanetto
20
Loum Tchaouna
27
Arijon Ibrahimovic
34
Mario Gila
25
Oliver Nielsen
Lazio Lazio 4-2-3-1
4-2-3-1 AS Roma AS Roma
35
Mandas
3
Pellegri...
13
Romagnol...
2
Gigot
77
Marusic
6
Rovella
8
Guendouz...
10
Zaccagni
7
Dele-Bas...
18
Isaksen
11
Gimenez
99
Svilar
19
Celik
23
Mancini
5
Ndicka
3
Tasende
17
Kone
16
Paredes
18
Malvano
7
Pellegri...
56
Saelemae...
11
Dovbyk

Substitutes

92
Stephan El Shaarawy
4
Bryan Cristante
14
Eldor Shomurodov
2
Devyne Rensch
35
Baldanzi Tommaso
15
Mats Hummels
21
Paulo Dybala
95
Pierluigi Gollini
25
Victor Nelsson
27
Lucas Gourna-Douath
34
Anass Salah-Eddine
61
Niccolo Pisilli
70
Giorgio De Marzi
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Boulaye Dia 19
Tijjani Noslin 14
Reda Belahyane 21
Elseid Hisaj 23
Ivan Provedel 94
Matias Vecino 5
Manuel Lazzari 29
Toma Basic 26
Alessio Furlanetto 55
Loum Tchaouna 20
Arijon Ibrahimovic 27
Mario Gila 34
Oliver Nielsen 25
Lazio AS Roma
92 Stephan El Shaarawy
4 Bryan Cristante
14 Eldor Shomurodov
2 Devyne Rensch
35 Baldanzi Tommaso
15 Mats Hummels
21 Paulo Dybala
95 Pierluigi Gollini
25 Victor Nelsson
27 Lucas Gourna-Douath
34 Anass Salah-Eddine
61 Niccolo Pisilli
70 Giorgio De Marzi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
9.33 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 49.33%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 0.9
6.1 Phạt góc 4.7
2.5 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
47.6% Kiểm soát bóng 52.8%
11 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (46trận)
Chủ Khách
AS Roma (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
10
5
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
6
1
0
7
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
2
11
2
2

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 1 1 0 6 4 66.67% 3 0 11 6.12
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 2 2 0 36 33 91.67% 0 3 46 7.37
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 32 6.17
10 Mattia Zaccagni Cánh trái 1 0 1 22 15 68.18% 8 1 50 6.49
2 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 2 34 6.27
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 1 1 2 49 45 91.84% 0 1 60 6.65
3 Luca Pellegrini Hậu vệ cánh trái 1 0 2 33 26 78.79% 6 0 65 7.41
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 15 6.47
35 Christos Mandas Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 42 6.82
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.1
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 43 91.49% 0 1 60 6.66
18 Gustav Isaksen Cánh phải 2 2 1 13 11 84.62% 2 0 29 6.94
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 1 0 0 14 10 71.43% 1 0 24 6.05
14 Tijjani Noslin Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.12
21 Reda Belahyane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.12

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 1 29 6.33
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 34 91.89% 2 1 46 6.75
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 1 1 1 13 10 76.92% 2 0 20 6.23
23 Gianluca Mancini Trung vệ 1 1 0 55 47 85.45% 0 1 63 6.44
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 17 85% 4 0 39 6.5
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 10 6.29
5 Evan Ndicka Trung vệ 1 0 0 46 46 100% 0 2 56 6.59
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 25 8.15
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 0 0 1 9 8 88.89% 0 1 16 6.23
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 1 1 1 41 34 82.93% 3 0 71 7.03
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 1 0 1 28 24 85.71% 1 0 39 6.54
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 47 6.31
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 2 0 6 6.04
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 4 1 1 29 28 96.55% 6 0 65 7.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ