Vòng 26
20:00 ngày 02/03/2025
Leganes
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Getafe
Địa điểm: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.16
-0
0.76
O 2
0.92
U 2
0.82
1
3.10
X
2.88
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Leganes Leganes
Phút
Getafe Getafe
56'
match change Juan Miguel Jimenez Lopez
Ra sân: Juan Bernat
56'
match change Luis Milla
Ra sân: Allan-Romeo Nyom
Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Darko Brasanac
match change
60'
Javier Hernandez Cabrera match yellow.png
71'
Diego Garcia Campos
Ra sân: Miguel De la Fuente
match change
77'
Juan Cruz Diaz Esposito
Ra sân: Daniel Raba Antoli
match change
78'
86'
match yellow.png Mauro Wilney Arambarri Rosa
88'
match change Carles Pérez Sayol
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
Julian Chicco
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
match change
90'
Diego Garcia Campos 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leganes Leganes
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
426
 
Số đường chuyền
 
272
76%
 
Chuyền chính xác
 
62%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
22
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
47
22
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
10
19
 
Long pass
 
24
96
 
Pha tấn công
 
113
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Julian Chicco
19
Diego Garcia Campos
7
Oscar Rodriguez Arnaiz
11
Juan Cruz Diaz Esposito
1
Juan Soriano
2
Adria Altimira
21
Roberto Lopes Alcaide
36
Alvaro Abajas Martin
18
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Leganes Leganes 5-4-1
4-4-2 Getafe Getafe
13
Dmitrovi...
20
Cabrera
22
Nastasic
3
Jorge
6
González
12
Rosier
14
Brasanac
17
Noupa
8
Cisse
10
Antoli
9
Fuente
13
Soria
21
Sanchez
2
Dakonam
4
Berrocal
16
Salguero
12
Nyom
11
Espacio
8
Rosa
14
Bernat
6
Uche
9
Moya

Substitutes

24
Juan Miguel Jimenez Lopez
5
Luis Milla
17
Carles Pérez Sayol
1
Jiri Letacek
19
Peter Federico
20
Yellu Santiago
36
Abdoulaye Keita
7
Alex Sola
37
Luca Löhr
10
Bertug Yildirim
18
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
29
Coba Gomez da Costa
Đội hình dự bị
Leganes Leganes
Julian Chicco 24
Diego Garcia Campos 19
Oscar Rodriguez Arnaiz 7
Juan Cruz Diaz Esposito 11
Juan Soriano 1
Adria Altimira 2
Roberto Lopes Alcaide 21
Alvaro Abajas Martin 36
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 18
Leganes Getafe
24 Juan Miguel Jimenez Lopez
5 Luis Milla
17 Carles Pérez Sayol
1 Jiri Letacek
19 Peter Federico
20 Yellu Santiago
36 Abdoulaye Keita
7 Alex Sola
37 Luca Löhr
10 Bertug Yildirim
18 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
29 Coba Gomez da Costa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 6.33
44.67% Kiểm soát bóng 43%
14.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 2.6
3.3 Sút trúng cầu môn 4.3
44.2% Kiểm soát bóng 41.5%
13.6 Phạm lỗi 15.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leganes (37trận)
Chủ Khách
Getafe (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
6
HT-H/FT-T
5
2
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
2
6
5
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
4
1
3
5

Leganes Leganes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Darko Brasanac Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.27
13 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.32
3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.25
12 Valentin Rosier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.72
10 Daniel Raba Antoli Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.18
9 Miguel De la Fuente Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
20 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.17
6 Sergio González Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.46
8 Seydouba Cisse Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.13

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Juan Bernat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.21
12 Allan-Romeo Nyom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.07
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.17
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.25
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.27
9 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.13
4 Juan Berrocal Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.34
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.23
11 Ramon Terrats Espacio Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 2 1 50% 2 0 4 6.35
6 Chrisantus Uche Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ