Vòng 31
02:00 ngày 13/04/2025
Leganes
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Barcelona
Địa điểm: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.91
-1.5
0.97
O 3.25
0.99
U 3.25
0.87
1
9.00
X
5.75
2
1.28
Hiệp 1
+0.5
1.12
-0.5
0.79
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Leganes Leganes
Phút
Barcelona Barcelona
Adria Altimira match yellow.png
7'
41'
match change Gerard Martin
Ra sân: Alejandro Balde
46'
match change Frenkie De Jong
Ra sân: Ronald Federico Araujo da Silva
48'
match phan luoi 0 - 1 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge(OW)
Juan Cruz Diaz Esposito
Ra sân: Yan Diomande
match change
59'
Yvan Neyou Noupa
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
match change
67'
67'
match change Ferran Torres
Ra sân: Robert Lewandowski
67'
match change Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Fermin Lopez
Diego Garcia Campos
Ra sân: Adria Altimira
match change
75'
Munir El Haddadi
Ra sân: Seydouba Cisse
match change
75'
80'
match change Pau Cubarsi
Ra sân: Eric Garcia
87'
match yellow.png Frenkie De Jong
Daniel Raba Antoli match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leganes Leganes
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
10
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
303
 
Số đường chuyền
 
602
74%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
4
4
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
22
3
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
18
14
 
Cản phá thành công
 
19
18
 
Thử thách
 
5
15
 
Long pass
 
16
78
 
Pha tấn công
 
136
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Yvan Neyou Noupa
23
Munir El Haddadi
11
Juan Cruz Diaz Esposito
19
Diego Garcia Campos
24
Julian Chicco
14
Darko Brasanac
1
Juan Soriano
28
Iker Bachiller Vega
9
Miguel De la Fuente
21
Roberto Lopes Alcaide
36
Alvaro Abajas Martin
18
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Leganes Leganes 4-5-1
4-2-3-1 Barcelona Barcelona
13
Dmitrovi...
20
Cabrera
6
González
3
Jorge
12
Rosier
30
Diomande
8
Cisse
5
Cortijo
7
Arnaiz
2
Altimira
10
Antoli
25
Szczesny
23
Kounde
4
Silva
5
Berridi
3
Balde
24
Garcia
8
Lopez
19
Yamal
16
Lopez
11
Belloli,...
9
Lewandow...

Substitutes

21
Frenkie De Jong
2
Pau Cubarsi
35
Gerard Martin
7
Ferran Torres
6
Pablo Martin Paez Gaviria
15
Andreas Christensen
13
Ignacio Pena Sotorres
10
Anssumane Fati
18
Pau Victor Delgado
14
Pablo Torre
32
Hector Fort
31
Diego Kochen
Đội hình dự bị
Leganes Leganes
Yvan Neyou Noupa 17
Munir El Haddadi 23
Juan Cruz Diaz Esposito 11
Diego Garcia Campos 19
Julian Chicco 24
Darko Brasanac 14
Juan Soriano 1
Iker Bachiller Vega 28
Miguel De la Fuente 9
Roberto Lopes Alcaide 21
Alvaro Abajas Martin 36
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 18
Leganes Barcelona
21 Frenkie De Jong
2 Pau Cubarsi
35 Gerard Martin
7 Ferran Torres
6 Pablo Martin Paez Gaviria
15 Andreas Christensen
13 Ignacio Pena Sotorres
10 Anssumane Fati
18 Pau Victor Delgado
14 Pablo Torre
32 Hector Fort
31 Diego Kochen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 5
39% Kiểm soát bóng 60.33%
13.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
2.1 Bàn thua 1.3
3.3 Phạt góc 6
2.3 Thẻ vàng 1.1
3.6 Sút trúng cầu môn 5.3
43.9% Kiểm soát bóng 64.3%
13.6 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leganes (36trận)
Chủ Khách
Barcelona (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
15
4
HT-H/FT-T
5
2
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
5
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
3
HT-H/FT-B
4
3
1
8
HT-B/FT-B
4
1
1
7

Leganes Leganes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 31 8 25.81% 0 0 47 6.91
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 39 6.07
23 Munir El Haddadi Cánh phải 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.94
3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 50 6.38
12 Valentin Rosier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 3 1 53 7.07
10 Daniel Raba Antoli Cánh phải 1 0 1 16 9 56.25% 0 0 32 6.16
7 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 0 0 1 16 11 68.75% 4 0 23 6.32
20 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 32 80% 1 0 62 6.26
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 14 100% 0 0 20 6.34
6 Sergio González Trung vệ 1 0 0 40 34 85% 0 0 50 6.27
11 Juan Cruz Diaz Esposito Cánh trái 0 0 1 14 14 100% 2 0 18 6.47
19 Diego Garcia Campos Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 4 5.91
8 Seydouba Cisse Tiền vệ trụ 0 0 1 25 21 84% 0 0 36 6.7
2 Adria Altimira Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 10 76.92% 3 0 23 5.98
30 Yan Diomande Forward 1 0 1 7 7 100% 1 1 24 5.92

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 3 0 0 9 5 55.56% 0 2 17 6.74
25 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 29 6.9
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 1 65 62 95.38% 3 2 82 7.58
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 1 46 44 95.65% 0 0 53 6.45
23 Jules Kounde Hậu vệ cánh phải 1 0 1 77 69 89.61% 2 6 105 8.03
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh trái 2 1 2 34 28 82.35% 8 1 55 7.49
7 Ferran Torres Cánh phải 1 1 1 8 5 62.5% 0 0 11 6.34
24 Eric Garcia Trung vệ 0 0 0 69 65 94.2% 0 0 78 6.97
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 3 43 7.06
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 70 62 88.57% 1 0 84 6.78
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 1 12 6.27
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 6.42
19 Lamine Yamal Cánh phải 3 1 0 53 46 86.79% 5 0 81 6.44
16 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 2 0 2 44 35 79.55% 3 1 61 6.84
2 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.04
35 Gerard Martin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 21 75% 3 0 41 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ