

0.85
1.05
1.06
0.80
2.40
3.20
2.90
0.87
1.03
0.40
1.80
Diễn biến chính






Ra sân: Leandro Daniel Paredes
Kiến tạo: Luca Pellegrini



Ra sân: Lorenzo Pellegrini


Kiến tạo: Alexis Saelemaekers
Ra sân: Gustav Isaksen

Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez

Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru

Ra sân: Mattia Zaccagni


Ra sân: Artem Dovbyk

Ra sân: Matìas Soulè Malvano

Ra sân: Alexis Saelemaekers

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 11 | 6.12 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 3 | 46 | 7.37 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 32 | 6.17 | |
10 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 8 | 1 | 50 | 6.49 | |
2 | Samuel Gigot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 2 | 34 | 6.27 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 60 | 6.65 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 6 | 0 | 65 | 7.41 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.47 | |
35 | Christos Mandas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 42 | 6.82 | |
19 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.1 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 60 | 6.66 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 29 | 6.94 | |
7 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 24 | 6.05 | |
14 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.12 | |
21 | Reda Belahyane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.12 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 29 | 6.33 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 2 | 1 | 46 | 6.75 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 20 | 6.23 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 1 | 63 | 6.44 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 4 | 0 | 39 | 6.5 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.29 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 46 | 100% | 0 | 2 | 56 | 6.59 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 8.15 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 6.23 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 3 | 0 | 71 | 7.03 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 39 | 6.54 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 47 | 6.31 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 6 | 6.04 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 6 | 0 | 65 | 7.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ