Vòng 37
02:45 ngày 13/03/2025
Leeds United
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Millwall
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.93
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.29
X
5.50
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.09
O 1
0.92
U 1
0.97

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Millwall Millwall
Jake Cooper(OW) 1 - 0 match phan luoi
3'
28'
match change Billy Mitchell
Ra sân: George Honeyman
62'
match change Tristan Crama
Ra sân: Wes Harding
62'
match change Aidomo Emakhu
Ra sân: Casper De Norre
79'
match change Aaron Anthony Connolly
Ra sân: Femi Azeez
79'
match change Josh Coburn
Ra sân: Mihailo Ivanovic
Ao Tanaka 2 - 0
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
match goal
85'
Sam Byram
Ra sân: Jayden Bogle
match change
86'
Ilia Gruev
Ra sân: Joe Rothwell
match change
87'
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Manor Solomon
match change
87'
Largie Ramazani
Ra sân: Daniel James
match change
90'
Mateo Joseph
Ra sân: Joel Piroe
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Millwall Millwall
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
531
 
Số đường chuyền
 
340
83%
 
Chuyền chính xác
 
72%
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
31
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
11
 
Long pass
 
31
122
 
Pha tấn công
 
90
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Largie Ramazani
44
Ilia Gruev
29
Degnand Wilfried Gnonto
19
Mateo Joseph
25
Sam Byram
23
Josua Guilavogui
26
Karl Darlow
37
James Debayo
42
Sam Chambers
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
4-2-3-1 Millwall Millwall
1
Meslier
3
Adames
5
Struijk
6
Rodon
2
Bogle
8
Rothwell
22
Tanaka
14
Solomon
11
Aaronson
7
James
10
Piroe
1
Jensen
45
Harding
6
Tanganga
5
Cooper
15
Bryan
24
Norre
23
Saville
39
Honeyman
25
Cundle
11
Azeez
26
Ivanovic

Substitutes

52
Tristan Crama
9
Aaron Anthony Connolly
22
Aidomo Emakhu
21
Josh Coburn
8
Billy Mitchell
58
Zak Sturge
14
Ryan Wintle
31
Raees Bangura-Williams
41
George Evans
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Largie Ramazani 17
Ilia Gruev 44
Degnand Wilfried Gnonto 29
Mateo Joseph 19
Sam Byram 25
Josua Guilavogui 23
Karl Darlow 26
James Debayo 37
Sam Chambers 42
Leeds United Millwall
52 Tristan Crama
9 Aaron Anthony Connolly
22 Aidomo Emakhu
21 Josh Coburn
8 Billy Mitchell
58 Zak Sturge
14 Ryan Wintle
31 Raees Bangura-Williams
41 George Evans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 6
63.67% Kiểm soát bóng 40.33%
5.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.1
4.6 Sút trúng cầu môn 3.7
59.4% Kiểm soát bóng 43.5%
9.5 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (47trận)
Chủ Khách
Millwall (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
2
7
9
HT-H/FT-T
3
1
6
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
1
1
HT-H/FT-H
2
5
2
4
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
1
4
3
HT-B/FT-B
2
7
4
4

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 1 0 2 56 52 92.86% 4 1 68 7.03
7 Daniel James Cánh phải 2 0 0 16 8 50% 1 0 29 6.29
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 5 55 7.32
10 Joel Piroe Tiền đạo cắm 1 0 2 20 16 80% 0 1 30 6.68
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 2 0 2 75 62 82.67% 0 4 90 7.49
14 Manor Solomon Cánh trái 1 0 1 29 22 75.86% 3 0 42 7.11
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 26 72.22% 1 2 52 6.8
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 18 72% 0 1 55 6.64
5 Pascal Struijk Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 2 38 7.06
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 26 6.38
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 2 1 1 39 34 87.18% 0 0 55 6.87

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 13 65% 1 1 45 6.64
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 1 27 22 81.48% 1 1 40 6.64
5 Jake Cooper Trung vệ 2 0 0 35 28 80% 0 1 49 5.92
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 3 0 14 5.98
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 0 1 32 6.29
45 Wes Harding Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 3 2 40 6.63
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 23 8 34.78% 0 0 26 5.87
8 Billy Mitchell Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 0 0 34 6.8
6 Japhet Tanganga Trung vệ 1 0 0 24 19 79.17% 0 1 30 5.92
25 Luke James Cundle Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 33 5.92
11 Femi Azeez Cánh phải 0 0 1 24 13 54.17% 3 0 52 7.13
22 Aidomo Emakhu Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
52 Tristan Crama Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
26 Mihailo Ivanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 15 12 80% 0 2 18 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ