Vòng 26
02:45 ngày 22/02/2025
Lecce
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Udinese
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.78
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.91
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Udinese Udinese
29'
match var Sandi Lovric Penalty awarded
31'
match yellow.png Lorenzo Lucca
32'
match pen 0 - 1 Lorenzo Lucca
36'
match change Iker Bravo Solanilla
Ra sân: Lorenzo Lucca
Jesper Karlsson
Ra sân: Santiago Pierotti
match change
46'
Medon Berisha
Ra sân: Hamza Rafia
match change
46'
Medon Berisha match yellow.png
65'
65'
match change Martin Ismael Payero
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
66'
match yellow.png Sandi Lovric
67'
match yellow.png Martin Ismael Payero
Ante Rebic
Ra sân: Balthazar Pierret
match change
72'
77'
match change Kingsley Ehizibue
Ra sân: Thomas Kristensen
77'
match change Oier Zarraga
Ra sân: Sandi Lovric
77'
match change Arthur Atta
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Tete Morente
match change
82'
Danilo Veiga
Ra sân: Frederic Guilbert
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Udinese Udinese
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
376
 
Số đường chuyền
 
458
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
35
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
24
20
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
9
25
 
Long pass
 
29
96
 
Pha tấn công
 
115
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Ante Rebic
17
Danilo Veiga
37
Jesper Karlsson
10
Konan Ignace Jocelyn N’dri
5
Medon Berisha
32
Jasper Samooja
77
Mohamed Kaba
1
Christian Fruchtl
99
Marco Sala
44
Tiago Gabriel
23
Rares Burnete
4
Kialonda Gaspar
20
Ylber Ramadani
Lecce Lecce 4-2-3-1
4-4-2 Udinese Udinese
30
Falcone
25
Gallo
19
Jean
6
Baschiro...
12
Guilbert
75
Pierret
29
Coulibal...
7
Morente
8
Rafia
50
Pierotti
9
Krstovic
90
Sava
31
Kristens...
29
Bijol
28
Solet
11
Kamara
10
Thauvin
8
Lovric
25
Karlstro...
32
Ekkelenk...
7
Sanchez
17
Lucca

Substitutes

5
Martin Ismael Payero
14
Arthur Atta
19
Kingsley Ehizibue
6
Oier Zarraga
21
Iker Bravo Solanilla
77
Rui Modesto
30
Lautaro Gianetti
27
Christian Kabasele
93
Daniele Padelli
66
Edoardo Piana
20
Simone Pafundi
33
Jordan Zemura
9
Keinan Davis
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Ante Rebic 3
Danilo Veiga 17
Jesper Karlsson 37
Konan Ignace Jocelyn N’dri 10
Medon Berisha 5
Jasper Samooja 32
Mohamed Kaba 77
Christian Fruchtl 1
Marco Sala 99
Tiago Gabriel 44
Rares Burnete 23
Kialonda Gaspar 4
Ylber Ramadani 20
Lecce Udinese
5 Martin Ismael Payero
14 Arthur Atta
19 Kingsley Ehizibue
6 Oier Zarraga
21 Iker Bravo Solanilla
77 Rui Modesto
30 Lautaro Gianetti
27 Christian Kabasele
93 Daniele Padelli
66 Edoardo Piana
20 Simone Pafundi
33 Jordan Zemura
9 Keinan Davis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 47%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.2
5.8 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 2
3.3 Sút trúng cầu môn 4.7
44% Kiểm soát bóng 50%
12.6 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (35trận)
Chủ Khách
Udinese (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
5
HT-H/FT-T
1
5
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
2
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
7
1
4
2

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 22 6.78
12 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 18 78.26% 1 0 39 6.64
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 28 6.02
37 Jesper Karlsson Cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 10 6.37
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 2 1 0 13 8 61.54% 0 0 26 5.96
7 Tete Morente Cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 1 1 30 6.44
50 Santiago Pierotti Cánh phải 2 0 0 10 5 50% 0 1 22 5.84
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 8 0 40 6.55
75 Balthazar Pierret Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 21 84% 0 2 35 6.82
8 Hamza Rafia Tiền vệ trụ 0 0 0 12 5 41.67% 2 0 18 6.02
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 4 39 6.97
19 Gaby Jean Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 1 32 5.64
5 Medon Berisha Tiền vệ trụ 1 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.19

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 1 0 0 34 28 82.35% 1 0 42 6.42
10 Florian Thauvin Tiền đạo thứ 2 1 0 0 26 20 76.92% 4 1 37 6.45
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 52 6.62
11 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 18 75% 3 0 50 7.53
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 2 30 26 86.67% 4 0 50 7.09
29 Jaka Bijol Trung vệ 1 1 0 40 30 75% 0 2 48 6.92
28 Oumar Solet Trung vệ 0 0 0 55 47 85.45% 1 1 66 6.83
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ trụ 1 0 1 30 26 86.67% 2 0 47 6.92
90 Razvan Sava Thủ môn 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 36 6.74
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 1 4 44 7.02
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 2 2 1 2 2 100% 0 0 10 6.7
21 Iker Bravo Solanilla Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 2 17 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ