Vòng Quarterfinals
03:00 ngày 27/02/2025
Legia Warszawa
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (0 - 1)
Jagiellonia Bialystok
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.83
O 3
1.02
U 3
0.80
1
1.75
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.79
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Maximilano Oyedele match yellow.png
7'
Kacper Chodyna Goal Disallowed match var
10'
30'
match goal 0 - 1 Jaroslaw Kubicki
Kiến tạo: Miki Villar
Jan Ziolkowski 1 - 1
Kiến tạo: Ryoya Morishita
match goal
53'
78'
match yellow.png Mateusz Skrzypczak
Pawel Wszolek match yellow.png
78'
Ryoya Morishita 2 - 1 match goal
85'
90'
match yellow.png Taras Romanczuk
Bartosz Kapustka match yellow.png
90'
Ryoya Morishita 3 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Afimico Pululu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
21
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
18
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
106
 
Pha tấn công
 
110
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 1.33
38.33% Kiểm soát bóng 39.33%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 3.2
1.8 Thẻ vàng 2.4
4.6 Sút trúng cầu môn 2.7
46.2% Kiểm soát bóng 45.2%
12 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (48trận)
Chủ Khách
Jagiellonia Bialystok (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
8
6
HT-H/FT-T
4
2
6
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
4
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
3
6
2
2
HT-B/FT-B
2
5
1
9