Vòng 25
19:30 ngày 15/02/2025
Leicester City
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Arsenal
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.02
-1.5
0.86
O 2.5
0.53
U 2.5
1.37
1
8.50
X
5.50
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.17
-0.5
0.73
O 0.5
0.25
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Arsenal Arsenal
Woyo Coulibaly
Ra sân: James Justin
match change
43'
Bilal El Khannouss match yellow.png
46'
Jordan Ayew match yellow.png
57'
69'
match change Mikel Merino Zazon
Ra sân: Raheem Sterling
Stephy Mavididi
Ra sân: Jordan Ayew
match change
75'
75'
match change Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Thomas Partey
76'
match change Riccardo Calafiori
Ra sân: Myles Lewis Skelly
81'
match goal 0 - 1 Mikel Merino Zazon
Kiến tạo: Ethan Nwaneri
Patson Daka
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
match change
85'
Facundo Buonanotte
Ra sân: Bobby Reid
match change
85'
86'
match yellow.png Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
87'
match goal 0 - 2 Mikel Merino Zazon
Kiến tạo: Leandro Trossard
89'
match change Kieran Tierney
Ra sân: Leandro Trossard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
321
 
Số đường chuyền
 
491
72%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
29
 
Đánh đầu
 
25
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
13
 
Long pass
 
16
61
 
Pha tấn công
 
119
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
25
Woyo Coulibaly
20
Patson Daka
10
Stephy Mavididi
23
Jannik Vestergaard
41
Jakub Stolarczyk
8
Harry Winks
4
Conor Coady
22
Oliver Skipp
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
30
Hermanse...
16
Kristans...
5
Okoli
3
Faes
2
Justin
24
Soumare
6
Ndidi
18
Ayew
11
Khannous...
14
Reid
9
Vardy
22
Raya
12
Timber
2
Saliba
6
Magalhae...
49
Skelly
8
Odegaard
5
Partey
41
Rice
53
Nwaneri
19
Trossard
30
Sterling

Substitutes

20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
33
Riccardo Calafiori
23
Mikel Merino Zazon
3
Kieran Tierney
32
Norberto Murara Neto
15
Jakub Kiwior
17
Olexandr Zinchenko
37
Nathan Butler-Oyedeji
4
Benjamin William White
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Facundo Buonanotte 40
Woyo Coulibaly 25
Patson Daka 20
Stephy Mavididi 10
Jannik Vestergaard 23
Jakub Stolarczyk 41
Harry Winks 8
Conor Coady 4
Oliver Skipp 22
Leicester City Arsenal
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
33 Riccardo Calafiori
23 Mikel Merino Zazon 2
3 Kieran Tierney
32 Norberto Murara Neto
15 Jakub Kiwior
17 Olexandr Zinchenko
37 Nathan Butler-Oyedeji
4 Benjamin William White

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 9.67
2.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46.67% Kiểm soát bóng 57.67%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 2.4
2.2 Bàn thua 0.8
3.9 Phạt góc 6.9
2 Thẻ vàng 1.6
2.4 Sút trúng cầu môn 6.1
43.9% Kiểm soát bóng 55.5%
9.3 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (38trận)
Chủ Khách
Arsenal (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
13
3
HT-H/FT-T
0
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
4
2
HT-H/FT-H
0
3
3
3
HT-B/FT-H
3
1
0
3
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
6
HT-B/FT-B
7
0
2
7

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 23 6.24
14 Bobby Reid Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.12
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.19
6 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 10 7 70% 0 0 14 6.49
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 6.5
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 25 6.62
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 19 6.02
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 1 30 6.7
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 32 6.36
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 2 0 21 6.22
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 17 6.45

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Raheem Sterling Cánh phải 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 5.98
19 Leandro Trossard Cánh trái 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.27
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 6.57
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 1 29 26 89.66% 0 0 32 6.52
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 30 85.71% 0 0 39 6.27
41 Declan Rice Tiền vệ trụ 1 0 0 18 16 88.89% 0 1 21 6.23
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 2 47 6.84
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 44 6.53
12 Jurrien Timber Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 31 6.49
53 Ethan Nwaneri Tiền vệ công 0 0 1 21 19 90.48% 4 1 32 7.25
49 Myles Lewis Skelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 37 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ