Vòng 24
00:00 ngày 10/02/2025
Lecce
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Bologna
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
3.30
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Bologna Bologna
56'
match change Emil Holm
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
56'
match change Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Benjamin Dominguez
61'
match yellow.png Remo Freuler
Balthazar Pierret
Ra sân: Ylber Ramadani
match change
70'
Jesper Karlsson
Ra sân: Tete Morente
match change
70'
76'
match change Thijs Dallinga
Ra sân: Giovanni Fabbian
Medon Berisha
Ra sân: Thorir Helgason
match change
80'
83'
match change Juan Miranda
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
83'
match change Nikola Moro
Ra sân: Remo Freuler
87'
match var Thijs Dallinga Goal Disallowed
90'
match yellow.png Tommaso Pobega
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Santiago Pierotti
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
315
 
Số đường chuyền
 
460
68%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
50
 
Đánh đầu
 
48
26
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
9
31
 
Ném biên
 
19
9
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
15
32
 
Long pass
 
21
90
 
Pha tấn công
 
122
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

75
Balthazar Pierret
37
Jesper Karlsson
10
Konan Ignace Jocelyn N’dri
5
Medon Berisha
3
Ante Rebic
32
Jasper Samooja
77
Mohamed Kaba
1
Christian Fruchtl
99
Marco Sala
44
Tiago Gabriel
17
Danilo Veiga
23
Rares Burnete
8
Hamza Rafia
2
Elijah Scott
Lecce Lecce 4-2-3-1
4-2-3-1 Bologna Bologna
30
Falcone
25
Gallo
19
Jean
6
Baschiro...
12
Guilbert
20
Ramadani
29
Coulibal...
7
Morente
14
Helgason
50
Pierotti
9
Krstovic
1
Skorupsk...
29
Silvestr...
15
Casale
26
Lucumi
22
Lykogian...
8
Freuler
18
Pobega
11
Ndoye
80
Fabbian
30
Domingue...
9
Castro

Substitutes

6
Nikola Moro
28
Nicolo Cambiaghi
24
Thijs Dallinga
33
Juan Miranda
2
Emil Holm
5
Martin Erlic
14
Davide Calabria
34
Federico Ravaglia
23
Nicola Bagnolini
17
Oussama El Azzouzi
31
Sam Beukema
39
Estanis Pedrola
20
Michel Aebischer
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Balthazar Pierret 75
Jesper Karlsson 37
Konan Ignace Jocelyn N’dri 10
Medon Berisha 5
Ante Rebic 3
Jasper Samooja 32
Mohamed Kaba 77
Christian Fruchtl 1
Marco Sala 99
Tiago Gabriel 44
Danilo Veiga 17
Rares Burnete 23
Hamza Rafia 8
Elijah Scott 2
Lecce Bologna
6 Nikola Moro
28 Nicolo Cambiaghi
24 Thijs Dallinga
33 Juan Miranda
2 Emil Holm
5 Martin Erlic
14 Davide Calabria
34 Federico Ravaglia
23 Nicola Bagnolini
17 Oussama El Azzouzi
31 Sam Beukema
39 Estanis Pedrola
20 Michel Aebischer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
42.33% Kiểm soát bóng 56%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 1.1
3.3 Sút trúng cầu môn 4.6
44% Kiểm soát bóng 60.5%
12.6 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (35trận)
Chủ Khách
Bologna (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
4
HT-H/FT-T
1
5
4
2
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
4
2
6
3
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
7
1
2
4

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.37
12 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.5
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.15
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.14
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.03
7 Tete Morente Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.02
14 Thorir Helgason Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.12
50 Santiago Pierotti Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.19
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.36
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.27
19 Gaby Jean Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.28

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.24
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 1 3 3 100% 1 0 5 6.48
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.35
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.44
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.32
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 7 6.34
11 Dan Ndoye Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.2
18 Tommaso Pobega Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.35
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.98
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Benjamin Dominguez Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ