Vòng 21
02:30 ngày 16/01/2025
Leicester City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Crystal Palace
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
3.60
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 1
0.73
U 1
1.15

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
20'
match change Cheick Oumar Doucoure
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
52'
match goal 0 - 1 Jean Philippe Mateta
Kiến tạo: Ismaila Sarr
62'
match change Daichi Kamada
Ra sân: Will Hughes
Patson Daka
Ra sân: Bilal El Khannouss
match change
66'
Oliver Skipp
Ra sân: Harry Winks
match change
66'
Kasey McAteer
Ra sân: Facundo Buonanotte
match change
66'
78'
match goal 0 - 2 Marc Guehi
Kiến tạo: Eberechi Eze
79'
match change Justin Devenny
Ra sân: Eberechi Eze
80'
match change Nathaniel Clyne
Ra sân: Tyrick Mitchell
80'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Jean Philippe Mateta
Jordan Ayew
Ra sân: James Justin
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Crystal Palace Crystal Palace
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
603
 
Số đường chuyền
 
451
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
28
120
 
Pha tấn công
 
107
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jordan Ayew
20
Patson Daka
22
Oliver Skipp
35
Kasey McAteer
31
Daniel Iversen
14
Bobby Reid
33
Luke Thomas
4
Conor Coady
17
Hamza Choudhury
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
3-4-2-1 Crystal Palace Crystal Palace
41
Stolarcz...
16
Kristans...
23
Vesterga...
3
Faes
2
Justin
24
Soumare
8
Winks
10
Mavididi
11
Khannous...
40
Buonanot...
9
Vardy
1
Henderso...
26
Richards
5
Lacroix
6
Guehi
12
Munoz
19
Hughes
8
Solis
3
Mitchell
7
Sarr
10
Eze
14
Mateta

Substitutes

18
Daichi Kamada
28
Cheick Oumar Doucoure
17
Nathaniel Clyne
9
Edward Nketiah
55
Justin Devenny
15
Jeffrey Schlupp
34
Chadi Riad
30
Matt Turner
58
Caleb Kporha
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Jordan Ayew 18
Patson Daka 20
Oliver Skipp 22
Kasey McAteer 35
Daniel Iversen 31
Bobby Reid 14
Luke Thomas 33
Conor Coady 4
Hamza Choudhury 17
Leicester City Crystal Palace
18 Daichi Kamada
28 Cheick Oumar Doucoure
17 Nathaniel Clyne
9 Edward Nketiah
55 Justin Devenny
15 Jeffrey Schlupp
34 Chadi Riad
30 Matt Turner
58 Caleb Kporha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
45.33% Kiểm soát bóng 45.67%
10.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
2.3 Bàn thua 1.3
3.4 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 1.4
3.3 Sút trúng cầu môn 5.4
46.1% Kiểm soát bóng 44.9%
10.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (27trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
1
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
3
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
4
HT-B/FT-B
4
0
3
2

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 75 70 93.33% 0 3 81 6.47
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 6 1 1 29 23 79.31% 0 2 43 6.16
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 68 62 91.18% 1 0 78 6.37
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 1 59 55 93.22% 0 1 64 6.44
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 0 3 26 24 92.31% 5 0 49 6.95
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 2 0 2 42 33 78.57% 3 2 61 5.97
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 4 0 0 4 4 100% 0 0 12 5.92
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 71 65 91.55% 0 0 81 6.8
22 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 13 92.86% 0 2 17 6.39
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 35 5.67
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 2 51 41 80.39% 3 0 69 6.3
35 Kasey McAteer Cánh phải 0 0 3 12 8 66.67% 1 0 13 6.28
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 1 1 2 33 29 87.88% 0 0 56 6.9
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 2 1 1 32 24 75% 3 1 44 6.76

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 1 0 0 35 32 91.43% 0 1 43 6.96
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.18
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.29
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 34 7.32
7 Ismaila Sarr Cánh phải 0 0 2 34 22 64.71% 1 1 41 7.45
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 2 1 1 10 8 80% 1 1 20 7.48
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 1 0 1 26 20 76.92% 2 1 39 7.75
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 22 75.86% 2 1 57 7.07
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 0 55 39 70.91% 0 4 65 7.17
5 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 0 68 7.31
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 38 6.37
6 Marc Guehi Trung vệ 1 1 0 64 53 82.81% 0 2 76 7.83
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 2 1 1 31 25 80.65% 5 0 54 7.13
55 Justin Devenny Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ