Vòng 24
21:00 ngày 09/02/2025
Lazio
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (1 - 0)
Monza
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
+1.25
0.82
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.48
X
4.60
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Monza Monza
Adam Marusic 1 - 0
Kiến tạo: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match goal
31'
32'
match change Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Kevin Martins
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Boulaye Dia
match change
35'
45'
match yellow.png Pedro Pedro Pereira
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 2 - 0
Kiến tạo: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match goal
57'
60'
match change Stefano Sensi
Ra sân: Patrick Ciurria
60'
match change Gaetano Castrovilli
Ra sân: Kacper Urbanski
Valentin Mariano Castellanos Gimenez 3 - 0
Kiến tạo: Mattia Zaccagni
match goal
63'
Manuel Lazzari
Ra sân: Nuno Tavares
match change
65'
Fisayo Dele-Bashiru
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
65'
Loum Tchaouna
Ra sân: Mattia Zaccagni
match change
76'
Tijjani Noslin
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match change
76'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 4 - 0
Kiến tạo: Tijjani Noslin
match goal
77'
79'
match change Samuele Vignato
Ra sân: Dany Mota Carvalho
79'
match change Kevin Zeroli
Ra sân: Alessandro Bianco
84'
match var Silvere Ganvoula Mboussy Penalty awarded
86'
match pen 4 - 1 Stefano Sensi
Fisayo Dele-Bashiru 5 - 1
Kiến tạo: Nicolo Rovella
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
3
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
565
 
Số đường chuyền
 
365
92%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
11
13
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
8
10
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
9
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
15
 
Long pass
 
22
105
 
Pha tấn công
 
52
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Loum Tchaouna
29
Manuel Lazzari
14
Tijjani Noslin
7
Fisayo Dele-Bashiru
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
26
Toma Basic
25
Oliver Nielsen
21
Reda Belahyane
2
Samuel Gigot
27
Arijon Ibrahimovic
35
Christos Mandas
55
Alessio Furlanetto
Lazio Lazio 4-2-3-1
3-4-2-1 Monza Monza
94
Provedel
30
Tavares
13
Romagnol...
34
Gila
77
Marusic
6
Rovella
8
Guendouz...
10
Zaccagni
19
Dia
18
Isaksen
11
Gimenez
21
Pizzigna...
3
Lekovic
4
Izzo
22
Palacios
55
Martins
8
Urbanski
42
Bianco
13
Pereira
84
Ciurria
47
Carvalho
35
Mboussy

Substitutes

77
Giorgos Kyriakopoulos
18
Kevin Zeroli
80
Samuele Vignato
12
Stefano Sensi
11
Gaetano Castrovilli
56
Andrea Vailati
57
Leonardo Colombo
69
Andrea Mazza
44
Andrea Carboni
37
Andrea Petagna
2
Arvid Brorsson
20
Omari Nathan Forson
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Loum Tchaouna 20
Manuel Lazzari 29
Tijjani Noslin 14
Fisayo Dele-Bashiru 7
2 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Toma Basic 26
Oliver Nielsen 25
Reda Belahyane 21
Samuel Gigot 2
Arijon Ibrahimovic 27
Christos Mandas 35
Alessio Furlanetto 55
Lazio Monza
77 Giorgos Kyriakopoulos
18 Kevin Zeroli
80 Samuele Vignato
12 Stefano Sensi
11 Gaetano Castrovilli
56 Andrea Vailati
57 Leonardo Colombo
69 Andrea Mazza
44 Andrea Carboni
37 Andrea Petagna
2 Arvid Brorsson
20 Omari Nathan Forson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
9.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
47.33% Kiểm soát bóng 46%
13 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.5
1.3 Bàn thua 2.3
6.1 Phạt góc 3.4
2.5 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 2.6
47.6% Kiểm soát bóng 45.7%
11 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (46trận)
Chủ Khách
Monza (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
2
6
HT-H/FT-T
3
2
0
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
6
1
6
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
2
11
8
1

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 4 3 1 34 31 91.18% 0 0 42 8.5
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 1 37 34 91.89% 0 0 40 6.36
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 1 0 0 58 54 93.1% 0 3 71 7.04
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 2 2 1 36 33 91.67% 0 2 46 7.57
10 Mattia Zaccagni Cánh trái 3 0 4 51 46 90.2% 5 0 74 8.05
29 Manuel Lazzari Tiền vệ phải 0 0 0 10 9 90% 0 1 12 5.84
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 1 0 1 60 57 95% 1 0 68 6.67
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 8 3 2 16 14 87.5% 1 4 30 9.23
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 1 0 1 18 16 88.89% 0 0 26 6.54
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 94 89 94.68% 0 2 100 7.8
18 Gustav Isaksen Cánh phải 2 0 3 25 21 84% 7 1 45 7.52
30 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 2 0 4 50 46 92% 8 0 68 7.49
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 2 1 0 14 14 100% 0 0 19 6.92
20 Loum Tchaouna Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.29
14 Tijjani Noslin Cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 12 6.86
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 1 51 48 94.12% 0 0 57 6.71

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
84 Patrick Ciurria Tiền vệ phải 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 19 6.05
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 0 53 6.45
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 1 0 0 21 17 80.95% 0 1 28 5.73
12 Stefano Sensi Tiền vệ trụ 1 1 0 24 22 91.67% 1 0 29 6.67
35 Silvere Ganvoula Mboussy Tiền đạo cắm 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 28 6.16
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 24 77.42% 2 1 44 5.79
11 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 13 6.05
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 39 5.67
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 27 5.69
8 Kacper Urbanski Tiền vệ trụ 0 0 0 27 26 96.3% 1 0 30 5.82
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 49 5.9
80 Samuele Vignato Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.32
22 Tiago Palacios Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 1 0 60 5.92
3 Stefan Lekovic Trung vệ 0 0 0 29 29 100% 0 1 38 6.12
18 Kevin Zeroli Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.96
55 Kevin Martins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 1 0 15 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ