Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 18/04/2025
Lazio
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Bodo Glimt 1

90phút [2-0], 120phút [3-1]Pen [2-3]

Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.98
O 2.75
0.85
U 2.75
1.05
1
1.40
X
4.75
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Bodo Glimt Bodo Glimt
Valentin Mariano Castellanos Gimenez 1 - 0
Kiến tạo: Gustav Isaksen
match goal
21'
Nicolo Rovella match yellow.png
22'
35'
match yellow.png Kasper Waarst Hogh
57'
match change Sondre Brunstad Fet
Ra sân: Ulrik Saltnes
63'
match yellow.png Hakon Evjen
Nuno Tavares
Ra sân: Adam Marusic
match change
68'
Boulaye Dia
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
match change
68'
76'
match change Andreas Klausen Helmersen
Ra sân: Kasper Waarst Hogh
76'
match change Isak Dybvik Maatta
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
77'
match yellow.png Andreas Klausen Helmersen
80'
match yellow.png Patrick Berg
Loum Tchaouna
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
85'
Matias Vecino
Ra sân: Nicolo Rovella
match change
85'
Tijjani Noslin
Ra sân: Mattia Zaccagni
match change
88'
89'
match change Brede Mathias Moe
Ra sân: Hakon Evjen
Tijjani Noslin 2 - 0
Kiến tạo: Alessio Romagnoli
match goal
90'
Elseid Hisaj
Ra sân: Nuno Tavares
match change
94'
Boulaye Dia 3 - 0
Kiến tạo: Matteo Guendouzi
match goal
100'
102'
match yellow.png Fredrik Sjovold
103'
match change Sondre Sorli
Ra sân: Fredrik Andre Bjorkan
Manuel Lazzari match yellow.png
104'
106'
match change Jeppe Kjaer
Ra sân: Odin Luras Bjortuft
Boulaye Dia match yellow.png
107'
109'
match goal 3 - 1 Andreas Klausen Helmersen
Kiến tạo: Isak Dybvik Maatta
120'
match yellow.pngmatch red Andreas Klausen Helmersen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Bodo Glimt Bodo Glimt
14
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
32
 
Tổng cú sút
 
12
11
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
554
 
Số đường chuyền
 
507
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
15
9
 
Việt vị
 
0
44
 
Đánh đầu
 
32
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
7
 
Cứu thua
 
8
24
 
Rê bóng thành công
 
24
11
 
Đánh chặn
 
7
34
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Corners (Overtime)
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
45
 
Long pass
 
16
144
 
Pha tấn công
 
97
115
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Elseid Hisaj
20
Loum Tchaouna
14
Tijjani Noslin
30
Nuno Tavares
19
Boulaye Dia
5
Matias Vecino
2
Samuel Gigot
55
Alessio Furlanetto
94
Ivan Provedel
7
Fisayo Dele-Bashiru
Lazio Lazio 4-2-3-1
4-3-3 Bodo Glimt Bodo Glimt
35
Mandas
77
Marusic
13
Romagnol...
34
Gila
29
Lazzari
8
Guendouz...
6
Rovella
10
Zaccagni
9
Pedrito
18
Isaksen
11
Gimenez
12
Haikin
20
Sjovold
4
Bjortuft
6
Gunderse...
15
Bjorkan
26
Evjen
7
Berg
14
Saltnes
11
Blomberg
9
Hogh
23
Hauge

Substitutes

95
Jeppe Kjaer
27
Sondre Sorli
21
Andreas Klausen Helmersen
18
Brede Mathias Moe
19
Sondre Brunstad Fet
25
Isak Dybvik Maatta
2
Villads Nielsen
8
Sondre Auklend
44
Magnus Brondbo
1
Julian Faye Lund
77
Mikkel Hansen
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Elseid Hisaj 23
Loum Tchaouna 20
Tijjani Noslin 14
Nuno Tavares 30
Boulaye Dia 19
Matias Vecino 5
Samuel Gigot 2
Alessio Furlanetto 55
Ivan Provedel 94
Fisayo Dele-Bashiru 7
Lazio Bodo Glimt
95 Jeppe Kjaer
27 Sondre Sorli
21 Andreas Klausen Helmersen
18 Brede Mathias Moe
19 Sondre Brunstad Fet
25 Isak Dybvik Maatta
2 Villads Nielsen
8 Sondre Auklend
44 Magnus Brondbo
1 Julian Faye Lund
77 Mikkel Hansen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 1
9 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1
8 Sút trúng cầu môn 5.33
61.33% Kiểm soát bóng 59.33%
12 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 0.8
6.7 Phạt góc 5.8
2.4 Thẻ vàng 1.4
5.3 Sút trúng cầu môn 5.2
52.3% Kiểm soát bóng 54.1%
11.3 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (48trận)
Chủ Khách
Bodo Glimt (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
5
3
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
6
1
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
12
0
0

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 3 2 3 28 22 78.57% 2 0 35 6.93
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.27
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 1 59 7.01
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 20 74.07% 4 0 45 6.45
10 Mattia Zaccagni Cánh trái 6 3 2 32 24 75% 7 2 60 7.67
29 Manuel Lazzari Tiền vệ phải 2 0 1 34 30 88.24% 3 0 65 7.04
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 0 65 61 93.85% 1 0 78 7.41
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 6 2 0 15 8 53.33% 1 1 34 7.85
35 Christos Mandas Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 32 8.16
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.08
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 69 60 86.96% 5 2 85 7.09
18 Gustav Isaksen Cánh phải 4 0 5 25 22 88% 8 0 58 7.96
30 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 1 0 1 7 5 71.43% 9 2 29 6.96
20 Loum Tchaouna Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 2 0 8 6.1
14 Tijjani Noslin Cánh phải 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 7.1
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 1 53 46 86.79% 1 1 72 7.77

Bodo Glimt Bodo Glimt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Brede Mathias Moe Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
14 Ulrik Saltnes Midfielder 0 0 1 15 12 80% 0 1 29 6.66
7 Patrick Berg Midfielder 1 1 0 43 37 86.05% 4 0 69 6.63
21 Andreas Klausen Helmersen Forward 1 1 0 5 5 100% 0 0 10 5.95
19 Sondre Brunstad Fet Midfielder 0 0 1 6 3 50% 0 0 9 6.03
6 Jostein Gundersen Defender 1 1 1 45 42 93.33% 0 2 61 6.85
23 Jens Petter Hauge Forward 1 0 3 40 29 72.5% 0 0 58 6.44
15 Fredrik Andre Bjorkan Defender 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 59 6.62
26 Hakon Evjen Midfielder 1 1 0 19 16 84.21% 1 0 32 6.25
9 Kasper Waarst Hogh Forward 1 1 0 8 4 50% 0 2 18 6
4 Odin Luras Bjortuft Defender 0 0 0 33 26 78.79% 0 5 55 6.78
25 Isak Dybvik Maatta Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.9
12 Nikita Haikin Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 3 57 8.54
11 Ole Didrik Blomberg Forward 1 1 0 12 6 50% 1 2 22 6.19
20 Fredrik Sjovold Midfielder 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 52 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ