Vòng 28
02:45 ngày 11/03/2025
Lazio
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Udinese
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
+1
0.82
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
1.73
X
3.75
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.14
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Udinese Udinese
8'
match yellow.png Hassane Kamara
22'
match goal 0 - 1 Florian Thauvin
Kiến tạo: Lorenzo Lucca
Alessio Romagnoli 1 - 1
Kiến tạo: Matias Vecino
match goal
32'
Tijjani Noslin
Ra sân: Loum Tchaouna
match change
46'
Matias Vecino match yellow.png
52'
60'
match yellow.png Sandi Lovric
Manuel Lazzari match yellow.png
62'
Reda Belahyane
Ra sân: Matias Vecino
match change
65'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Boulaye Dia
match change
65'
65'
match change Arthur Atta
Ra sân: Hassane Kamara
65'
match change Martin Ismael Payero
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
65'
match change Jordan Zemura
Ra sân: Sandi Lovric
76'
match yellow.png Martin Ismael Payero
Patricio Gabarron Gil,Patric
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
81'
81'
match change Keinan Davis
Ra sân: Florian Thauvin
89'
match change Rui Modesto
Ra sân: Kingsley Ehizibue
90'
match yellow.png Jesper Karlstrom

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Udinese Udinese
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
441
 
Số đường chuyền
 
453
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
25
78
 
Pha tấn công
 
79
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Reda Belahyane
14
Tijjani Noslin
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
26
Toma Basic
25
Oliver Nielsen
2
Samuel Gigot
27
Arijon Ibrahimovic
35
Christos Mandas
6
Nicolo Rovella
55
Alessio Furlanetto
7
Fisayo Dele-Bashiru
Lazio Lazio 4-2-3-1
3-5-2 Udinese Udinese
94
Provedel
77
Marusic
13
Romagnol...
34
Gila
29
Lazzari
5
Vecino
8
Guendouz...
10
Zaccagni
19
Dia
18
Isaksen
20
Tchaouna
40
Okoye
31
Kristens...
29
Bijol
28
Solet
19
Ehizibue
25
Karlstro...
8
Lovric
32
Ekkelenk...
11
Kamara
10
Thauvin
17
Lucca

Substitutes

77
Rui Modesto
5
Martin Ismael Payero
14
Arthur Atta
33
Jordan Zemura
9
Keinan Davis
30
Lautaro Gianetti
27
Christian Kabasele
7
Alexis Alejandro Sanchez
99
Damian Pizarro
93
Daniele Padelli
20
Simone Pafundi
66
Edoardo Piana
6
Oier Zarraga
21
Iker Bravo Solanilla
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Reda Belahyane 21
Tijjani Noslin 14
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Patricio Gabarron Gil,Patric 4
Toma Basic 26
Oliver Nielsen 25
Samuel Gigot 2
Arijon Ibrahimovic 27
Christos Mandas 35
Nicolo Rovella 6
Alessio Furlanetto 55
Fisayo Dele-Bashiru 7
Lazio Udinese
77 Rui Modesto
5 Martin Ismael Payero
14 Arthur Atta
33 Jordan Zemura
9 Keinan Davis
30 Lautaro Gianetti
27 Christian Kabasele
7 Alexis Alejandro Sanchez
99 Damian Pizarro
93 Daniele Padelli
20 Simone Pafundi
66 Edoardo Piana
6 Oier Zarraga
21 Iker Bravo Solanilla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 2.33
10.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 52.33%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.2
6.4 Phạt góc 5.9
2.5 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 4.8
49.8% Kiểm soát bóng 50.5%
11.4 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (47trận)
Chủ Khách
Udinese (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
7
6
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
6
1
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
12
4
2

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 2 0 1 33 27 81.82% 0 4 44 6.77
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 32 6.24
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 1 1 0 39 36 92.31% 0 1 43 6.91
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 28 90.32% 1 0 40 6.27
10 Mattia Zaccagni Cánh trái 2 1 0 18 13 72.22% 3 0 34 6.91
29 Manuel Lazzari Tiền vệ phải 0 0 1 35 32 91.43% 2 0 50 6.13
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 47 6.28
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 2 16 6.18
18 Gustav Isaksen Cánh phải 0 0 3 27 21 77.78% 7 0 49 6.84
20 Loum Tchaouna Cánh phải 2 1 0 5 4 80% 0 0 11 6.35
14 Tijjani Noslin Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 2 55 6.17

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Florian Thauvin Tiền đạo thứ 2 3 3 0 17 12 70.59% 3 0 35 7.49
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 42 6.56
11 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 2 0 1 29 25 86.21% 3 0 53 6.7
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 25 6.03
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 1 0 0 18 17 94.44% 7 0 33 6.14
29 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 2 52 6.23
28 Oumar Solet Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 1 0 57 6.59
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 0 0 28 6.18
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 30 6.56
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 1 30 28 93.33% 1 2 42 6.15
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 3 0 1 9 6 66.67% 0 1 12 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ