Vòng 25
23:15 ngày 09/03/2025
Le Havre
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Saint Etienne
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.36
X
3.45
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Saint Etienne Saint Etienne
10'
match goal 0 - 1 Lucas Stassin
15'
match var Irvin Cardona Goal cancelled
Yanis Zouaoui
Ra sân: Fode Ballo Toure
match change
16'
Gautier Lloris match yellow.png
22'
Yanis Zouaoui match yellow.png
31'
Abdoulaye Toure 1 - 1 match goal
45'
45'
match yellow.png Irvin Cardona
Abdoulaye Toure match hong pen
45'
50'
match yellow.png Aimen Moueffek
61'
match change Florian Tardiau
Ra sân: Aimen Moueffek
Andre Ayew
Ra sân: Mahamadou Diawara
match change
67'
Antoine Joujou
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
match change
67'
82'
match change Lamine Fomba
Ra sân: Benjamin Bouchouari
Rassoul Ndiaye
Ra sân: Josue Casimir
match change
85'
Timothee Pembele
Ra sân: Issa Soumare
match change
85'
90'
match yellow.png Lamine Fomba
90'
match change Ibrahim Sissoko
Ra sân: Lucas Stassin
90'
match change Dennis Appiah
Ra sân: Yvann Macon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Saint Etienne Saint Etienne
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
356
 
Số đường chuyền
 
419
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
20
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
8
35
 
Long pass
 
14
89
 
Pha tấn công
 
106
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Timothee Pembele
19
Rassoul Ndiaye
21
Antoine Joujou
28
Andre Ayew
18
Yanis Zouaoui
25
Alois Confais
30
Arthur Desmas
14
Daler Kuzyaev
46
Ilyes Housni
Le Havre Le Havre 4-2-3-1
4-2-3-1 Saint Etienne Saint Etienne
1
Gorgelin
97
Toure
4
Lloris
6
Kinkoue
7
Nego
34
Diawara
94
Toure
45
Soumare
8
Kechta
10
Casimir
99
Koka
30
Larsonne...
27
Macon
13
Bernauer
3
Nade
19
Petrot
29
Moueffek
4
Ekwah
7
Cardona
6
Bouchoua...
22
Davitash...
32
Stassin

Substitutes

8
Dennis Appiah
10
Florian Tardiau
26
Lamine Fomba
9
Ibrahim Sissoko
1
Brice Maubleu
14
Louis Mouton
17
Pierre Cornud
20
Augustine Boakye
5
Yunis Abdelhamid
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Timothee Pembele 32
Rassoul Ndiaye 19
Antoine Joujou 21
Andre Ayew 28
Yanis Zouaoui 18
Alois Confais 25
Arthur Desmas 30
Daler Kuzyaev 14
Ilyes Housni 46
Le Havre Saint Etienne
8 Dennis Appiah
10 Florian Tardiau
26 Lamine Fomba
9 Ibrahim Sissoko
1 Brice Maubleu
14 Louis Mouton
17 Pierre Cornud
20 Augustine Boakye
5 Yunis Abdelhamid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 3.33
3 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
51% Kiểm soát bóng 48.67%
13 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
2.4 Bàn thua 2.8
4 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.5
44.1% Kiểm soát bóng 49.9%
12.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (30trận)
Chủ Khách
Saint Etienne (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
8
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
0
HT-B/FT-B
9
3
4
1

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 26 83.87% 1 0 37 5.84
34 Mahamadou Diawara Tiền vệ trụ 1 1 1 21 18 85.71% 0 0 31 6.59
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 15 5.99
99 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 3 1 0 8 5 62.5% 0 2 13 6.73
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 27 24 88.89% 0 0 36 6.86
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 0 22 5.81
97 Fode Ballo Toure Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.04
45 Issa Soumare Cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 2 1 31 6.58
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 1 1 0 30 28 93.33% 0 0 32 6.6
10 Josue Casimir Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 7 0 29 6.01
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 1 2 21 6.51
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ cánh trái 0 0 2 14 11 78.57% 8 0 33 7.13

Saint Etienne Saint Etienne
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Irvin Cardona Tiền đạo cắm 1 1 1 17 13 76.47% 1 0 26 6.07
3 Mickael Nade Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 26 6.31
30 Gautier Larsonneur Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 15 7.24
13 Maxime Bernauer Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 29 6.34
19 Leo Petrot Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 24 6.94
27 Yvann Macon Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 12 75% 0 0 28 5.99
22 Zurab Davitashvili Cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 25 6.37
29 Aimen Moueffek Tiền vệ trụ 0 0 1 10 9 90% 0 0 17 5.97
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ trụ 1 0 0 20 18 90% 0 0 27 5.6
4 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 26 96.3% 0 1 33 6.55
32 Lucas Stassin Tiền đạo cắm 1 1 1 15 11 73.33% 0 1 21 7.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ