Vòng 23
23:15 ngày 23/02/2025
Le Havre 1
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (0 - 1)
Toulouse
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.02
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
3.70
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Toulouse Toulouse
9'
match goal 0 - 1 Zakaria Aboukhlal
Kiến tạo: Shavy Babicka
21'
match var Shavy Babicka Goal cancelled
Issa Soumare 1 - 1
Kiến tạo: Antoine Joujou
match goal
51'
56'
match pen 1 - 2 Vincent Sierro
Junior Mwanga Card changed match var
58'
Junior Mwanga match red
59'
63'
match change Rafik Messali
Ra sân: Shavy Babicka
63'
match goal 1 - 3 Aron Donnum
Kiến tạo: Gabriel Suazo
63'
match change Jaydee Canvot
Ra sân: Djibril Sidibe
Mahamadou Diawara
Ra sân: Yassine Kechta
match change
65'
Abdoulaye Toure
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
match change
65'
Andre Ayew
Ra sân: Antoine Joujou
match change
65'
70'
match change Noah Edjouma
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
73'
match yellow.png Vincent Sierro
Yanis Zouaoui
Ra sân: Fode Ballo Toure
match change
75'
78'
match goal 1 - 4 Frank Magri
Kiến tạo: Aron Donnum
83'
match change Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Gabriel Suazo
83'
match change Miha Zajc
Ra sân: Vincent Sierro
Ilyes Housni
Ra sân: Josue Casimir
match change
85'
90'
match yellow.png Waren Hakon Christofer Kamanzi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Toulouse Toulouse
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
444
 
Số đường chuyền
 
399
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
31
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
16
21
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
26
 
Long pass
 
14
109
 
Pha tấn công
 
104
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Abdoulaye Toure
34
Mahamadou Diawara
28
Andre Ayew
18
Yanis Zouaoui
46
Ilyes Housni
25
Alois Confais
30
Arthur Desmas
19
Rassoul Ndiaye
32
Timothee Pembele
Le Havre Le Havre 4-1-4-1
3-4-2-1 Toulouse Toulouse
1
Gorgelin
97
Toure
4
Lloris
6
Kinkoue
7
Nego
23
Mwanga
21
Joujou
45
Soumare
8
Kechta
10
Casimir
99
Koka
16
Haug
19
Sidibe
4
Cresswel...
3
McKenzie
15
Donnum
23
Jr
8
Sierro
17
Suazo
80
Babicka
7
Aboukhla...
9
Magri

Substitutes

31
Noah Edjouma
12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
21
Miha Zajc
22
Rafik Messali
29
Jaydee Canvot
39
Mathis Saka
60
Mathys Niflore
6
Umit Akdag
37
Ehdy Zuliani
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Abdoulaye Toure 94
Mahamadou Diawara 34
Andre Ayew 28
Yanis Zouaoui 18
Ilyes Housni 46
Alois Confais 25
Arthur Desmas 30
Rassoul Ndiaye 19
Timothee Pembele 32
Le Havre Toulouse
31 Noah Edjouma
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi
21 Miha Zajc
22 Rafik Messali
29 Jaydee Canvot
39 Mathis Saka
60 Mathys Niflore
6 Umit Akdag
37 Ehdy Zuliani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 4.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 41%
11 Phạm lỗi 14
1 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
2.5 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 5.2
4.3 Sút trúng cầu môn 5.4
42.9% Kiểm soát bóng 44%
11.4 Phạm lỗi 12.2
1.4 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (31trận)
Chủ Khách
Toulouse (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
3
HT-H/FT-T
2
5
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
9
3
4
3

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 20 80% 2 0 34 6.15
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.18
99 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 1 11 6.06
4 Gautier Lloris Trung vệ 1 0 0 51 48 94.12% 0 2 64 6.7
97 Fode Ballo Toure Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 27 96.43% 3 3 50 6.68
45 Issa Soumare Cánh trái 1 0 0 11 8 72.73% 2 3 20 6.12
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 0 51 49 96.08% 0 2 68 7.02
10 Josue Casimir Cánh phải 1 1 1 15 12 80% 5 1 29 6.52
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 1 0 0 26 22 84.62% 0 1 31 6.24
23 Junior Mwanga Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 22 73.33% 0 3 37 6.4
21 Antoine Joujou Cánh trái 1 1 1 11 5 45.45% 2 0 27 6.45

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Djibril Sidibe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 25 6.65
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 27 6.48
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 27 6.43
15 Aron Donnum Tiền vệ phải 1 1 0 9 6 66.67% 1 0 25 6.88
23 Cristhian Casseres Jr Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 30 6.98
3 Mark McKenzie Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 3 26 6.98
7 Zakaria Aboukhlal Cánh phải 1 1 0 9 6 66.67% 1 1 25 7.66
16 Kjetil Haug Thủ môn 0 0 0 17 4 23.53% 0 0 19 6.61
4 Charlie Cresswell Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 3 31 7.04
80 Shavy Babicka Cánh phải 0 0 1 11 7 63.64% 0 2 16 7.02
9 Frank Magri Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 12 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ