Vòng League Round
03:00 ngày 24/01/2025
Lazio
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Sociedad 1
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.84
O 2.25
1.02
U 2.25
0.78
1
2.15
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.14
O 0.75
0.72
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Sociedad Sociedad
Mario Gila 1 - 0
Kiến tạo: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match goal
5'
Nicolo Rovella match yellow.png
7'
12'
match yellow.png Aihen Munoz Capellan
Valentin Mariano Castellanos Gimenez Goal Disallowed match var
14'
30'
match yellow.pngmatch red Aihen Munoz Capellan
Mattia Zaccagni 2 - 0
Kiến tạo: Gustav Isaksen
match goal
32'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez 3 - 0
Kiến tạo: Nuno Tavares
match goal
34'
36'
match change Javier Lopez
Ra sân: Brais Mendez
39'
match yellow.png Martin Zubimendi Ibanez
Fisayo Dele-Bashiru
Ra sân: Nuno Tavares
match change
43'
46'
match change Aritz Elustondo
Ra sân: Martin Zubimendi Ibanez
46'
match change Pablo Marin Tejada
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match change
46'
46'
match change Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Takefusa Kubo
Mattia Zaccagni match yellow.png
53'
Loum Tchaouna
Ra sân: Mattia Zaccagni
match change
56'
Tijjani Noslin
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
56'
71'
match change Jon Pacheco
Ra sân: Naif Aguerd
Mahamadou Balde
Ra sân: Boulaye Dia
match change
76'
82'
match goal 3 - 1 Ander Barrenetxea Muguruza
Kiến tạo: Jon Aramburu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Sociedad Sociedad
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
10
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
835
 
Số đường chuyền
 
237
94%
 
Chuyền chính xác
 
70%
10
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
144
 
Pha tấn công
 
54
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Loum Tchaouna
14
Tijjani Noslin
7
Fisayo Dele-Bashiru
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
64
Mahamadou Balde
55
Alessio Furlanetto
94
Ivan Provedel
63
Matteo Zazza
Lazio Lazio 4-2-3-1
4-1-4-1 Sociedad Sociedad
35
Mandas
30
Tavares
13
Romagnol...
34
Gila
77
Marusic
6
Rovella
8
Guendouz...
10
Zaccagni
19
Dia
18
Isaksen
11
Gimenez
1
Remiro
27
Aramburu
5
Zubeldia
21
Aguerd
3
Capellan
4
Ibanez
14
Kubo
23
Mendez
24
Sucic
11
Becker
10
Oyarzaba...

Substitutes

6
Aritz Elustondo
7
Ander Barrenetxea Muguruza
12
Javier Lopez
20
Jon Pacheco
28
Pablo Marin Tejada
9
Orri Steinn Oskarsson
2
Alvaro Odriozola Arzallus
17
Sergio Gómez Martín
22
Benat Turrientes
13
Unai Marrero Larranaga
16
Jon Ander Olasagasti
31
Jon Martin
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Loum Tchaouna 20
Tijjani Noslin 14
Fisayo Dele-Bashiru 7
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Mahamadou Balde 64
Alessio Furlanetto 55
Ivan Provedel 94
Matteo Zazza 63
Lazio Sociedad
6 Aritz Elustondo
7 Ander Barrenetxea Muguruza
12 Javier Lopez
20 Jon Pacheco
28 Pablo Marin Tejada
9 Orri Steinn Oskarsson
2 Alvaro Odriozola Arzallus
17 Sergio Gómez Martín
22 Benat Turrientes
13 Unai Marrero Larranaga
16 Jon Ander Olasagasti
31 Jon Martin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
8 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
65.67% Kiểm soát bóng 44.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 5.4
56.4% Kiểm soát bóng 53.9%
11.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (31trận)
Chủ Khách
Sociedad (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
5
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
2
8
2
5

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.04
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 1 0 0 56 51 91.07% 0 1 61 6.76
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 34 100% 1 0 41 6.62
10 Mattia Zaccagni Cánh trái 1 1 1 32 29 90.63% 2 0 43 7.47
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 1 48 46 95.83% 1 0 56 6.94
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 2 2 1 14 10 71.43% 0 3 26 8.03
35 Christos Mandas Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 29 7.15
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 1 1 1 14 13 92.86% 0 1 22 6.8
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 62 89.86% 1 0 75 6.52
18 Gustav Isaksen Cánh phải 2 0 2 31 27 87.1% 1 0 45 7.54
30 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 23 88.46% 3 0 48 8.06
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 0 0 0 26 26 100% 0 0 27 6.06
34 Mario Gila Trung vệ 2 1 0 48 43 89.58% 0 1 61 8.12

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sheraldo Becker Cánh trái 1 1 0 13 8 61.54% 1 1 18 6
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.99
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 5.45
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 5.72
5 Igor Zubeldia Trung vệ 1 0 0 23 18 78.26% 0 0 33 5.85
14 Takefusa Kubo Cánh phải 1 0 2 13 8 61.54% 0 0 21 6.07
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 2 0 15 6.27
21 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 38 5.75
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 20 5.57
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 1 17 4.82
24 Luka Sucic Tiền vệ trụ 2 0 0 19 14 73.68% 0 1 27 6.43
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 6.04
27 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 8 53.33% 1 0 35 6.19
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ