Vòng 22
22:00 ngày 21/12/2024
Leeds United
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Oxford United
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.00
+2
0.88
O 3
1.03
U 3
0.83
1
1.20
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.84
+0.75
1.04
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Oxford United Oxford United
Daniel James 1 - 0
Kiến tạo: Manor Solomon
match goal
9'
27'
match yellow.png Mark Harris
Jayden Bogle 2 - 0
Kiến tạo: Brenden Aaronson
match goal
57'
62'
match change Ruben Rodrigues
Ra sân: Owen Dale
Brenden Aaronson 3 - 0
Kiến tạo: Manor Solomon
match goal
67'
68'
match change Kyle Edwards
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Manor Solomon 4 - 0
Kiến tạo: Joel Piroe
match goal
73'
Mateo Joseph
Ra sân: Joel Piroe
match change
74'
Largie Ramazani
Ra sân: Manor Solomon
match change
74'
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Brenden Aaronson
match change
74'
Isaac Schmidt
Ra sân: Sam Byram
match change
77'
77'
match change Joshua McEachran
Ra sân: Will Vaulks
78'
match change Dane Scarlett
Ra sân: Mark Harris
78'
match change Sam Long
Ra sân: Peter Kioso
Josua Guilavogui
Ra sân: Joe Rothwell
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Oxford United Oxford United
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
7
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
610
 
Số đường chuyền
 
286
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
7
18
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
28
126
 
Pha tấn công
 
52
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Largie Ramazani
23
Josua Guilavogui
29
Degnand Wilfried Gnonto
19
Mateo Joseph
33
Isaac Schmidt
5
Pascal Struijk
26
Karl Darlow
9
Patrick Bamford
42
Sam Chambers
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
4-5-1 Oxford United Oxford United
1
Meslier
25
Byram
4
Ampadu
6
Rodon
2
Bogle
8
Rothwell
22
Tanaka
14
Solomon
11
Aaronson
7
James
10
Piroe
1
Cumming
30
Kioso
5
Moore
3
Brown
22
Leigh
7
Placheta
19
Goodrham
4
Vaulks
8
Brannaga...
17
Dale
9
Harris

Substitutes

20
Ruben Rodrigues
29
Kyle Edwards
6
Joshua McEachran
2
Sam Long
44
Dane Scarlett
24
Hidde ter Avest
15
Idris El Mizouni
21
Matt Ingram
25
Will Goodwin
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Largie Ramazani 17
Josua Guilavogui 23
Degnand Wilfried Gnonto 29
Mateo Joseph 19
Isaac Schmidt 33
Pascal Struijk 5
Karl Darlow 26
Patrick Bamford 9
Sam Chambers 42
Leeds United Oxford United
20 Ruben Rodrigues
29 Kyle Edwards
6 Joshua McEachran
2 Sam Long
44 Dane Scarlett
24 Hidde ter Avest
15 Idris El Mizouni
21 Matt Ingram
25 Will Goodwin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
55.67% Kiểm soát bóng 52%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 1.3
7.8 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 1.8
5.6 Sút trúng cầu môn 3.9
63% Kiểm soát bóng 44.7%
8.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (31trận)
Chủ Khách
Oxford United (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
4
5
HT-H/FT-T
3
0
4
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
1
4
1
2
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
2
0

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 6.05
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 19 61.29% 2 1 47 6.93
8 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 1 0 0 75 71 94.67% 1 0 80 6.82
7 Daniel James Cánh phải 4 3 4 31 21 67.74% 12 1 60 8.95
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 82 78 95.12% 0 3 90 7.31
4 Ethan Ampadu Trung vệ 1 0 0 110 101 91.82% 0 0 119 7.46
10 Joel Piroe Tiền vệ công 3 1 1 13 10 76.92% 0 0 19 7.55
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 2 0 1 107 98 91.59% 0 1 120 7.4
14 Manor Solomon Cánh trái 2 1 4 26 24 92.31% 1 0 41 9.49
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 2 1 3 36 29 80.56% 4 0 66 8.51
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 21 6.89
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 4 1 4 22 17 77.27% 0 1 37 8.43
33 Isaac Schmidt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.13
17 Largie Ramazani Cánh trái 2 1 0 6 5 83.33% 0 1 10 6.26
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 13 6.12
19 Mateo Joseph Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.02

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sam Long Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
6 Joshua McEachran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 5.98
4 Will Vaulks Tiền vệ trụ 1 0 0 25 21 84% 0 0 35 5.65
22 Greg Leigh 0 0 0 25 21 84% 0 1 38 5.68
8 Cameron Brannagan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 5.74
29 Kyle Edwards Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 1 1 8 6.12
9 Mark Harris Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 19 5.46
5 Elliott Jordan Moore Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 2 34 6.17
7 Przemyslaw Placheta Cánh trái 2 0 0 12 10 83.33% 0 0 26 5.64
17 Owen Dale Cánh phải 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 24 6.27
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 13 5.85
30 Peter Kioso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 1 1 39 6.3
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 37 21 56.76% 0 0 43 5.98
3 Ciaron Brown Trung vệ 1 0 0 29 21 72.41% 0 1 38 5.67
19 Tyler Goodrham Cánh trái 1 0 2 31 19 61.29% 3 1 49 5.75
44 Dane Scarlett Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 0 0% 0 0 8 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ