Vòng 14
00:30 ngày 25/11/2024
Leganes
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Real Madrid
Địa điểm: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.89
-1
0.99
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
6.50
X
4.80
2
1.44
Hiệp 1
+0.25
1.12
-0.25
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Leganes Leganes
Phút
Real Madrid Real Madrid
43'
match goal 0 - 1 Kylian Mbappe Lottin
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Miguel De la Fuente match yellow.png
49'
Julian Chicco
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
match change
58'
Daniel Raba Antoli
Ra sân: Munir El Haddadi
match change
59'
66'
match goal 0 - 2 Santiago Federico Valverde Dipetta
Kiến tạo: Arda Guler
Adria Altimira match yellow.png
70'
75'
match change Brahim Diaz
Ra sân: Arda Guler
Sebastien Haller
Ra sân: Darko Brasanac
match change
75'
Valentin Rosier
Ra sân: Adria Altimira
match change
75'
83'
match change Luka Modric
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
85'
match goal 0 - 3 Jude Bellingham
Diego Garcia Campos
Ra sân: Miguel De la Fuente
match change
86'
87'
match change Endrick Felipe Moreira de Sousa
Ra sân: Jude Bellingham

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leganes Leganes
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
17
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
294
 
Số đường chuyền
 
629
79%
 
Chuyền chính xác
 
89%
17
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
11
2
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
16
17
 
Ném biên
 
17
16
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
31
79
 
Pha tấn công
 
106
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Julian Chicco
12
Valentin Rosier
10
Daniel Raba Antoli
19
Diego Garcia Campos
18
Sebastien Haller
4
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
8
Seydouba Cisse
7
Oscar Rodriguez Arnaiz
21
Roberto Lopes Alcaide
3
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
1
Juan Soriano
27
Naim Garcia
Leganes Leganes 3-4-2-1
4-4-2 Real Madrid Real Madrid
13
Dmitrovi...
20
Cabrera
22
Nastasic
6
González
11
Esposito
17
Noupa
5
Cortijo
2
Altimira
23
Haddadi
14
Brasanac
9
Fuente
1
Courtois
8
Dipetta
35
Asencio
22
Rudiger
20
Garcia
15
Guler
6
Camaving...
19
Fernande...
5
Bellingh...
7
Junior
9
Lottin

Substitutes

10
Luka Modric
21
Brahim Diaz
16
Endrick Felipe Moreira de Sousa
23
Ferland Mendy
18
Jesus Vallejo Lazaro
13
Andriy Lunin
34
Sergio Mestre
43
Diego Aguado Facio
Đội hình dự bị
Leganes Leganes
Julian Chicco 24
Valentin Rosier 12
Daniel Raba Antoli 10
Diego Garcia Campos 19
Sebastien Haller 18
Jackson Gabriel Porozo Vernaza 4
Seydouba Cisse 8
Oscar Rodriguez Arnaiz 7
Roberto Lopes Alcaide 21
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge 3
Juan Soriano 1
Naim Garcia 27
Leganes Real Madrid
10 Luka Modric
21 Brahim Diaz
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa
23 Ferland Mendy
18 Jesus Vallejo Lazaro
13 Andriy Lunin
34 Sergio Mestre
43 Diego Aguado Facio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
0 Bàn thua 0.33
1.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.33
33.33% Kiểm soát bóng 64.67%
9 Phạm lỗi 11.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 3.3
1.4 Bàn thua 1.2
2.9 Phạt góc 7.1
1.6 Thẻ vàng 2
43.4% Kiểm soát bóng 61.7%
12.6 Phạm lỗi 10.9
4 Sút trúng cầu môn 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leganes (26trận)
Chủ Khách
Real Madrid (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
7
1
HT-H/FT-T
4
2
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
2
5
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
3
1
1
6

Leganes Leganes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Darko Brasanac Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 29 5.98
22 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 31 6.23
13 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 0 29 6.47
18 Sebastien Haller Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.9
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ trụ 0 0 1 40 34 85% 1 1 53 6.72
23 Munir El Haddadi Tiền vệ phải 1 0 0 8 5 62.5% 1 1 18 6.08
24 Julian Chicco Tiền vệ trụ 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 24 5.74
12 Valentin Rosier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 16 6.16
10 Daniel Raba Antoli Cánh phải 0 0 1 11 7 63.64% 3 0 24 6.46
9 Miguel De la Fuente Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 20 5.78
20 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 14 58.33% 0 0 40 5.64
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ trụ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 41 6.15
6 Sergio González Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 50 6.77
11 Juan Cruz Diaz Esposito Cánh phải 1 0 0 28 23 82.14% 4 0 44 5.98
19 Diego Garcia Campos Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.96
2 Adria Altimira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 2 0 39 5.67

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 17 6.37
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 41 6.69
22 Antonio Rudiger Trung vệ 1 0 1 73 65 89.04% 0 4 85 7.36
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 88 84 95.45% 1 1 100 7.41
9 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo thứ 2 5 3 0 41 36 87.8% 2 0 61 7.76
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 1 0 5 31 24 77.42% 4 0 61 8.41
8 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 66 62 93.94% 0 0 85 8.47
21 Brahim Diaz Cánh phải 2 1 0 6 6 100% 0 0 11 6.32
6 Eduardo Camavinga Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 72 65 90.28% 0 2 81 7.1
5 Jude Bellingham Tiền vệ công 1 1 1 64 56 87.5% 0 0 82 8.2
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 41 85.42% 2 0 64 6.85
15 Arda Guler Cánh phải 5 3 2 41 38 92.68% 4 0 60 8.23
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.03
35 Raul Asencio Trung vệ 0 0 1 50 42 84% 0 3 60 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ