Vòng 22
02:45 ngày 27/01/2025
Lazio
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Fiorentina
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
2.05
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Fiorentina Fiorentina
11'
match goal 0 - 1 Yacine Adli
Kiến tạo: Robin Gosens
17'
match goal 0 - 2 Lucas Beltran
Kiến tạo: Domilson Cordeiro dos Santos
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
46'
Nicolo Rovella
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
match change
46'
63'
match change Pietro Comuzzo
Ra sân: Yacine Adli
Elseid Hisaj
Ra sân: Luca Pellegrini
match change
66'
70'
match yellow.png Domilson Cordeiro dos Santos
71'
match yellow.png Rolando Mandragora
77'
match change Fabiano Parisi
Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos
77'
match change Riccardo Sottil
Ra sân: Albert Gudmundsson
Tijjani Noslin
Ra sân: Boulaye Dia
match change
81'
86'
match change Amir Richardson
Ra sân: Michael Folorunsho
Adam Marusic 1 - 2
Kiến tạo: Elseid Hisaj
match goal
90'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
14
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
9
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
575
 
Số đường chuyền
 
249
89%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
30
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Corners (Overtime)
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
16
 
Long pass
 
23
134
 
Pha tấn công
 
54
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Elseid Hisaj
6
Nicolo Rovella
14
Tijjani Noslin
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
26
Toma Basic
2
Samuel Gigot
20
Loum Tchaouna
27
Arijon Ibrahimovic
35
Christos Mandas
55
Alessio Furlanetto
22
Gaetano Castrovilli
Lazio Lazio 4-2-3-1
4-4-2 Fiorentina Fiorentina
94
Provedel
3
Pellegri...
13
Romagnol...
34
Gila
77
Marusic
7
Dele-Bas...
8
Guendouz...
10
Zaccagni
19
Dia
18
Isaksen
11
Gimenez
43
Quintana
2
Santos
5
Pongraci...
6
Ranieri
21
Gosens
90
Foloruns...
29
Adli
8
Mandrago...
9
Beltran
10
Gudmunds...
20
Keane

Substitutes

24
Amir Richardson
7
Riccardo Sottil
65
Fabiano Parisi
15
Pietro Comuzzo
14
Nicolas Valentini
1
Pietro Terracciano
64
Jonas Harder
99
Cristian Kouame
63
Maat Caprini
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
50
Pietro Leonardelli
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Elseid Hisaj 23
Nicolo Rovella 6
Tijjani Noslin 14
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Toma Basic 26
Samuel Gigot 2
Loum Tchaouna 20
Arijon Ibrahimovic 27
Christos Mandas 35
Alessio Furlanetto 55
Gaetano Castrovilli 22
Lazio Fiorentina
24 Amir Richardson
7 Riccardo Sottil
65 Fabiano Parisi
15 Pietro Comuzzo
14 Nicolas Valentini
1 Pietro Terracciano
64 Jonas Harder
99 Cristian Kouame
63 Maat Caprini
22 Matias Moreno
30 Tommaso Martinelli
50 Pietro Leonardelli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.67
65.67% Kiểm soát bóng 49.67%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
56.4% Kiểm soát bóng 49.3%
11.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (31trận)
Chủ Khách
Fiorentina (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
3
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
2
3
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
8
1
4

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 1 0 1 8 7 87.5% 2 0 14 6
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 5.72
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 2 65 6.02
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 2 0 0 34 30 88.24% 1 2 53 6.05
10 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 2 30 23 76.67% 5 1 50 6.8
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 1 0 1 51 47 92.16% 1 0 61 6.19
3 Luca Pellegrini Hậu vệ cánh trái 1 0 2 49 43 87.76% 7 0 80 6.26
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 1 0 1 10 7 70% 0 1 19 6.06
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 31 6.19
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 26 6.24
18 Gustav Isaksen Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 2 1 27 5.84
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 1 0 0 26 26 100% 0 0 32 5.78
34 Mario Gila Trung vệ 2 0 0 74 69 93.24% 0 1 76 5.81

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 32 6.46
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 10 76.92% 2 4 28 8.1
8 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 31 7.03
10 Albert Gudmundsson Tiền đạo thứ 2 2 0 0 19 16 84.21% 0 0 27 6.7
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 17 85% 0 0 35 7.44
20 Moise Keane Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 1 0 16 6.94
90 Michael Folorunsho Tiền vệ trụ 1 1 0 18 16 88.89% 2 2 32 7.21
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 2 38 7.07
6 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 1 41 7.13
29 Yacine Adli Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 21 17 80.95% 2 0 34 6.29
9 Lucas Beltran Tiền đạo thứ 2 1 1 1 12 7 58.33% 0 0 23 7.32
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ