

1.08
0.82
1.04
0.84
1.48
4.60
5.75
1.07
0.83
0.33
2.30
Diễn biến chính


Kiến tạo: Valentin Mariano Castellanos Gimenez


Ra sân: Kevin Martins
Ra sân: Boulaye Dia


Kiến tạo: Valentin Mariano Castellanos Gimenez


Ra sân: Patrick Ciurria

Ra sân: Kacper Urbanski
Kiến tạo: Mattia Zaccagni

Ra sân: Nuno Tavares

Ra sân: Gustav Isaksen

Ra sân: Mattia Zaccagni

Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez

Kiến tạo: Tijjani Noslin


Ra sân: Dany Mota Carvalho

Ra sân: Alessandro Bianco


Kiến tạo: Nicolo Rovella

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 42 | 8.5 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 40 | 6.36 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 3 | 71 | 7.04 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 46 | 7.57 | |
10 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 3 | 0 | 4 | 51 | 46 | 90.2% | 5 | 0 | 74 | 8.05 | |
29 | Manuel Lazzari | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 12 | 5.84 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 60 | 57 | 95% | 1 | 0 | 68 | 6.67 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 8 | 3 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 4 | 30 | 9.23 | |
19 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.54 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 94 | 89 | 94.68% | 0 | 2 | 100 | 7.8 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 25 | 21 | 84% | 7 | 1 | 45 | 7.52 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 4 | 50 | 46 | 92% | 8 | 0 | 68 | 7.49 | |
7 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.92 | |
20 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.29 | |
14 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.86 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 57 | 6.71 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
84 | Patrick Ciurria | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 6.05 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 53 | 6.45 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 28 | 5.73 | |
12 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 29 | 6.67 | |
35 | Silvere Ganvoula Mboussy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 28 | 6.16 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 1 | 44 | 5.79 | |
11 | Gaetano Castrovilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.05 | |
21 | Semuel Pizzignacco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 39 | 5.67 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 27 | 5.69 | |
8 | Kacper Urbanski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 30 | 5.82 | |
42 | Alessandro Bianco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 49 | 5.9 | |
80 | Samuele Vignato | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.32 | |
22 | Tiago Palacios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 0 | 60 | 5.92 | |
3 | Stefan Lekovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 1 | 38 | 6.12 | |
18 | Kevin Zeroli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.96 | |
55 | Kevin Martins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 15 | 5.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ